Tìm Hiểu Tiếng Anh Lớp 3: So Sánh Từ Tiếng Anh Thông Dụng

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống, mỗi loài động vật đều có những đặc điểm và hành vi độc đáo của riêng mình. Hãy cùng chúng tôi khám phá và hiểu biết thêm về các loài động vật hoang dã thông qua những câu chuyện, bài tập và hoạt động thú vị. Chúng ta sẽ tìm hiểu về môi trường sống, thức ăn và cách chúng ta có thể bảo vệ và tôn trọng tự nhiên. Chào mừng bạn đến với nội dung học về động vật hoang dã!

Hình Ảnh và Danh Sách Từ

  • Hình Ảnh:
  1. A tree
  2. A flower
  3. A bird
  4. A car
  5. A house
  6. A dog
  7. A cat
  8. A sun
  9. A cloud
  10. A raindrop
  • Danh Sách Từ:
  1. tree
  2. flower
  3. bird
  4. car
  5. house
  6. dog
  7. cat
  8. sun
  9. cloud
  10. rain

Đặt Vị Trí Từ

  1. Chọn Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, voi nước, chuột nước, và rùa.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh mà trẻ em sẽ đoán.
  1. In Hình Ảnh và Danh Sách Từ:
  • In các hình ảnh động vật nước và danh sách từ tiếng Anh tương ứng dưới dạng các từ viết tắt hoặc từ nguyên.
  • Ví dụ:
  • Fish – F
  • Elephant – E
  • Mouse – M
  • Turtle – T
  1. Phân Loại Hình Ảnh:
  • Đặt các hình ảnh động vật nước vào các khu vực khác nhau trên một bảng hoặc tường.
  • Mỗi khu vực có thể đại diện cho một nhóm từ hoặc một chủ đề cụ thể.
  1. Đặt Danh Sách Từ:
  • Đặt danh sách từ viết tắt hoặc từ nguyên dưới hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ:
  • Under the fish picture, write “F”
  • Under the elephant picture, write “E”
  • Under the mouse picture, write “M”
  • Under the turtle picture, write “T”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ bắt đầu nhìn vào các hình ảnh và tìm kiếm từ viết tắt hoặc từ nguyên.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ đọc toàn bộ từ tiếng Anh và giải thích ý nghĩa của nó.
  1. Kiểm Tra và Điểm Thưởng:
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ kiểm tra từ mà trẻ em đã đoán và xác nhận nếu nó chính xác.
  • Trẻ em nhận được điểm thưởng hoặc phần thưởng nhỏ khi đoán đúng từ.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc và Nói:

  • Trẻ em đọc từ tiếng Anh và mô tả ngắn gọn về ý nghĩa của từ đó.

  • Kết Hợp Hình Ảnh và Từ:

  • Trẻ em kết hợp hình ảnh động vật với từ tiếng Anh mà chúng đã đoán.

  • Đàm Thảo:

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các từ đã đoán và cách chúng liên quan đến động vật nước.

Ví Dụ Hình Ảnh và Danh Sách Từ:

  • Hình Ảnh 1: Cá (Fish)

  • Danh Sách Từ: F

  • Hình Ảnh 2: Voi nước (Elephant)

  • Danh Sách Từ: E

  • Hình Ảnh 3: Chuột nước (Mouse)

  • Danh Sách Từ: M

  • Hình Ảnh 4: Rùa (Turtle)

  • Danh Sách Từ: T

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và hiểu biết về động vật nước. Việc sử dụng hình ảnh và âm thanh sẽ làm cho quá trình học tập trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Bắt Đầu Trò Chơi

