Trong hành trình đầy thú vị và học hỏi này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới okayỳ diệu của tiếng Anh. Qua các hoạt động được thiết okế cẩn thận, các bé sẽ đắm chìm trong những câu chuyện sống động và các trò chơi tương tác, dễ dàng nắm bắt các cuộc đối thoại cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng nhau lên đường cho chặng hành trình học tiếng Anh vui vẻ này!
Dán hình ảnh và viết các từ
- Cây – Dán hình ảnh cây cối và viết từ “cây” gần đó.
- Sông – Dán hình ảnh dòng sông và viết từ “sông”.three. Núi – Dán hình ảnh núi non và viết từ “núi”.four. Đại dương – Dán hình ảnh đại dương và viết từ “đại dương”.five. Đám mây – Dán hình ảnh đám mây và viết từ “đám mây”.
- Gió – Dán hình ảnh gió và viết từ “gió”.
- Mặt trời – Dán hình ảnh mặt trời và viết từ “mặt trời”.eight. Mặt trăng – Dán hình ảnh mặt trăng và viết từ “mặt trăng”.
- Ngôi sao – Dán hình ảnh ngôi sao và viết từ “ngôi sao”.
- Lá – Dán hình ảnh lá cây và viết từ “lá”.
- Hoa – Dán hình ảnh hoa và viết từ “hoa”.
- Cỏ – Dán hình ảnh cỏ và viết từ “cỏ”.
- Chim – Dán hình ảnh chim và viết từ “chim”.
- Động vật – Dán hình ảnh động vật và viết từ “động vật”.
- Côn trùng – Dán hình ảnh côn trùng và viết từ “côn trùng”.
Tìm từ ẩn
- Hình Ảnh và Từ:
- Hình Ảnh: Cây cối xanh mướt.
- Từ: tree
- Câu: “What do you notice?” – “Tôi thấy một cây.”
- Hình Ảnh và Từ:
- Hình Ảnh: Đá non.
- Từ: rock
- Câu: “what is this?” – “Đây là một tảng đá.”
three. Hình Ảnh và Từ:– Hình Ảnh: Nước trong ao.- Từ: water- Câu: “what’s in the pond?” – “Trong ao có nước.”
four. Hình Ảnh và Từ:– Hình Ảnh: Cây cối rậm rạp.- Từ: forest- Câu: “in which do animals stay?” – “Động vật sống ở rừng.”
- Hình Ảnh và Từ:
- Hình Ảnh: Đường mòn trong rừng.
- Từ: direction
- Câu: “How can we visit the forest?” – “Chúng ta đi theo con đường.”
- Hình Ảnh và Từ:
- Hình Ảnh: Cây cối đang mọc.
- Từ: developing
- Câu: “what is happening to the plants?” – “Cây cối đang mọc.”
- Hình Ảnh và Từ:
- Hình Ảnh: Đất màu mỡ.
- Từ: soil
- Câu: “wherein do plant life get their meals?” – “Cây cối lấy thức ăn từ đất.”
eight. Hình Ảnh và Từ:– Hình Ảnh: Mây bông trắng.- Từ: cloud- Câu: “What are those white things inside the sky?” – “Những thứ trắng đó trong trời là mây.”
nine. Hình Ảnh và Từ:– Hình Ảnh: Ánh nắng mặt trời.- Từ: solar- Câu: “What offers us light and heat?” – “Mặt trời cung cấp ánh sáng và nhiệt độ.”
- Hình Ảnh và Từ:
- Hình Ảnh: Cây cối che.
- Từ: shade
- Câu: “in which are we able to take a seat and rest?” – “Chúng ta có thể ngồi và nghỉ ở bóng mát.”
- Hình Ảnh và Từ:
- Hình Ảnh: Cây cối đang bị gió thổi.
- Từ: wind
- Câu: “What makes the leaves move?” – “Gió làm lá chuyển động.”
- Hình Ảnh và Từ:
- Hình Ảnh: Cây cối rụng lá.
- Từ: falling leaves
- Câu: “What will we see in autumn?” – “Mùa thu chúng ta thấy lá rụng.”
thirteen. Hình Ảnh và Từ:– Hình Ảnh: Cây cối phủ đầy tuyết.- Từ: snow- Câu: “What will we see in iciness?” – “Mùa đông chúng ta thấy tuyết.”
- Hình Ảnh và Từ:
- Hình Ảnh: Cây cối nở hoa.
- Từ: blooming plants
- Câu: “What can we see in spring?” – “Mùa xuân chúng ta thấy hoa nở.”
- Hình Ảnh và Từ:
- Hình Ảnh: Cây cối xanh tốt.
- Từ: greenery
- Câu: “What will we name the vegetation which are growing?” – “Chúng ta gọi cây cối đang mọc là greenery.”
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình và Đánh Vần:
- Trẻ em được cung cấpercentác tờ giấy và bút chì để vẽ các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, động vật, và các hiện tượng tự nhiên.
- Sau khi vẽ xong, trẻ em đánh vần các từ tiếng Anh liên quan đến những gì họ đã vẽ. Ví dụ, nếu họ vẽ một cây, họ sẽ đánh vần “tree”.
- Đọc Câu và Đ từ Thiếu:
- Trẻ em được đọc các câu ngắn và yêu cầu thiếu từ tiếng Anh liên quan đến môi trường. Ví dụ: “The cat sits below the tree.” – Trẻ em “tree”.
- Điều này giúp trẻ em học cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
- Chơi Trò Chơi Nối Dấu Chấm:
- Trẻ em được cung cấpercentác từ tiếng Anh viết thành từng chữ cái riêng lẻ và được yêu cầu nối chúng lại với nhau để tạo thành từ hoàn chỉnh. Ví dụ, “f” và “r” nối lại thành “fr”.
four. Hoạt Động Ghi Chép:– Trẻ em viết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường vào một cuốn sổ tay cá nhân của họ. Mỗi từ được điền vào một ô nhỏ và kèm theo hình ảnh tương ứng.- Điều này giúp trẻ em hình thành thói quen ghi chép và tra cứu từ điển.
five. Trò Chơi Đoán:– Trẻ em được chơi trò chơi đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh và đoán từ tiếng Anh. Ví dụ, nếu hình ảnh là một con gà, trẻ em sẽ đoán ra “chook”.- Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ mà còn phát triển okỹ năng suy luận và nhận biết hình ảnh.
- Trò Chơi Đoán Âm Thanh:
- Trẻ em được nghe các âm thanh của các loài động vật và phải đoán ra từ tiếng Anh tương ứng. Ví dụ, nếu nghe tiếng kêu của chim, trẻ em sẽ đoán ra “chicken”.
- Điều này okết hợp giữa nghe và helloểu từ tiếng Anh, giúp trẻ em nhớ từ tốt hơn.
- Hoạt Động Thực Hành Thực Tiễn:
- Trẻ em được tham gia vào các hoạt động thực tế như đi dạo trong công viên, vườn cây, hoặc khu vực công cộng, và ghi chép lại các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường mà họ gặp phải.
- Điều này giúp trẻ em học từ trong ngữ cảnh thực tế và tăng cường okayỹ năng sử dụng ngôn ngữ.
eight. Trò Chơi Trắc Nghiệm:– Trẻ em được chơi trò chơi trắc nghiệm với các câu hỏi liên quan đến môi trường. Mỗi câu hỏi có nhiều lựa chọn và chỉ một lựa chọn là đúng.- Điều này giúp trẻ em kiểm tra kiến thức và helloểu rõ hơn về các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường.
nine. Trò Chơi Hình Ảnh:– Trẻ em được chơi trò chơi liên okayết hình ảnh với từ tiếng Anh. Ví dụ, nếu hình ảnh là một cây, trẻ em phải chọn từ tiếng Anh “tree”.- Điều này giúp trẻ em nhớ từ bằng cách liên okayết hình ảnh và từ.
- Hoạt Động kết Thúc:
- Cuối cùng, trẻ em được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn hoặc bài thơ ngắn bằng tiếng Anh sử dụng các từ và hình ảnh mà họ đã học.
- Điều này giúp trẻ em áp dụng kiến thức vào thực tế và thể hiện sự sáng tạo của mình.
Khen thưởng và Phạt phạt
Khen thưởng và hình phạt là những cách hiệu quả để khuyến khích trẻ em trong quá trình học tập. Dưới đây là một số gợi ý về cách thực hiện:
- Khen Thưởng Tạo Hứng Cảm:
- Khi trẻ em hoàn thành bài tập hoặc trả lời đúng câu hỏi, bạn có thể khen ngợi họ bằng những lời nói khích lệ như “Công việc rất tốt!” hoặc “Bạn đã làm rất tốt!”
- Bạn cũng có thể sử dụng những lời khen ngợi cụ thể về việc trẻ em đã làm tốt, chẳng hạn như “Tôi thích cách bạn vẽ đường rất cẩn thận” hoặc “Bạn đã nhớ rất tốt các màu sắc!”
- Thưởng Phạt Tương Tác:
- Nếu trẻ em không làm theo hoặc có hành vi không mong muốn, thay vì phạt, hãy tập trung vào việc hướng dẫn và khuyến khích hành vi tốt hơn. Ví dụ, “Hãy thử lại, và lần này, chúng ta sẽ làm cùng nhau.”
three. Đặt Mục Tiêu Để Khen Thưởng:– Đặt ra các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn để trẻ em phấn đấu. Khi họ đạt được mục tiêu, hãy khen thưởng họ. Ví dụ, “Nếu bạn hoàn thành cuốn workbook, bạn có thể chọn một dán từ cuốn sách dán hình.”
four. Sử Dụng Phương Tiện Khen Thưởng:– Sử dụng các phương tiện khen thưởng như thẻ điểm, hình ảnh vui vẻ, hoặc thời gian chơi recreation. Điều này giúp trẻ em cảm thấy như đang đạt được một thành tựu thực sự.
five. Thưởng Phạt Tương Xứng:– Đảm bảo rằng khen thưởng và hình phạt là tương xứng với hành vi của trẻ em. Một hành vi tốt xứng đáng với một khen thưởng lớn hơn so với một hành vi không tốt.
- Giữ cho Khen Thưởng và Hình Phạt Đồng Nhất:
- Đảm bảo rằng bạn và các thành viên khác trong gia đình hoặc lớp học đều tuân thủ cùng một cách tiế%ận để trẻ em không bị lẫn lộn.
- Tạo Môi Trường Khuyến Khích:
- Tạo một không gian học tập tích cực và khuyến khích trẻ em thông qua việc dán các hình ảnh hạnh phúc, dán hình, hoặc biểu tượng thành tựu trên tường.
eight. Giao Tiếp Tương Tác:– Hãy luôn giao tiếp với trẻ em một cách tích cực và không ngừng khuyến khích họ. Hãy nhớ rằng khen thưởng không chỉ là về kết quả mà còn là về quá trình và cố gắng của trẻ em.
Bằng cách thực hiện các bước này, bạn không chỉ giúp trẻ em phát triển kỹ năng tiếng Anh mà còn xây dựng lòng tự tin và động lực học tập trong họ.