Trên một hành tinh rộng lớn, những khung cảnh tự nhiên sôi động và đa dạng loài động thực vật tạo nên nhà của chúng ta. Để trẻ em từ nhỏ có thể gần gũi với tự nhiên, helloểu biết về môi trường sinh thái, bài viết này sẽ dẫn dắt mọi người cùng nhau khám phá những bí ẩn của tự nhiên, cảm nhận sự đa dạng của các sinh vật, và cùng nhau bảo vệ nhà chung của chúng ta.
Giới thiệu trò chơi
Một ngày nọ, trong một làng nhỏ ở trong rừng, có một chú sóc nhỏ tên là Sammy. Sammy rất thích khám phá rừng, nhưng một ngày nào đó, cậu bị lạc. Sammy rất hoảng loạn và không biết phải đi về đâu.
Khi Sammy chạy qua những cây, cậu nghe thấy một tiếng kêu khé khẽ. Sammy theo tiếng okêu và phát hiện một con chim nhỏ với lông đỏ rực ngự trị trên một cành cây. chim với lông đỏ rực đó đang nhìn Sammy với sự lo lắng.
“Xin chào em sóc nhỏ!” chim nói. “Tôi là Max, chim đuôi dài thông thái. Tôi thấy em bị lạc. Để tôi giúp em tìm đường về nhà.”
Cặp mắt của Sammy sáng lên với niềm vui. “Cảm ơn anh Max! Em rất lo lắng. Anh sẽ giúp em thế nào?”
Max mở rộng cánh và nói: “Tôi sẽ dạy em về những ngôi sao và mặt trăng để dẫn dắt chúng ta qua đêm. Những ngôi sao sẽ là những người bạn của em khi mặt trời lặn.”
Max đưa Sammy đến một điểm sáng rõ dưới bầu trời đêm và chỉ vào những ngôi sao. “Đây là ngôi sao Bắc Đẩu và Little Dipper. Theo chúng, chúng sẽ dẫn em về nhà.”
Sammy nghe rất chăm chú và gật đầu. Khi mặt trời bắt đầu lặn, Max dẫn Sammy đi qua rừng vào ban đêm, sử dụng những ngôi sao và mặt trăng làm hướng dẫn.
Trong khi đi, Max giải thích về những chòm sao khác nhau và các giai đoạn của mặt trăng. Sammy học rằng mặt trăng thay đổi hình dạng mỗi đêm và nó là một đồng hồ tự nhiên cho nhiều loài động vật.
Cuối cùng, khi ánh sáng đầu tiên của bình minh xuất helloện, Max và Sammy đến nhà Sammy. Cặp mắt của Sammy đẫm nước mắt vui sướng. “Cảm ơn anh Max. Anh đã là một hướng dẫn viên tuyệt vời. Em sẽ không bao giờ quên những ngôi sao và mặt trăng.”
Max mỉm cười và nói: “Em nhận được rồi, Sammy. Hãy nhớ, những ngôi sao và mặt trăng luôn bên em. Chúng sẽ dẫn dắt em đi bất okỳ nơi nào.”
Từ, Sammy đã không bao giờ lạc trong rừng nữa. Sammy chia sẻ cuộc phiêu lưu của mình với tất cả bạn bè và họ học cách nhìn lên bầu trời đêm để tìm hướng dẫn. Họ cùng nhau khám phá những okayỳ diệu của bầu trời đêm và phát hiện ra sự kỳ diệu của những ngôi sao và mặt trăng.
Hình ảnh và từ vựng
- Hình Ảnh:
- Hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa, tôm hùm, và cá mập.
- Ảnh của các loài chim như cormorant, swan, và seagull.
- Ảnh của các loài thú như panda, giraffe, và zebra.
- Ảnh của các loài thực vật như cây sầu riêng, cây thông, và cây bơ.
- Từ Vựng:
- Fish (cá)
- Turtle (rùa)
- Crab (tôm hùm)
- Shark (cá mập)
- chook (chim)
- Panda (panda)
- Giraffe (giraffe)
- Zebra (zebra)
- Tree (cây)
- Fruit (hoa quả)
- Cách Chơi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
- Ví dụ: “okết nối ‘fish’ với hình ảnh của cá.”
- Sau đó, trẻ em sẽ được đọc lại từ và mô tả hình ảnh để củng cố từ vựng.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc coloration in các hình ảnh để làm cho trò chơi thú vị hơn.- Có thể sử dụng các từ vựng để okayể một câu chuyện ngắn hoặc tạo ra một bức tranh về môi trường xung quanh.
- kết Thúc Trò Chơi:
- Trẻ em sẽ được đánh giá dựa trên số lượng từ vựng mà họ đã nối đúng.
- Trò chơi có thể kết thúc với một bài hát hoặc một câu chuyện liên quan đến môi trường để củng cố kiến thức.
- Hình Ảnh:
- Hình ảnh của các loài động vật dưới nước như cá, rùa, tôm hùm và cá mập.
- Ảnh của các loài chim như cormorant, swan và seagull.
- Ảnh của các loài thú như panda, giraffe và zebra.
- Ảnh của các loài thực vật như cây sầu riêng, cây thông và cây bơ.
- Từ Vựng:
- Fish (cá)
- Turtle (rùa)
- Crab (tôm hùm)
- Shark (cá mập)
- chicken (chim)
- Panda (panda)
- Giraffe (giraffe)
- Zebra (zebra)
- Tree (cây)
- Fruit (hoa quả)
- Cách Chơi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng.
- Ví dụ: “kết nối ‘fish’ với hình ảnh của cá.”
- Sau đó, trẻ em sẽ được đọc lại từ và mô tả hình ảnh để củng cố từ vựng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc colour in các hình ảnh để làm cho trò chơi thú vị hơn.
- Có thể sử dụng các từ vựng để kể một câu chuyện ngắn hoặc tạo ra một bức tranh về môi trường xung quanh.
five. okết Thúc Trò Chơi:– Trẻ em sẽ được đánh giá dựa trên số lượng từ vựng mà họ đã nối đúng.- Trò chơi có thể okết thúc với một bài hát hoặc một câu chuyện liên quan đến môi trường để củng cố kiến thức.
Dự án Tìm Từ
Hình Ảnh và Từ Vựng:
-
Hình Ảnh:
-
Hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa, cá sấu, và chim câu.
-
Hình ảnh của các môi trường sống như ao, sông, và đại dương.
-
Hình ảnh của các hoạt động liên quan đến động vật nước như bơi lội, ăn cá, và lặn.
-
Từ Vựng:
-
Fish (cá)
-
Turtle (rùa)
-
Crocodile (cá sấu)
-
Duck (gà lôi)
-
Ocean (đại dương)
-
River (sông)
-
Pond (ao)
-
Swim (bơi)
-
consume (ăn)
-
Dive (lặn)
-
Dive (lặn)
-
go with the flow (bơi nổi)
-
Splash (tát nước)
Bài Tập Tìm Từ:
-
Hướng Dẫn:“Chúng ta chơi một trò chơi nào đó! Tôi sẽ cho bạn xem một bức hình, và bạn cần tìm từ phù hợp với nó. Ví dụ, nếu tôi cho bạn xem một bức hình của cá, bạn nói ‘cá’.”
-
Hoạt Động:
-
Cá:“Xem bức hình này. Bạn thấy gì? Đúng vậy, đó là cá! Bạn có thể nói ‘cá’ không?”
-
Rùa:“Bây giờ, xem bức hình này. Động vật nào mà bạn thấy? Đúng vậy, đó là rùa! Bạn có thể nói ‘rùa’ không?”
-
Cá Sấu:“Và động vật này là gì? Đúng vậy, đó là cá sấu! Bạn có thể nói ‘cá sấu’ không?”
Hoạt Động Thực Hành:
- Bơi Lội:“Xem cá bơi. Bạn có thể nói ‘bơi’ không? Đúng vậy, cá đang bơi!”
- Ăn Cá:“Xem gà lôi ăn cá. Bạn có thể nói ‘ăn’ không? Đúng vậy, gà lôi đang ăn.”
- Lặn:“Người lặn đang lặn vào nước. Bạn có thể nói ‘lặn’ không? Đúng vậy, người lặn đang lặn!”
kết Thúc:
- “Rất tốt! Bạn đã tìm thấy tất cả các từ. Bây giờ, chúng ta sẽ một lần nữa: cá, rùa, cá sấu, gà lôi, đại dương, sông, ao, bơi, ăn, lặn.”
Hoạt động thực hành
Câu chuyện du lịch: “Du lịch đến bãi biển Sunshine Island”
Câu 1: “Chúng tôi sẽ đi du lịch đến Sunshine Island, một bãi biển đẹp với nước trong xanh. Bạn có biết ngày hôm nay là ngày nàokayông?”
Câu 2: “Đó là ngày thứ bảy! Chúng tôi sẽ khởi hành vào eight:00 sáng. Bạn biết giờ helloện tại là bao nhiêu không?”
Câu 3: “Lúc 7:30. Chúng tôi có 30 phút để chuẩn bị. Chúng tôi nên làm gì trước tiên?”
Câu four: “Chúng tôi nên gói túi xách. Chúng tôi cần mang theo những gì đến bãi biển?”
Câu five: “Chúng tôi cần mang theo bikini, khăn tắm và kem chống nắng. Việc bảo vệ da khỏi ánh nắng là rất quan trọng.”
Câu 6: “Chúng tôi sẽ đến bãi biển vào thời gian nào?”
Câu 7: “Chúng tôi sẽ đến bãi biển vào 10:00. Đó là một chuyến đi 2 giờ. Chúng tôi nên rời nhà vào eight:00 để okayịp giờ.”
Câu 8: “Chúng tôi sẽ làm gì khi đến bãi biển?”
Câu 9: “Chúng tôi sẽ bơi lội, chơi seaside volleyball và xây cất đồi cát. Chúng tôi cũng có thể thưởng thức những món ăn ngon và đồ uống lạnh.”
Câu 10: “Chúng tôi sẽ về nhà vào thời gian nào?”
Câu 11: “Chúng tôi sẽ về nhà vào 17:00. Lúc này là lúc gói gọn mọi thứ và có một chuyến đi thú vị!”
Kết thúc trò chơi
-
Hội thoại okết Thúc:
-
“Và đó là okết thúc của trò chơi vui vẻ của chúng ta! Các bạn đã làm rất tuyệt vời khi tìm thấy tất cả các từ ẩn. Nhớ rằng, việc học tập là thú vị và bạn có thể làm nó ở bất okayỳ đâu, bất kỳ lúc nào. Chúc mừng, tất cả mọi người!”
-
Hoạt Động kết Thúc:
-
Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích bởi giáo viên hoặc người hướng dẫn.
-
Có thể tổ chức một buổi biểu diễn ngắn hoặc một hoạt động vui chơi cuối cùng để okết thúc buổi học một cách thú vị và tích cực.
-
Đánh Giá và Phản Hồi:
-
Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đánh giá sự tham gia và tiến bộ của từng trẻ em trong trò chơi.
-
Trẻ em sẽ nhận được phản hồi tích cực và khuyến khích tiếp tục học tập.