  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học biết nhiều từ tiếng Anh về đồ ăn mà các bạn thích. Các bạn sẽ được nhìn thấy hình ảnh của các món ăn yêu thích và phải đoán ra tên của chúng bằng tiếng Anh.”
  1. Phân Phối Hình Ảnh:
  • “Mỗi bạn sẽ được một bộ bài chứa hình ảnh của các món ăn. Các bạn hãy cầm bộ bài của mình và chuẩn bị bắt đầu.”
  1. Đoán Từ:
  • “Đầu tiên, tôi sẽ cho các bạn nhìn thấy một hình ảnh. Các bạn hãy nhìn kỹ và đoán xem món ăn này là gì bằng tiếng Anh. Sau đó, các bạn hãy gọi tên của nó ra.”
  1. Kiểm Tra và Giải Đáp:
  • “Nếu các bạn đoán đúng, tôi sẽ nói ‘Correct!’ và các bạn sẽ nhận được một điểm. Nếu không, tôi sẽ giúp các bạn biết tên đúng của món ăn. Các bạn hãy tập trung và thử đoán nhé!”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Vậy, chúng ta bắt đầu với món ăn đầu tiên. Hãy nhìn kỹ hình ảnh và đoán xem nó là gì?”
  1. Giải Thích và Khen Chúc:
  • “Rất tốt! Món ăn này là ‘apple’. Các bạn đã đoán đúng. Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Các bạn làm rất tốt!”
  1. Tiếp Tục Trò Chơi:
  • “Tiếp theo, chúng ta sẽ nhìn thấy hình ảnh của một món ăn khác. Hãy chú ý và đoán xem nó là gì?”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúng ta đã chơi trò chơi này một lúc rồi. Các bạn đã học được rất nhiều từ tiếng Anh về đồ ăn. Cảm ơn các bạn đã tham gia và làm rất tốt!”
  1. Khen Chúc và Phần Thưởng:
  • “Các bạn đã rất tập trung và nhanh trí. Mỗi bạn sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ để khích lệ. Chúc các bạn tiếp tục học tập và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình!”
  1. Kết Luận:
  • “Trò chơi này không chỉ giúp các bạn học từ vựng mà còn giúp các bạn vui chơi và học tập một cách thú vị. Các bạn hãy tiếp tục cố gắng và chúng ta sẽ chơi nhiều trò chơi thú vị khác trong tương lai!”

Kiểm Tra và Điểm Thưởng

  • Khi trẻ em đã tìm được tất cả các từ, giáo viên hoặc người lớn sẽ kiểm tra lại từng từ.
  • Nếu từ đã được tìm thấy và đọc đúng, trẻ em sẽ nhận được điểm thưởng.
  • Để tăng thêm phần thú vị, giáo viên có thể chuẩn bị một bảng điểm và ghi nhận mỗi từ mà trẻ em tìm thấy.
  • Mỗi từ tìm được có thể được điểm 1 hoặc 2 điểm tùy thuộc vào độ khó của từ.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể tính tổng điểm của mình và nhận phần thưởng hoặc điểm thưởng nhỏ như kẹo, sách hoặc các món đồ nhỏ khác.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc Lại và Mô Tả:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đọc lại từ mà họ đã tìm thấy và mô tả ngắn gọn về ý nghĩa của từ đó.

  • Điều này giúp trẻ em nhớ lại từ và hiểu rõ hơn về nó.

  • Kết Hợp Hình Ảnh và Từ Vựng:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu kết hợp từ với hình ảnh tương ứng trên bức tranh.

  • Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn phát triển kỹ năng nhận diện hình ảnh và từ vựng.

  • Đàm Thảo và Kết Nối:

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các từ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh.

  • Ví dụ: “Why do birds fly?” hoặc “What do flowers need to grow?”

  • Điều này khuyến khích trẻ em suy nghĩ và tương tác với giáo viên.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng đọc viết, nhận diện hình ảnh và khả năng giao tiếp. Việc kiểm tra và điểm thưởng cũng tạo ra sự hứng thú và động lực cho trẻ em trong việc học tập.

tree

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại giữa em bé (TB) và nhân viên cửa hàng (NV):

NV: Hello! Welcome to the toy store. What can I help you find today?TB: Hi! I want a new toy, please!NV: Sure, we have a lot of toys to choose from. What kind of toy do you like?TB: I like cars! Can you show me some cars?NV: Of course! Here are some toy cars. Do you want a small one or a big one?TB: I want the big one! It’s red and blue, right?NV: Yes, that’s correct! This one is red and blue. How many do you need?TB: Just one, please.NV: Alright. Let me get that for you. Here you go. Is that what you were looking for?TB: Yes, it is! It’s so cool! Thank you!NV: You’re welcome! Do you need any help finding something else?TB: No, thank you! I’m going to play with my new car now.NV: That sounds fun! Have a great day!

Ghi chú:– Trò chuyện này rất đơn giản và phù hợp với trẻ em 6-7 tuổi.- Người lớn có thể điều chỉnh tốc độ nói và từ vựng để phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ em.

flower

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Child: (mỉm cười) Hello, may I help you?

Salesperson: (smiling) Hi there! Sure, what can I do for you today?

Child: (pointing at a toy car) I want this one!

Salesperson: Oh, that’s a great choice! It’s a red toy car. Would you like to see it up close?

Child: (excitedly) Yes, please!

Salesperson: Here you go. This car is made of plastic and it’s very durable. It also has lights that light up when you push it.

Child: (happy) Wow, it’s so cool! How much is it?

Salesperson: The price is $5.99. Would you like to pay for it now?

Child: (looking at the salesperson) Can I play with it first?

Salesperson: Of course! Just make sure to bring it back when you’re done.

Child: (clapping) Yay! Thank you!

Salesperson: You’re welcome! Have fun playing with your new toy car!

Child: (holding the toy car) I will! Thank you!

Salesperson: (smiling) Goodbye! Enjoy your day!

Child: (waving) Goodbye!

bird

Hội thoại:

Emily: Good morning, boys and girls! It’s time to go to school.

Tom: Good morning, Emily! I can’t wait to learn new things today.

Emily: Me too, Tom! Let’s talk about our school day. What time do we usually wake up in the morning?

Tom: We wake up at 7 o’clock.

Emily: That’s early! What do you have for breakfast before school?

Tom: I have toast and eggs.

Emily: Yummy! Now, let’s talk about the school bus. Do you like riding the bus to school?

Tom: Yes, I love it! The bus driver is very nice.

Emily: He is! When we get to school, what’s the first thing we do?

Tom: We line up to enter the classroom.

Emily: That’s right! What’s your classroom like?

Tom: It’s big with a lot of colorful walls and books on the shelves.

Emily: I like that! Do you have any friends in your class?

Tom: Yes, I have three friends: Lily, Jack, and Sarah.

Emily: That sounds fun! What do you learn in school?

Tom: We learn about numbers, letters, and animals.

Emily: That’s great! Do you have any favorite subjects?

Tom: My favorite subject is music because we get to sing songs.

Emily: Music is fun! After school, what do you usually do?

Tom: I go home to play with my toys and do my homework.

Emily: That’s a good routine! Well, I hope you have a wonderful day at school, Tom.

Tom: Thank you, Emily! I hope you do too!


Hoạt động Thực Hành:

  • Đọc và Nói: Trẻ em đọc hội thoại và kể lại câu chuyện cho nhau.
  • Đàm Thảo: Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các hoạt động hàng ngày của họ và so sánh với câu chuyện.
  • Vẽ Hình: Trẻ em vẽ một bức tranh về ngày đi học của họ và mô tả các hoạt động.

car

  • Hình Ảnh:

  • Dán hoặc hiển thị một hình ảnh của một chiếc xe hơi lên bảng hoặc màn hình.

  • Gợi Ý:

  • “Look at the picture. What do you see? Yes, that’s a car. A car is something we use to go from one place to another.”

  • Câu Hỏi:

  • “What color is the car? Is it red, blue, or green?”

  • “Who drives the car? Is it a man, a woman, or a child?”

  • Trả Lời:

  • “The car is red.”

  • “A man drives the car.”

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • “Let’s practice saying ‘car’. Can you say ‘car’ with me? (car, car, car)”

  • “Now, show me a car. (Trẻ em chỉ vào hình ảnh xe hơi)”

  • Kết Luận:

  • “Great job! You’ve learned a new word today – ‘car’. Cars are very useful for traveling.”

  • Tiếp Theo:

  • “What else can you see in the picture? (Trẻ em chỉ vào các chi tiết khác của hình ảnh xe hơi)”

  • “What do you think the car is doing? (Trẻ em tưởng tượng xe hơi đang đi, dừng lại hoặc chở ai đó)”

  • Hoạt Động Tăng Cường:

  • “Let’s play a game. I will say a sentence, and you have to find the car in the picture to show me. For example, ‘The car is moving fast.’”

  • “You can also make up sentences about the car and show me the picture that matches your sentence.”

house

Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học viết số tiếng Anh thông qua các hoạt động sáng tạo và vui vẻ bằng cách sử dụng hình ảnh và màu sắc.

Materials:

  • Phiếu giấy hoặc trang vẽ.
  • Bút chì hoặc bút màu.
  • Hình ảnh hoặc mẫu số tiếng Anh.

Cách Chơi:

  1. Chọn Hình Ảnh:
  • Chọn các hình ảnh đơn giản như quả bóng, ngôi nhà, xe đạp, v.v. và vẽ chúng trên phiếu giấy hoặc trang vẽ.
  1. Số Tiếng Anh:
  • Đặt một số tiếng Anh dưới hình ảnh tương ứng. Ví dụ: “1” dưới quả bóng, “2” dưới ngôi nhà, “3” dưới xe đạp.
  1. Vẽ Số:
  • Trẻ em vẽ số tiếng Anh dưới hình ảnh đã được đặt sẵn. Ví dụ, nếu hình ảnh là quả bóng, trẻ em vẽ số “1”.
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • Giáo viên hoặc người lớn kiểm tra và đánh giá các số viết bởi trẻ em.
  • Trẻ em được khuyến khích vẽ số một cách rõ ràng và chính xác.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đọc và Nói:
  • Trẻ em đọc tên số và nói ra ý nghĩa của nó.
  • Kết Hợp Hình Ảnh và Số:
  • Trẻ em kết hợp hình ảnh với số tiếng Anh tương ứng.
  • Đàm Thảo:
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các hình ảnh và số đã được viết.

Ví Dụ Bài Tập:

  1. Hình Ảnh: Quả bóng.Số: 1.Hoạt Động: Trẻ em vẽ số “1” dưới quả bóng.

  2. Hình Ảnh: Ngôi nhà.Số: 2.Hoạt Động: Trẻ em vẽ số “2” dưới ngôi nhà.

  3. Hình Ảnh: Xe đạp.Số: 3.Hoạt Động: Trẻ em vẽ số “3” dưới xe đạp.

Kết Luận:

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình giúp trẻ em học viết số một cách dễ dàng và thú vị. Hoạt động này không chỉ phát triển kỹ năng viết mà còn tăng cường nhận diện và nhớ lại các số tiếng Anh.

dog

Bài tập 1:

Hãy vẽ hình ảnh các đồ vật sau và viết số tương ứng dưới mỗi hình ảnh:

  1. Apple 🍎
  2. Car 🚗
  3. Ball 🌌
  4. Tree 🌳
  5. Sun 🌞

Bài tập 2:

Vẽ hình ảnh các con số từ 1 đến 10 và viết tên số dưới mỗi hình ảnh:

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10

Bài tập 3:

Vẽ hình ảnh các đồ vật sau và viết số từ 1 đến 5 dưới mỗi hình ảnh:

  1. 🍎 Apple
  2. 🚗 Car
  3. 🌌 Ball
  4. 🌳 Tree
  5. 🌞 Sun

Bài tập 4:

Vẽ hình ảnh các con số từ 10 đến 20 và viết tên số dưới mỗi hình ảnh:

  1. 10
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18
  10. 19
  11. 20

Bài tập 5:

Vẽ hình ảnh các đồ vật sau và viết số từ 6 đến 10 dưới mỗi hình ảnh:

  1. 🍎 Apple
  2. 🚗 Car
  3. 🌌 Ball
  4. 🌳 Tree
  5. 🌞 Sun

Những bài tập này sẽ giúp trẻ em học cách viết số tiếng Anh thông qua việc vẽ hình ảnh quen thuộc, từ đó tăng cường khả năng nhớ và nhận diện số.

cat

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua một trò chơi thú vị và tương tác.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc tạo các hình ảnh của các động vật nước như cá, rùa, cá mập, và tôm hùm.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với tên tiếng Anh của động vật đó.
  1. Bố Trí Bàn Chơi:
  • Đặt các hình ảnh động vật nước trên bàn hoặc sàn.
  • Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng trước bàn chơi.
  • Người lớn hoặc giáo viên sẽ nói một từ tiếng Anh liên quan đến một trong những hình ảnh trên bàn.
  1. Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh và cố gắng đoán từ tiếng Anh của động vật đó.
  • Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ được phép đứng lên và giữ hình ảnh của động vật đó.
  1. Kiểm Tra và Điểm Thưởng:
  • Người lớn sẽ kiểm tra từ đoán của trẻ em và xác nhận nếu nó đúng.
  • Trẻ em nhận được điểm thưởng hoặc phần thưởng nhỏ khi đoán đúng.
  1. Tiếp Tục Trò Chơi:
  • Trò chơi tiếp tục với các từ tiếng Anh khác và các hình ảnh động vật mới.
  • Mỗi lần đoán đúng, trẻ em sẽ có thêm một hình ảnh động vật để giữ.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Người lớn: “Look at the fish. What’s this in English?”
  • Trẻ em: “It’s a fish!”
  • Người lớn: “Yes, that’s correct! You can take the fish picture.”
  • Trẻ em: (Cầm hình ảnh cá và đứng lên)

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc và Nói:

  • Trẻ em đọc tên từ tiếng Anh và mô tả ngắn gọn về ý nghĩa của từ đó.

  • Kết Hợp Hình Ảnh:

  • Trẻ em kết hợp từ với hình ảnh tương ứng trên bàn.

  • Đàm Thảo:

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các từ đã đoán và cách chúng liên quan đến động vật nước.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và hiểu biết về các loài động vật nước. Điều này tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích cho trẻ em.

sun

  • It helps us see during the day and warms the earth.
  • The sun is important for plants to grow and for us to stay warm.
  • We say “Good morning, sun!” when it rises in the morning.
  • We also say “Good night, sun!” when it sets in the evening.
  • The sun makes the world a beautiful place with colorful sunsets.
  • When the sun is shining, we feel happy and want to play outside.
  • The sun is very hot, so we need to wear sunscreen to protect our skin.
  • The sun helps us stay healthy by giving us vitamin D.
  • We should be careful not to stay in the sun too long to avoid sunburn.

cloud

  1. rain

rain

10. Rain

Màu Sắc Của Mưa

Mưa, một trong những hiện tượng thiên nhiên quen thuộc nhất, mang đến cho chúng ta một màu sắc đặc biệt. Khi mưa rơi, không gian trở nên trong lành và tươi mới với màu xám đậm của đám mây và màu nước trong suốt của mưa rơi.

Mưa Rơi Trên Cây Cối

Khi mưa rơi, những tia nước nhỏ như những hạt ngọc lấp lánh rơi xuống từ đám mây cao vời. Cây cối trong công viên trở nên xanh mướt hơn bao giờ hết, những chiếc lá non mềm mại như được tắm trong làn nước tinh khiết.

Mưa Rơi Trên Đất

Mưa không chỉ làm sạch không khí mà còn làm ướt đất. Đất trở nên mềm mịn và ấm áp, như một bảo vệ cho những loài động vật nhỏ. Trên những con đường, những vệt nước nhỏ như những đường viền sắc nét, tạo nên một khung cảnh đẹp mắt.

Mưa Rơi Trên Nhà

Khi mưa rơi, những tia nước nhỏ rơi xuống mái nhà, tạo nên những vệt nước nhỏ bé trên tường. Những tia nước này như những viên ngọc lấp lánh, tạo nên một khung cảnh yên bình và thư giãn.

Mưa Rơi Trên Đường

Mưa rơi trên đường tạo nên những vệt nước nhỏ bé, như những con đường nhỏ dẫn đến những thế giới mới. Những người đi đường phải cẩn thận không bị trượt ngã khi đi qua những con đường ướt này.

Mưa Rơi Trên Biển

Khi mưa rơi trên biển, những tia nước nhỏ như những hạt ngọc lấp lánh rơi xuống từ đám mây. Biển trở nên trong lành hơn, những con cá bơi lội trong làn nước trong suốt, như những hình ảnh kỳ diệu.

Mưa Rơi Trên Cánh Bay

Khi mưa rơi, những tia nước nhỏ như những hạt ngọc lấp lánh rơi xuống từ đám mây. Cánh bay trở nên trong lành hơn, những con chim bay lượn trong làn nước tinh khiết, như những hình ảnh kỳ diệu.

Mưa Rơi Trên Thành Phố

Khi mưa rơi, những tia nước nhỏ như những hạt ngọc lấp lánh rơi xuống từ đám mây. Thành phố trở nên trong lành hơn, những con người đi qua đường phải cẩn thận không bị trượt ngã khi đi qua những con đường ướt này.

Mưa Rơi Trên Mặt Trời

Khi mưa rơi, những tia nước nhỏ như những hạt ngọc lấp lánh rơi xuống từ đám mây. Mặt trời trở nên trong lành hơn, những tia sáng nhỏ bé như những viên ngọc lấp lánh, tạo nên một khung cảnh đẹp mắt.

Mưa Rơi Trên Đời Sống

Mưa, một trong những hiện tượng thiên nhiên quen thuộc nhất, mang đến cho chúng ta một màu sắc đặc biệt. Khi mưa rơi, không gian trở nên trong lành và tươi mới với màu xám đậm của đám mây và màu nước trong suốt của mưa rơi. Mưa không chỉ làm sạch không khí mà còn làm ướt đất, cây cối, nhà cửa và đường phố, tạo nên một khung cảnh đẹp mắt và thư giãn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *