Trong một thế giới đầy sức sống, sự tò mò của trẻ em đối với tự nhiên luôn vô cùng không ngừng. Bằng cách khám phá và học hỏi, họ không chỉ nhận ra nhiều sinh vật khác nhau mà còn nuôi dưỡng lòng tôn trọng và bảo vệ môi trường. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một thế giới đầy okayỳ diệu với các sinh vật, thông qua các hoạt động tương tác và câu chuyện, giúp trẻ em học về kiến thức về động vật và thực vật trong tiếng cười và niềm vui. Hãy cùng nhau lên đường cho hành trình tự nhiên kỳ diệu này nhé!
Bài tập 1: Tìm các từ liên quan đến động vật
Hình ảnh: Hình ảnh các động vật như chim, cá, bò, gà và thỏ.
Từ vựng:– hen: Một loài chim có cánh và lông.- Fish: Một loài động vật sống dưới nước, có vảy và vây.- Cow: Một con bò, một loài động vật có vú và lông.- chook: Một con gà, một loài chim ăn cám và đẻ trứng.- Rabbit: Một con thỏ, một loài động vật nhỏ, có lông và tai dài.
Hoạt động:1. Xem hình ảnh: Trẻ em được yêu cầu xem okayỹ các hình ảnh động vật.2. Đọc từ vựng: Giáo viên đọc tên các từ vựng liên quan đến động vật.3. So sánh: Trẻ em sẽ so sánh hình ảnh với từ vựng được đọc.4. Đánh dấu: Trẻ em đánh dấu từ vựng trên bảng hoặc giấy khi tìm thấy.
Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc coloration-by-number các hình ảnh động vật để củng cố kiến thức.- Giáo viên có thể hỏi trẻ em câu hỏi như “Which animal has feathers?” (Loài động vật nào có lông?) để kiểm tra helloểu biết.
Phần thưởng:– Trẻ em nhận được một ngôi sao hoặc điểm khi tìm được từ vựng chính xác.
Hình ảnh:
Từ vựng:– chim- cá- bò- gà- thỏ
Bài tập 2: Tìm các từ liên quan đến cây cối
- Hình ảnh: Hình ảnh một cây thông xanh mướt.
- Từ vựng: Cây thông.
- Hình ảnh: Hình ảnh một cây cà chua đỏ chót.
- Từ vựng: Cà chua.
three. Hình ảnh: Hình ảnh một cây dưa lưới xanh tươi.- Từ vựng: Dưa chuột.
- Hình ảnh: Hình ảnh một cây bưởi vàng óng.
- Từ vựng: Cây bưởi.
- Hình ảnh: Hình ảnh một cây dâu tây đỏ thắm.
- Từ vựng: Cây dâu tây.
- Hình ảnh: Hình ảnh một cây liễu xanh mướt.
- Từ vựng: Cây liễu.
- Hình ảnh: Hình ảnh một cây bơ vàng nhạt.
- Từ vựng: Cây bơ.
eight. Hình ảnh: Hình ảnh một cây hoa anh đào hồng.- Từ vựng: Cây hoa anh đào.
- Hình ảnh: Hình ảnh một cây hoa đào trắng.
- Từ vựng: Cây hoa đào.
- Hình ảnh: Hình ảnh một cây hoa sen tím.
- Từ vựng: Cây hoa sen.
Hoạt động thực hành:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào mỗi hình ảnh và tìm từ vựng tương ứng.
- Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể viết từ đó vào một tờ giấy hoặc vẽ hình ảnh của từ đó.
- Để tăng cường học tập, trẻ em có thể được yêu cầu tạo một câu ngắn sử dụng từ vựng đó.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng nhận diện.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng trong các câu đơn giản để kiểm tra sự helloểu biết của họ.
Bài tập 3: Tìm các từ liên quan đến các vật dụng ngoài trời
Hình ảnh: Một khu vườn với nhiều loại đồ chơi ngoài trời như cầu trượt, xi-nghệ, và ghế đu.
Từ vựng: Swing, slide, see-noticed, bench, sandcastle.
Hội thoại:
Giáo viên: Chào các em! Nhìn xem khu chơi đùa của chúng ta. Các em có thể tìm thấy những gì để chơi không?
Trẻ em 1: Có rồi! Có một cái swing!
Giáo viên: Rất tốt! Đó là gì bằng tiếng Anh?
Trẻ em 1: Swing!
Giáo viên: Đúng rồi! Bây giờ, các em có thể tìm thấy cái slide không?
Trẻ em 2: Có, có cái slide!
Giáo viên: Rất tốt! Vậy cái này là gì?
Trẻ em 2: See-saw!
Giáo viên: Đúng rồi! Vậy cái ghế này là gì?
Trẻ em three: Một cái ghế!
Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ làm một cái lâu đài cát. Chúng ta cần những gì?
Trẻ em 4: Cát và nước!
Giáo viên: Đúng vậy! Chúng ta dùng gì để xây lâu đài cát?
Trẻ em 5: Cần cào và thau!
Giáo viên: Đúng rồi! Các em đã tìm thấy những vật phẩm rất tốt. Hãy cùng nhau chơi nhé!
Bài tập 4: Tìm các từ liên quan đến các hiện tượng tự nhiên
- Hình ảnh: Ánh nắng mặt trời chiếu sáng một vườn hoa.
- Từ vựng: Mặt trời, ánh sáng mặt trời, hoa, vườn hoa.
- Hình ảnh: Cơn mưa rào làm mới một khu vườn xanh mướt.
- Từ vựng: Mưa rào, giọt mưa, vườn, xanh mướt.
three. Hình ảnh: Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.- Từ vựng: Cánh đồng lúa, vàng rực, mùa thu, thu hoạch.
four. Hình ảnh: Cánh đồng hoa hồng nở rộ vào mùa xuân.- Từ vựng: Cánh đồng hoa hồng, hồng, mùa xuân, nở rộ.
five. Hình ảnh: Cơn bão với những đám mây đen và gió mạnh.- Từ vựng: Cơn bão, đám mây đen, gió mạnh, sấm chớp.
- Hình ảnh: Cánh đồng băng băng giá vào mùa đông.
- Từ vựng: Cánh đồng băng giá, băng, mùa đông, lạnh.
- Hình ảnh: Cơn gió làm rung rinh những cành cây.
- Từ vựng: Cơn gió, cây, lá, xào xạc.
eight. Hình ảnh: Mặt trăng sáng chiếu sáng đêm đen.- Từ vựng: Mặt trăng sáng, đêm, tối tăm, chiếu sáng.
- Hình ảnh: Cơn mưa rào làm mới một khu vườn xanh mướt.
- Từ vựng: Mưa rào, giọt mưa, vườn, xanh mướt.
- Hình ảnh: Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.
- Từ vựng: Cánh đồng lúa, vàng rực, mùa thu, thu hoạch.
- Hình ảnh: Cánh đồng hoa hồng nở rộ vào mùa xuân.
- Từ vựng: Cánh đồng hoa hồng, hồng, mùa xuân, nở rộ.
- Hình ảnh: Cơn bão với những đám mây đen và gió mạnh.
- Từ vựng: Cơn bão, đám mây đen, gió mạnh, sấm chớp.
- Hình ảnh: Cánh đồng băng băng giá vào mùa đông.
- Từ vựng: Cánh đồng băng giá, băng, mùa đông, lạnh.
- Hình ảnh: Cơn gió làm rung rinh những cành cây.
- Từ vựng: Cơn gió, cây, lá, xào xạc.
- Hình ảnh: Mặt trăng sáng chiếu sáng đêm đen.
- Từ vựng: Mặt trăng sáng, đêm, tối tăm, chiếu sáng.