Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc – Vựng tiếng A, từ vựng tiếng Anh cơ bản

Trong một thế giới đầy màu sắc okayỳ diệu và vô vàn trí tưởng tượng, trẻ em luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ yêu thích việc khám phá, học hỏi và hấp thụ kiến thức mới qua các trò chơi. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên hành trình học tiếng Anh, thông qua những cuộc đối thoại, trò chơi tương tác và những câu chuyện sinh động, giú%ác em học tiếng Anh trong không khí dễ chịu và vui vẻ, mở đầu cho hành trình học tiếng Anh của mình.

Hình ảnh và từ vựng

A: Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ trẻ em! Bạn muốn mua gì hôm nay?

B: Chào, tôi muốn mua một xe đạ%ơi. Bạn có xe đạp nàokayông?

A: Có nhiều xe đạ%ơi đây. Đây là chúng. Bạn thích chiếc nào?

B: Chiếc này! Nó là màu đỏ và có bánh xe.

A: Chọn rất tốt! Đây là một xe đạpercentơi rất đẹp. Bạn có muốn thử nó không?

B: Có, xin lỗi! (Trẻ em thử xe đạp)

A: Xem nào, nó chạy rất mượt mà. Bạn có muốn mua thêm gì không?

B: Có, tôi cũng muốn mua một chiếc máy bay chơi. Tôi có thể mua nó không?

A: Tất nhiên, chúng tôi có rất nhiều máy bay chơi. Bạn thích chiếc nào?

B: Tôi thích chiếc này có cánh màu xanh. Nó nhìn rất cool.

A: Rất cool! Đây là chiếc bạn muốn. (Nhân viên bán hàng giao đồ)

B: Cảm ơn! Tôi rất vui với những món đồ chơi mới của mình.

A: Không có gì. Tôi rất vui vì bạn đã tìm thấy những gì mình thích. Hãy có một ngày vui vẻ!

Từ vựng

  • Sáng
  • Chiều
  • Tối
  • Đêm
  • Mặt trời
  • Mặt trăng
  • Các ngôi sao
  • Mưa
  • Băng
  • Gió
  • Đám mây
  • Sấm sét
  • Ánh chớp
  • Nắng
  • Mưa
  • Đám mây
  • Băng giá
  • Nóng
  • Lạnh
  • Nhiệt
  • Lạnh
  • Ngày
  • Tuần
  • Tháng
  • Năm
  • Đồng hồ
  • Đồng hồ đeo tay
  • Đếm giờ
  • Thời gian
  • Lịch trình
  • Lịch
  • Giải sáng
  • Giải sáng
  • Ánh sáng ban ngày
  • Đêm
  • Ngày lễ
  • Nghỉ hè
  • Cuộc hành trình
  • Cuộc phiêu lưu
  • Du lịch
  • Điểm đến
  • Đường đi
  • Bản đồ
  • Hướng dẫn
  • Túi đeo vai
  • Vali
  • Vali
  • Hộ chiếu
  • Visa
  • Tiền tệ
  • Sân bay
  • Ga tàu hỏa
  • Trạm xe buýt
  • Taxi
  • Xe
  • Xe đạp
  • Đuyền thuyền
  • Hành trình du lịch
  • Khách sạn
  • Cung điện nghỉ dưỡng
  • Làng trại
  • Dã ngoại
  • Dã ngoại
  • Lặn biển
  • Bơi lội mặt nước
  • Bãi biển
  • Biển
  • Biển
  • Hồ
  • Sông
  • Suối
  • Thác
  • Đồi núi
  • Thung lũng
  • Núi
  • Dãy núi
  • Cao nguyên
  • Thảm cỏ
  • Mảnh đất
  • Vườn
  • Công viên
  • Động vật hoang dã
  • Bảo vệ môi trường
  • Môi trường
  • Khí hậu
  • Thời tiết
  • Mùa
  • Nhiệt độ
  • Độ ẩm
  • Tốc độ gió
  • Lượng mưa
  • Hệ sinh thái
  • Đa dạng sinh học
  • Thực vật
  • Động vật
  • Môi trường sống
  • Loài đang bị đe dọa
  • Khu vực bảo vệ
  • Khu bảo tồn thiên nhiên
  • Khu bảo tồn động vật hoang dã
  • Khu bảo tồn quốc gia
  • Khu bảo tồn rừng
  • Khu bảo tồn biển
  • Khu bảo tồn sa mạc
  • Khu bảo tồn đồng cỏ
  • Khu bảo tồn đồng lâm

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, tôm hùm, rùa, và ếch.
  • Làm một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các động vật này, chẳng hạn như “fish”, “crab”, “turtle”, “frog”.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Đặt các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc sàn nhà.
  • Đọc tên của một từ vựng từ danh sách và yêu cầu trẻ tìm hình ảnh tương ứng.

three. Đoán Từ:– Trẻ có thể dùng ngôn ngữ thể helloện của mình để đoán từ. Họ có thể chỉ, nói tên tiếng Anh, hoặc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ.- Khi trẻ đoán đúng, họ nhận được một điểm và có thể tiếp tục chơi.

four. Giải Đáp:– Nếu trẻ không đoán được, giáo viên hoặc người lớn có thể giúp giải thích từ vựng và đọc lại tên tiếng Anh.- Hình ảnh sẽ được đặt lại vị trí ban đầu và trẻ có cơ hội đoán lại.

five. Lặp Lại:– Thực helloện các bước trên với các từ vựng và hình ảnh khác.- Bạn có thể tăng cường trò chơi bằng cách thêm các câu hỏi liên quan đến các động vật, chẳng hạn như “What does the fish consume?” hoặc “in which does the turtle stay?”

  1. okết Thúc:
  • Sau khi hoàn thành tất cả các từ vựng, người lớn có thể hỏi trẻ về những gì họ đã học.
  • Trẻ có thể chia sẻ những từ vựng mới và hình ảnh mà họ đã nhớ.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc Truyện:

  • Chia sẻ một truyện ngắn về các động vật nước và sử dụng từ vựng đã học trong câu chuyện.

  • Vẽ Hình:

  • Yêu cầu trẻ vẽ một bức tranh về một trong các động vật nước và viết tên tiếng Anh của nó bên dưới.

  • Chơi Trò Chơi “find the difference”:

  • In hai bản sao của một bức tranh có hình ảnh động vật nước. Trẻ phải tìm ra những khác biệt giữa hai bản sao và okayể tên của các động vật.

  • Làm Sản Phẩm Nghệ Thuật:

  • Trẻ có thể làm một sản phẩm nghệ thuật bằng giấy, màu vẽ và keo dán, thể hiện một trong các động vật nước và từ vựng tiếng Anh liên quan.

okết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ trong một bối cảnh thực tế và thú vị.

Đếm và So Sánh

  1. Đếm Đồ Vật:
  • Trẻ em có thể đếm số lượng các đồ vật trong một hình ảnh, chẳng hạn như đếm số lượng con gà trong vườn hoặc số lượng trái cây trên cây.
  1. So Sánh Số Lượng:
  • Yêu cầu trẻ so sánh số lượng giữa hai hoặc nhiều hình ảnh khác nhau. Ví dụ, “Which one has greater apples? The tree on the left or the tree on the right?”

three. Đếm Từng Lần:– Đếm từng đồ vật trong một hình ảnh và yêu cầu trẻ lặp lại. Ví dụ, “allow’s be counted the cars. One, two, three, 4… what number of motors are there in overall?”

  1. So Sánh okích Thước:
  • So sánh kích thước của các đồ vật trong hình ảnh. “Is the boat longer or shorter than the bridge?”
  1. Đếm và okể Câu:
  • Trẻ đếm đồ vật và sau đó okể một câu ngắn về chúng. “There are five balloons. they’re very colorful.”

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Vẽ và Đếm:
  • Trẻ em vẽ một bức tranh và sau đó đếm và okayể về các đồ vật trong tranh.
  1. Đặt Đồ Vật Theo Số Lượng:
  • Trẻ em đặt các đồ vật theo số lượng đã được yêu cầu. Ví dụ, nếu trẻ được yêu cầu đặt ba quả táo, họ sẽ đặt ba quả táo cạnh nhau.
  1. Chơi Trò Chơi Đếm:
  • Trò chơi như “find the missing One” nơi trẻ em cần tìm ra đồ vật không phải là số lượng đã được yêu cầu.
  1. Đếm và kể Câu:
  • Trẻ em đếm đồ vật và kể một câu ngắn về chúng, chẳng hạn như “There are two cats. they’re gambling with a ball.”

okết Luận:

Đếm và so sánh là những hoạt động tuyệt vời để phát triển kỹ năng toán học cơ bản cho trẻ em. Việc kết hợp.các hoạt động này với các hình ảnh và câu chuyện thú vị sẽ giúp trẻ em học tập một cách vui vẻ và helloệu quả.

Đề xuất và chọn lựa

  • Bước 1: Giáo viên hoặc người lớn chuẩn bị một bộ hình ảnh các đồ vật khác nhau, chẳng hạn như quả táo, quả cam, bánh mì và quả chuối.
  • Bước 2: Giáo viên đặt tất cả các hình ảnh này trên một bàn hoặc sàn.
  • Bước three: Giáo viên nói một từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn, ví dụ: “apple.”
  • Bước 4: Giáo viên hỏi trẻ: “Bạn có thể tìm thấy quả táalrightông?” và chỉ vào hình ảnh quả táo.
  • Bước five: Trẻ em tìm và chỉ vào hình ảnh quả táo.
  • Bước 6: Giáo viên đọc lại từ vựng và khen ngợi trẻ em đã tìm thấy đúng.
  • Bước 7: Lặp lại quá trình này với các từ vựng khác như “banana,” “bread,” và “orange.”
  • Bước eight: Giáo viên có thể tăng độ khó bằng cách thêm vào các từ vựng phức tạp hơn hoặc yêu cầu trẻ em tìm hai hoặc ba đồ ăn cùng lúc.
  • Bước nine: Trẻ em có thể được khen thưởng hoặc nhận điểm thưởng khi họ tìm đúng từ vựng.
  • Bước 10: Cuối cùng, giáo viên có thể hỏi trẻ em: “Bạn thích ăn gì?” để khuyến khích họ sử dụng từ vựng mới trong một câu hoàn chỉnh.

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch thành tiếng Trung không xuất hiện.

  1. “Màu gì của bầu trời?” – “Bầu trời là màu xanh.”
  2. “Bạn có tìm thấy điều gì đó màu xanh không?” – “Xem, có một cây có lá xanh.”
  3. “Bạn thấy có những bông hoa màu vàng không?” – “Có, có những bông daisy màu vàng.”
  4. “Về một con chim màu đỏ?” – “Oh, tôi thấy một con chim lợn màu đỏ!”
  5. “Hãy tạo một câu với những màu này. ‘Mặt trời là màu vàng và những bông hoa là màu đỏ.’”
  6. “Bạn có tìm thấy điều gì đó màu tím không?” – “Có, có một bông pansy màu tím.”
  7. “Màu gì của đám mây?” – “Đám mây là màu trắng.”eight. “Bạn biết biển có màu gì không?” – “Biển là màu xanh.”
  8. “Hãy đếm những màu mà bạn đã tìm thấy. Một, hai, ba, bốn, năm…”
  9. “Bạn có thể tạo một bài thơ với những màu này không? ‘Bầu trời xanh, cây xanh, mặt trời vàng, hoa đỏ…’”

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học từ vựng về màu sắc mà còn được khuyến khích sáng tạo và sử dụng ngôn ngữ để mô tả thế giới xung quanh họ.

Vẽ và miêu tả

  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh theo từ vựng đã học. Ví dụ, nếu từ vựng là “cây”, trẻ sẽ vẽ một cây cối.
  • Hình ảnh có thể bao gồm nhiều chi tiết khác nhau để trẻ có thể thêm vào, chẳng hạn như lá cây, cành, và mặt trời trên bầu trời.
  1. Mô Tả Hình Ảnh:
  • Sau khi vẽ xong, trẻ sẽ được yêu cầu mô tả hình ảnh của mình bằng tiếng Anh.
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể giúp đỡ bằng cách hỏi các câu hỏi như: “Đây là gì?” (what’s this?), “Nó có màu gì?” (What colour is it?), “Nó có bao nhiêu lá?” (what number of leaves does it have?).

three. Thảo Luận Cộng Đồng:– Trẻ em có thể chia sẻ hình ảnh và mô tả của mình với các bạn cùng lớp.- Giáo viên có thể dẫn dắt cuộc thảo luận về các chi tiết trong hình ảnh và từ vựng liên quan.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể thực helloện các hoạt động thực hành khác như cắt và dán hình ảnh để tạo ra một bảng tranh hoặc sách ảnh.
  • Họ có thể sử dụng các công cụ khác nhau như bút, màu, và keo để làm phong phú hơn hình ảnh của mình.
  1. Phản Hồi và Khen Chúc:
  • Giáo viên nên cung cấp phản hồi tích cực và khen chúc trẻ em cho những nỗ lực của họ.
  • Trẻ em sẽ cảm thấy tự tin hơn và hứng thú hơn với việc học nếu họ nhận được sự công nhận.
  1. Lặp Lại và Nâng Cao:
  • Hoạt động này có thể được lặp lại với các từ vựng và hình ảnh khác để trẻ em có cơ hội thực hành và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em tạo ra câu chuyện ngắn hoặc câu hỏi liên quan đến hình ảnh mà họ đã vẽ.
  1. okayết Luận:
  • Cuối cùng, trẻ em sẽ được khuyến khích kết nối từ vựng với thực tế bằng cách sử dụng các từ vựng đã học trong các tình huống hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *