Bảng Chữ Cái Tiếng Anh – Tiếng Anh Cơ Bản Cho Trẻ Em

Trong thế giới này, đầy màu sắc và sự sôi động, môi trường xung quanh chúng ta tràn ngậ%ác màu sắc khác nhau. Màu sắc không chỉ làm cho thế giới trở nên đẹp đẽ mà còn khơi dậy sự tưởng tượng và sự sáng tạo của chúng ta. Bằng cách học về màu sắc, trẻ em có thể helloểu rõ hơn về thế giới xung quanh mình và đồng thời cải thiện okayỹ năng ngôn ngữ của họ. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em vào một hành trình khám phá màu sắc, qua các bài thơ, các hoạt động và câu chuyện tương tác, giúp.các em học về màu sắc trong một không khí thoải mái và vui vẻ, cảm nhận sự quyến rũ của sắc màu.

Hình ảnh và từ điển

Chào Mr. Gấu! Màu sắc yêu thích của anh trong rừng là gì?

Tôi yêu màu xanh lá, giống như những chiếc lá trên cây!

Vậy về anh, Mr. Gấu, màu sắc yêu thích của anh là gì?

Ồ, tôi yêu màu cam! Đó là màu của lông tôi!

Và cô, leave out Chó, màu sắc yêu thích của cô là gì?

Tôi yêu màu xanh! Đó là màu của bầu trời và đại dương!

Hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ nghĩ đến một màu sắc, và các anh sẽ đoán xem nó là gì!

Được rồi, tôi nghĩ đến một màu sắc rất sáng và rực rỡ.

Các anh nghĩ nó là gì?

Màu vàng! Đúng vậy!

Bây giờ, đến lượt anh, Mr. Gấu. Anh nghĩ đến một màu sắc và tôi sẽ đoán.

Được rồi, tôi nghĩ đến một màu sắc mềm mại và ấm áp.

Các anh nghĩ nó là gì?

Màu hồng! Đúng rồi!

Hãy tiếp tục chơi. Tôi nghĩ đến một màu sắc mát mẻ và tươi mát.

Các anh nghĩ nó là gì?

Màu xanh! Bạn rất thông minh!

Và bây giờ, đến lượt anh, Mr. Gấu. Anh nghĩ đến một màu sắc và tôi sẽ đoán.

Được rồi, tôi nghĩ đến một màu sắc ấm áp và mời chào.

Các anh nghĩ nó là gì?

Màu đỏ! Bạn đã đoán đúng!

Cực hay, mọi người! Chúng ta đã có rất nhiều niềm vui khi chơi với màu sắc.

Bài tập tìm từ

  1. Hình ảnh:
  • Hình ảnh 1: Một bức tranh với nhiều loài động vật biển như cá,, và.
  • Hình ảnh 2: Một bức tranh với nhiều loại cây cối và hoa khác nhau.
  • Hình ảnh three: Một bức tranh với nhiều loại trái cây như táo, cam, và chuối.
  • Hình ảnh four: Một bức tranh với nhiều loại rau quả như cà chua, ớt, và bắpercentải.
  1. Từ điển:
  • Hình ảnh 1: Cá (Fish), (Penguin), Cánh cung (Octopus), Cá mập (Shark), Biển (Sea), Sôi ròng (Coral).
  • Hình ảnh 2: Cây (Tree), Hoa (Flower), Lá (Leaf), Cỏ (Grass), Rừng (wooded area), Vườn (garden).
  • Hình ảnh three: Táo (Apple), Cam (Orange), Dưa chuột (Banana), (Fruit), Nước ép (Juice), Đồ ngọt (chocolates).
  • Hình ảnh 4: Cà chua (Tomato), Ớt (Pepper), Bắ%ải (Cabbage), Củ cải (Carrot), rau quả (Vegetable), Salad.
  1. Bài tập:
  • Bước 1: Trẻ em được yêu cầu quan sát các hình ảnh và tìm các từ trong từ điển mà chúng nhận diện được.
  • Bước 2: Trẻ em viết các từ tìm thấy vào tờ giấy.
  • Bước three: Giáo viên kiểm tra và xác nhận các từ mà trẻ em đã viết.

four. Hoạt động thực hành:Bước four: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn của riêng mình, sử dụng các từ mà họ đã tìm thấy.- Bước 5: Trẻ em được khuyến khích chia sẻ bức tranh của mình với các bạn cùng lớp.

five. okayết thúc bài tập:Bước 6: Giáo viên đọc lại các từ mà trẻ em đã viết và nhấn mạnh ý nghĩa của chúng.- Bước 7: Trẻ em nhận được phần thưởng nhỏ nếu họ hoàn thành bài tập tốt.

Cây cối

Ngày xưa, trong một công viên xanh mướt, có một con chim trắng tên là Wally. Wally không chỉ là một con chim; nó rất tò mò và phiêu lưu. Một buổi sáng nắng đẹp, Wally quyết định khám phá công viên xa hơn nơi nó thường trú.

Khi Wally bay qua những tán cây, nó nhìn thấy một bướm rất đẹp với những cánh có màu sắc như cầu vồng. “Xin chào, bướm xinh đẹp!” Wally kêu lên. Bướm bay gần hơn và nói, “Xin chào, Wally! Tôi là Breezy. Anh biết playground ở đâu không?”

Wally gật đầu. “Tôi nghĩ là tôi biết. Hãy cùng nhau tìm nó đi!” Họ cất cánh lên trời, cánh của chúng tạo ra tiếng hú nhẹ nhàng.

Khi họ đến playground, Wally gặp một nhóm trẻ đang chơi cất giấu tìm. “Xin chào, các em!” Wally nói. Các em rất ngạc nhiên khi thấy một con chim nói chuyện với họ. “Chúng tôi đang chơi trò ẩn giấu,” một trong các em nói. “Anh có muốn tham gia không?”

Wally suy nghĩ một lát rồi nói, “Có, tôi rất muốn!” Các em cười và chào đón Wally vào trò chơi của họ.

Khi chơi, Wally học về tình bạn và sự hợp tác. Nó cũng phát helloện ra rằng mình có thể kết bạn mới ở những nơi không ngờ. Khi trò chơi okayết thúc, các em nói tạm biệt Wally bằng một nụ hôn. “Thật vui khi có anh ở đây, Wally!” họ nói.

Wally bay trở về nơi trú ẩn của mình, cảm thấy vui vẻ và mãn mãn. Nó nhận ra rằng thế giới đang đầy những phiêu lưu mới và bạn bè chờ được khám phá. Từ ngày đó, Wally không còn chỉ là một con chim tò mò nữa; nó trở thành một nhà thám helloểm và bạn của tất cả những ai gặp gỡ nó.

Động vật

Hình ảnh: Một con cá vàng bơi lội trong ao nước trong lành.

Từ điển:– Fish (cá)- Water (nước)- Swim (bơi)- Scale (vảy)- Gills (đôi mắt cá)

Bài tập tìm từ:Bước 1: Giáo viên cho trẻ em xem hình ảnh con cá và đọc tên của nó.- Bước 2: Trẻ em được hỏi: “what’s this?” và trả lời là “Fish.”- Bước 3: Giáo viên đọc tiếpercentác từ liên quan và trẻ em ghi lại: “Water,” “Swim,” “Scale,” “Gills.”

Hướng dẫn chơi:Giáo viên: “have a look at the fish. it is swimming inside the water. what is it doing?”- Trẻ em: “Swimming!”- Giáo viên: “sure, the fish swims within the water. What does the fish have on its frame?”- Trẻ em: “Scales!”- Giáo viên: “extremely good! The fish has scales. And wherein does the fish breathe?”- Trẻ em: “Gills!”- Giáo viên: “accurate! The fish breathes with its gills.”

okết thúc bài tập:Giáo viên: “Now, are you able to draw a fish and label it with the words we just discovered?”- Trẻ em: (Vẽ hình và ghi lại từ ngữ)

Lợi ích:Học tập: Trẻ em học được từ ngữ liên quan đến cá và môi trường sống của chúng.- okỹ năng: Tăng cường okayỹ năng nghe, nói và viết.- Giao tiếp: Hỗ trợ sự phát triển ngôn ngữ và giao tiếp bằng tiếng Anh.

Thiên nhiên

Bài tập 1: Đếm số

  • Hình ảnh: Một bộ sưu tập.các hình ảnh đơn giản như quả táo, quả cherry, và quả lê.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu quả táo?” (Bạn thấy bao nhiêu quả táo?)
  • Hướng dẫn: Trẻ em được yêu cầu vẽ một con số bên cạnh mỗi quả táo mà họ thấy.

Bài tập 2: Đếm thú cưng

  • Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều chú chó và mèo.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu chú chó?” (Bạn thấy bao nhiêu chú chó?)
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ một con số bên cạnh mỗi chú chó mà họ nhận diện được.

Bài tập three: Đếm vật liệu

  • Hình ảnh: Một bức tranh với các mảnh ghép, cát, và đá.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu mảnh gỗ?” (Bạn thấy bao nhiêu mảnh gỗ?)
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ một con số bên cạnh mỗi mảnh gỗ mà họ tìm thấy.

Bài tập 4: Đếm búp bê

  • Hình ảnh: Một bộ sưu tậ%ác búp bê với màu sắc khác nhau.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu búp bê hồng?” (Bạn thấy bao nhiêu búp bê hồng?)
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ một con số bên cạnh mỗi búp bê hồng mà họ thấy.

Bài tập five: Đếm quả cây

  • Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều quả cây khác nhau.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu quả cam?” (Bạn thấy bao nhiêu quả cam?)
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ một con số bên cạnh mỗi quả cam mà họ nhận diện được.

Bài tập 6: Đếm hình ảnh thú vui

  • Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều hình ảnh thú vui như quả cầu, con voi, và con voi.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu quả cầu?” (Bạn thấy bao nhiêu quả cầu?)
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ một con số bên cạnh mỗi quả cầu mà họ tìm thấy.

Bài tập 7: Đếm con mèo

  • Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều con mèo ở các góc độ khác nhau.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu chú mèo?” (Bạn thấy bao nhiêu chú mèo?)
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ một con số bên cạnh mỗi chú mèo mà họ nhận diện được.

Bài tập eight: Đếm quả chuối

  • Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều quả chuối.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu quả chuối?” (Bạn thấy bao nhiêu quả chuối?)
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ một con số bên cạnh mỗi quả chuối mà họ thấy.

Bài tập 9: Đếm hình ảnh thú cưng

  • Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều hình ảnh thú cưng như chó, mèo, và chim.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu thú cưng?” (Bạn thấy bao nhiêu thú cưng?)
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ một con số bên cạnh mỗi thú cưng mà họ tìm thấy.

Bài tập 10: Đếm quả bơ

  • Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều quả bơ.
  • Câu hỏi: “Bạn thấy bao nhiêu quả bơ?” (Bạn thấy bao nhiêu quả bơ?)
  • Hướng dẫn: Trẻ em vẽ một con số bên cạnh mỗi quả bơ mà họ nhận diện được.

Thời tiết

  • Mr. Clock ơi, giờ là?

  • Đó là 8 giờ sáng, các bạn ơi! Thời gian để thức dậy và bắt đầu một ngày mới!

Bạn đang làm gì vào 10 giờ?

  • Vào 10 giờ, tôi đang chơi cùng bạn bè trong công viên.

Có gì xảy ra vào 12 giờ?

  • Vào 12 giờ, đó là bữa trưa! Hãy ăn những chiếc bánh mì ngon lành của chúng ta.

Bạn đang làm gì vào three giờ?

  • Vào 3 giờ, tôi đang đọc sách dưới cây.

Bạn làm gì vào 5 giờ?

  • Vào 5 giờ, là.

Giờ nào là 7 giờ?

  • Đó là 7 giờ, và là ăn tối rồi!

Có gì xảy ra vào 9 giờ?

  • Vào nine giờ, chúng ta đang chuẩn bị đi ngủ.

Mr. Clock, giờ nào bây giờ?

  • Đó là 10 giờ đêm. Thời gian để ngủ, các bạn ơi! Giấc ngủ ngon!

Bạn đang làm gì vào 6 giờ sáng?

  • Vào 6 giờ sáng, tôi đang ăn sáng cùng gia đình.

Giờ nào là giờ đi học vào eight giờ?

  • Vào eight giờ, chúng ta sẽ đi học!

Có gì xảy ra vào 12 giờ trưa?

  • Vào 12 giờ trưa, chúng ta có giờ giải lao.

Bạn đang làm gì vào three giờ chiều?

  • Vào 3 giờ chiều, tôi đang xem ti vi cùng mẹ.

Giờ nào là giờ đi ngủ vào 9 giờ?

  • Đó là 9 giờ, và là chải răng rồi.

Giờ nào là giờ mặt trời mọc?

  • Mặt trời mọc vào 6 giờ sáng.

Giờ nào là giờ mặt trời lặn?

  • Mặt trời lặn vào 6 giờ chiều.

Giờ nào là giờ đọc truyện?

  • Giờ đọc truyện là vào 7 giờ tối.

Giờ nào là giờ ăn vặt?

  • Giờ ăn vặt là vào 10 giờ sáng.

Giờ nào là giờ trà trầm?

  • Giờ trà trầm là vào 12 giờ trưa.

Giờ nào là giờ chơi đùa?

  • Giờ chơi đùa là vào 3 giờ chiều.

Giờ nào là giờ tắm?

  • Giờ tắm là vào 7 giờ tối.

Giờ nào là giờ đọc truyện trước khi đi ngủ?

  • Giờ đọc truyện trước khi đi ngủ là vào eight giờ tối.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *