Từ Vựng Học Tiếng: Khám Phá Mùa Vụ, Động Vật và Màu Sắc Qua Câu Chuyện và Hoạt Động Sinh Động

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Hàng ngày, họ luôn quan sát bằng mắt, lắng nghe bằng tai và cảm nhận bằng trái tim những kỳ diệu của thiên nhiên. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình khám phá okayỳ diệu, qua những câu chuyện và hoạt động sinh động, giúp.các em học về màu sắc, mùa vụ, động vật và nhiều kiến thức thú vị khác. Hãy cùng mở ra cánh cửa dẫn đến kho tàng kiến thức, để cho tuổi thơ của các em thêm phần rực rỡ!

Hình ảnh môi trường

Sáng:– Buổi sáng các con ơi! Hôm nay chúng ta sẽ học về buổi sáng. Nghe tiếng chim hót, và hãy nói “Buổi sáng” cùng tôi nhé.

Chiều:– Chào các bạn! Buổi chiều đã đến. Các bạn thường làm gì vào buổi chiều? Hãy học từ “bữa trưa” và “chơi đùa” nhé.

Chiều:– Buổi tối các bạn ơi! Đã đến giờ buổi tối. Các bạn thích làm gì vào buổi tối? Hãy học từ “bữa tối” và “giờ đi ngủ” nhé.

Đêm:– Buổi đêm, các con ơi! Đã đến giờ đêm. Nghe tiếng kiến cào cào. Các con có thể nói “Buổi đêm” cùng tôi không?

Hoạt động:– Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các bạn xem một hình ảnh, và các bạn cần nói ra giờ mà hình ảnh đó biểu thị. Ví dụ, nếu tôi cho các bạn xem hình ảnh mặt trời mọc, các bạn nói “Buổi sáng”. Nếu là hình ảnh mặt trời lặn, các bạn nói “Buổi tối”.

Thực hành:– Chuyển phiên nhau cho nhau xem hình ảnh và đoán giờ. Các bạn có thể sử dụng hình ảnh đồng hồ, mặt trời và trăng để giúp mình nhé.

Đánh giá:– Hãy cùng xem lại những gì chúng ta đã học hôm nay. Các bạn có thể nói ra giờ cho “Buổi sáng”, “Buổi chiều”, “Buổi tối” và “Đêm” không?

Phụ trợ:– Với các bạn lớn hơn, các bạn có thể hỏi họ để mô tả những gì họ thường làm vào mỗi thời gian trong ngày. Ví dụ, “Buổi sáng, tôi ăn bữa sáng và đi học.”

Danh sách từ ẩn

  1. táo
  2. chuối
  3. cam
  4. nhofive. bánh
  5. kem
  6. bánh sandwich
  7. pizza
  8. hamburger
  9. súpeleven. salad
  10. sữathirteen. nước ép
  11. nước
  12. bánh quy

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như: cây (cây), sông (sông), mặt trời (mặt trời), bọt nước (bọt nước), gió (gió), v.v.
  • Sử dụng các hình ảnh minh họa cho từng từ vựng.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh treo lên bảng hoặc màn hình các hình ảnh minh họa cho các từ vựng đã chuẩn bị.

three. Bước 2:– Giáo viên hoặc phụ huynh gọi tên một từ vựng, ví dụ: “Cây.”- Trẻ em tìm và điểm tên từ vựng đó trên bảng hoặc màn hình.

four. Bước 3:– Giáo viên hoặc phụ huynh đọc lại từ vựng và yêu cầu trẻ em nói tên từ vựng đó một lần nữa.- Trẻ em có thể sử dụng hình ảnh minh họa để xác nhận từ vựng.

  1. Bước four:
  • Thực hiện các hoạt động tương tác khác, chẳng hạn như:
  • Trẻ em vẽ hoặc cắt dán hình ảnh minh họa cho từ vựng.
  • Trẻ em okayể câu chuyện ngắn liên quan đến từ vựng đó.
  • Trẻ em chơi trò chơi nối từ với hình ảnh minh họa.
  1. Bước five:
  • okayết thúc mỗi phiên chơi bằng cách hỏi trẻ em về những từ vựng đã học và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
  1. Bước 6:
  • Thường xuyên thay đổi từ vựng và hình ảnh minh họa để duy trì sự hứng thú và sự tập trung của trẻ em.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các từ vựng và hình ảnh minh họa phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành nhiệm vụ và tham gia tích cực vào các hoạt động.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ helloểu để trẻ em có thể theo dõi và tham gia vào trò chơi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *