Trung Tâm Tiếng Anh: Học Vựng Tiếng Anh Thông Qua Câu Chuyện Du Lịch cho Trẻ Em

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch, giúp trẻ em không chỉ học được kiến thức cơ bản về thời gian mà còn có thêm những trải nghiệm thú vị thông qua những câu chuyện về những chuyến đi đầy phiêu lưu. Dưới đây là một số nội dung cụ thể mà bạn có thể tham khảo và phát triển.

Hình Ảnh và Từ Vựng

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

  1. Hình Ảnh:
  • Hình ảnh của một rừng xanh, một bãi biển, một khu vườn, một công viên với cây cối và động vật, và một khu vực thành phố với xe cộ và tòa nhà.
  1. Từ Vựng:
  • Tree (cây)
  • River (sông)
  • Beach (bãi biển)
  • Garden (vườn)
  • Park (công viên)
  • City (thành phố)
  • Car (xe)
  • Building (tòa nhà)
  • Animal (động vật)
  • Nature (tự nhiên)
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em được cung cấp một bảng hoặc tấm giấy có các từ vựng đã được ẩn đi.
  • Trẻ em phải sử dụng các hình ảnh để tìm và nối các từ vựng với hình ảnh tương ứng.
  • Sau khi nối xong, trẻ em có thể đọc lại từ vựng và mô tả ngắn gọn về mỗi đối tượng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng đã học.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng đã học.
  1. Bài Tập Đọc:
  • Bài Tập: Một đoạn văn ngắn về môi trường xung quanh, trong đó có các từ vựng đã học. Trẻ em được yêu cầu đọc đoạn văn và tìm từ vựng đã nối.
  1. Kết Thúc:
  • Kết Quả: Trẻ em được khen thưởng hoặc nhận điểm thưởng dựa trên số từ vựng mà họ đã nối chính xác.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:

  • Hình Ảnh: Một rừng xanh.

  • Từ Vựng: Forest, Tree, Animal, Nature

  • Hình Ảnh: Một bãi biển.

  • Từ Vựng: Beach, Sand, Sea, Fish

  • Hình Ảnh: Một khu vườn.

  • Từ Vựng: Garden, Flower, Plant, Insect

  • Hình Ảnh: Một công viên.

  • Từ Vựng: Park, Grass, Bench, Play

  • Hình Ảnh: Một khu vực thành phố.

  • Từ Vựng: City, Car, Building, Traffic

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Sử dụng màu sắc và hình ảnh sinh động để thu hút sự chú ý của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và sáng tạo trong quá trình học tập.

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, voi biển,, và tôm hùm.
  • In hoặc dán các hình ảnh này lên bảng hoặc tường.
  1. Chuẩn Bị Từ Vựng:
  • Lên danh sách các từ vựng liên quan đến động vật nước: fish, whale, penguin, crab, etc.
  • Đảm bảo rằng trẻ em đã học qua các từ này trước khi chơi trò chơi.
  1. Bước 1: Đoán Từ
  • Giải thích với trẻ em rằng họ sẽ được nhìn vào hình ảnh và đoán từ mà hình ảnh đại diện.
  • Trẻ em sẽ có cơ hội lần lượt nhìn vào mỗi hình ảnh và đoán từ.
  1. Bước 2: Kiểm Tra Đáp Án
  • Khi một trẻ em đoán từ, bạn sẽ đọc từ đó lên và kiểm tra xem đó có phải là từ chính xác hay không.
  • Nếu đoán đúng, trẻ em nhận được điểm thưởng hoặc khen ngợi.
  • Nếu đoán sai, bạn sẽ giúp trẻ em nhớ lại từ đúng và cho trẻ em cơ hội đoán lại.
  1. Bước 3: Trò Chơi Nhóm
  • Sau khi từng trẻ em đã thử đoán, bạn có thể chia trẻ em thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ có một bộ hình ảnh động vật nước và từ vựng liên quan.
  • Mỗi nhóm sẽ có thời gian nhất định để đoán từ và nhóm nào đoán đúng nhiều nhất sẽ chiến thắng.
  1. Bước 4: Hoạt Động Thực Hành
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các động vật nước mà họ đã đoán.
  • Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi biển hoặc một ngày ở hồ.
  1. Bước 5: Kết Thúc Trò Chơi
  • Trò chơi kết thúc khi tất cả các hình ảnh và từ vựng đã được đoán.
  • Trẻ em được khen thưởng hoặc nhận điểm thưởng dựa trên số từ vựng mà họ đã đoán đúng.

Ví Dụ Cách Chơi

  • Hình Ảnh: Một con cá mập.
  • Trẻ Em Đoán: Shark.
  • Kiểm Tra Đáp Án: Đúng. Shark là từ chính xác.
  • Trẻ Em: Yay! Tôi đoán đúng!
  • Tiếp Theo: Mỗi trẻ em khác sẽ có cơ hội đoán tiếp.

Lưu Ý

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng là rõ ràng và dễ hiểu.
  • Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không nên phạt trẻ em nếu họ đoán sai.
  • Sử dụng âm thanh và hình ảnh sinh động để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

Hoạt Động Thực Hành

Hoạt Động 1: Trò Chơi Đoán Hình Ảnh

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh động vật nước trên bảng hoặc màn hình. Họ sẽ phải nghĩ ra từ tiếng Anh mô tả động vật đó.
  • Ví Dụ: Hình ảnh một con cá, trẻ em phải nói ra từ “fish.”

Hoạt Động 2: Trò Chơi Nối Từ Vựng

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ có một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước. Họ sẽ nối từ đó với hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc tường.
  • Ví Dụ: Từ “turtle” được nối với hình ảnh của một con rùa.

Hoạt Động 3: Trò Chơi Trắc Nghiệm

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về động vật nước. Họ phải trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví Dụ: “What do fish eat?” (Cá ăn gì?) – Trả lời: “Fish eat small insects and plants.”

Hoạt Động 4: Trò Chơi Mô Tả Hình Ảnh

  • Cách Chơi: Một hình ảnh động vật nước được hiển thị. Trẻ em phải mô tả hình ảnh đó bằng tiếng Anh.
  • Ví Dụ: Hình ảnh một con cá vàng, trẻ em mô tả: “This is a golden fish. It lives in the water.”

Hoạt Động 5: Trò Chơi Đoán Âm Thanh

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ nghe một âm thanh của một loài động vật nước. Họ phải đoán ra loài động vật đó bằng tiếng Anh.
  • Ví Dụ: Âm thanh của một con voi, trẻ em phải nói ra từ “elephant.”

Hoạt Động 6: Trò Chơi Đoán Điểm

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được chia thành hai đội. Mỗi đội sẽ có một số điểm bắt đầu. Họ sẽ trả lời các câu hỏi về động vật nước và được thêm điểm nếu trả lời đúng.
  • Ví Dụ: Câu hỏi: “What is the largest fish in the ocean?” (Cá lớn nhất trong đại dương là gì?) – Trả lời: “The blue whale.”

Hoạt Động 7: Trò Chơi Mô Hình

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ sử dụng các mô hình động vật nước để tạo ra các câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh.
  • Ví Dụ: Sử dụng mô hình cá, chim và cây, trẻ em có thể kể câu chuyện về một ngày trong công viên.

Hoạt Động 8: Trò Chơi Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về các loài động vật nước và họ phải trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví Dụ: Câu hỏi: “Where do fish live?” (Cá sống ở đâu?) – Trả lời: “Fish live in rivers, lakes, and the ocean.”

Hoạt Động 9: Trò Chơi Đoán Hình Ảnh từ Từ Vựng

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ được đọc một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước. Họ phải vẽ hình ảnh của loài động vật đó.
  • Ví Dụ: Từ “whale” – Trẻ em phải vẽ hình ảnh của một con voi biển.

Hoạt Động 10: Trò Chơi Trò Chơi Đoán Âm Thanh

  • Cách Chơi: Trẻ em sẽ nghe một âm thanh của một loài động vật nước. Họ phải viết tên của loài động vật đó bằng tiếng Anh.
  • Ví Dụ: Âm thanh của một con rùa, trẻ em phải viết: “turtle.”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn kích thích sự sáng tạo và khả năng giao tiếp của họ.

Bài Tập Đọc

Bài 1:Hình Ảnh: Hình ảnh của một con cá voi đang bơi lội trong đại dương.- Câu Chuyện: “Once upon a time, there was a whale named Wally. Wally loved to swim in the ocean. One sunny day, Wally met a dolphin named Dolly. They played together all day long. As the sun set, Wally and Dolly said goodbye and promised to meet again soon.”

Bài 2:Hình Ảnh: Hình ảnh của một con hươu đang chạy qua rừng.- Câu Chuyện: “In a lush forest, there was a deer named Daisy. Daisy loved to run and jump. One day, Daisy met a fox named Felix. Felix taught Daisy how to hunt for food. Together, they became the best of friends.”

Bài 3:Hình Ảnh: Hình ảnh của một con gà con đang theo sau gà mẹ.- Câu Chuyện: “On a farm, there was a little chick named Chick. Chick was very curious. One day, Chick followed her mother, a hen named Hen. Hen showed Chick all the things she knew, like finding food and building a nest.”

Bài 4:Hình Ảnh: Hình ảnh của một con cá heo đang bơi lội gần bờ biển.- Câu Chuyện: “Near the beach, there was a sea lion named Sally. Sally loved to play in the waves. One day, Sally met a seagull named Sammy. They played together, diving into the water and flying in the sky.”

Bài 5:Hình Ảnh: Hình ảnh của một con khỉ đang leo cây.- Câu Chuyện: “In the jungle, there was a monkey named Monkey. Monkey loved to climb trees. One day, Monkey met a parrot named Polly. Polly taught Monkey how to talk. Together, they made a lot of noise and had fun.”

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc Lại Câu Chuyện: Trẻ em được yêu cầu đọc lại câu chuyện một lần nữa để nhớ rõ nội dung.
  2. Vẽ Hình: Trẻ em có thể vẽ lại một cảnh từ câu chuyện mà họ thích nhất.
  3. Kể Câu Chuyện: Trẻ em được khuyến khích kể lại câu chuyện bằng chính lời của mình, sử dụng từ vựng đã học.
  4. Trò Chơi Nối Dấu: Trẻ em có thể nối các từ trong câu chuyện với hình ảnh tương ứng trên trang.
  5. Hỏi Đáp: Hướng dẫn viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra sự hiểu biết của họ.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và câu chuyện phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và sáng tạo trong quá trình đọc và viết.
  • Sử dụng màu sắc và hình ảnh sinh động để thu hút sự chú ý của trẻ em.

Kết Thúc

Sau khi hoàn thành các bài tập và trò chơi, trẻ em sẽ cảm thấy tự hào và hứng thú với việc học tiếng Anh. Họ sẽ nhớ lại những từ mới và các hoạt động thú vị mà họ đã trải qua. Dưới đây là một số bước kết thúc buổi học:

  • Đánh giá: Hỏi trẻ em về những từ mới mà họ đã học và để họ kể lại câu chuyện hoặc hoạt động mà họ thích nhất.
  • Khen thưởng: Khen ngợi trẻ em vì sự nỗ lực và tham gia tích cực của họ. Bạn có thể tặng cho họ một phần thưởng nhỏ như một món đồ chơi hoặc một hình ảnh đẹp.
  • Thư giãn: Cho trẻ em một chút thời gian thư giãn bằng cách chơi một trò chơi đơn giản hoặc kể một câu chuyện ngắn.
  • Ghi nhận: Ghi lại những từ mới và các hoạt động mà trẻ em đã học để theo dõi tiến trình học tập của họ.
  • Hẹn gặp lại: Kết thúc buổi học bằng lời hẹn gặp lại trong tuần sau, tạo cảm giác mong đợi và hứng thú cho trẻ em.

Việc kết thúc buổi học một cách hợp lý không chỉ giúp trẻ em có một trải nghiệm học tập tích cực mà còn khuyến khích họ tiếp tục học tập trong các buổi học tiếp theo.

Hình Ảnh:** Một cây thông

Ngày nắng ấm, em bé nhỏ nhỏ đang dạo chơi trong công viên. Bên cạnh em là một cây thông cao lớn, lá xanh mướt và thân cây thẳng tắp. Em nhìn ngắm cây thông và nói:

  • “Look, it’s a tall pine tree! It’s so green!”

Em bé nhỏ bắt đầu trò chuyện với cây thông:

  • “Hello, pine tree! How are you today? Do you like the sun? The leaves are so beautiful, aren’t they?”

Cây thông như đang lắng nghe và trả lời:

  • “Hello, little one! I’m doing well, thank you. Yes, I love the sun. And the leaves are my friends, they keep me cool in the summer.”

Em bé nhỏ rất vui vì được trò chuyện với cây thông và quyết định hỏi thêm:

  • “Do you have any friends? Are there other trees around here?”

Cây thông mỉm cười và trả lời:

  • “Yes, there are many trees around me. We are all friends and help each other grow strong. Sometimes, birds come to visit us and we have fun together.”

Em bé nhỏ rất thích thú và biết rằng cây thông và các loài cây khác trong công viên đều rất quan trọng. Em quyết định trở về nhà và kể câu chuyện thú vị này cho ba mẹ nghe.

Hình Ảnh:** Một con gà

  • Mô Tả: Hình ảnh một con gà nhỏ đang đứng trên một cánh đồng xanh tươi, với lông màu vàng óng và cổ dài nhô lên. Gà đang nhìn xung quanh với đôi mắt to tròn và mí mắt nhợt nhạt.

  • Mục Đích: Hình ảnh này được sử dụng để giúp trẻ em nhận biết và học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật. Trẻ em sẽ học từ “chicken” (gà) và có thể thảo luận về đặc điểm của con gà.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  1. Ghi Chép: Trẻ em được yêu cầu viết từ “chicken” vào một cuốn vở hoặc trên một tờ giấy.
  2. Mô Tả: Trẻ em được hỏi để mô tả con gà mà họ thấy trong hình ảnh, ví dụ: “This chicken has yellow feathers and a long neck.”
  3. Tự Sáng Tạo: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một buổi sáng trong công viên với sự xuất hiện của con gà và các loài động vật khác.
  • Kết Quả:

  • Ghi Chép: Trẻ em đã viết từ “chicken” một cách chính xác.

  • Mô Tả: Trẻ em đã mô tả chi tiết về con gà và có thể sử dụng từ mới trong câu.

  • Tự Sáng Tạo: Trẻ em đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật phản ánh hiểu biết của họ về môi trường xung quanh.

  • Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và chi tiết để trẻ em có thể dễ dàng nhận biết và mô tả.

  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong các câu chuyện hoặc hoạt động sáng tạo khác.

Hình Ảnh:** Một đám mây

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng nhận biết và phân loại các đối tượng trong tự nhiên.

Cách Chơi:

  1. Bước 1: In hoặc dán các hình ảnh của các đối tượng môi trường xung quanh lên bảng hoặc tường. Các hình ảnh có thể bao gồm cây cối, con vật, vật liệu tự nhiên, và các hiện tượng thời tiết.
  2. Bước 2: Trẻ em được yêu cầu tìm và nối các từ vựng với hình ảnh tương ứng. Các từ vựng có thể là: tree, flower, sun, cloud, wind, rain, river, lake, sea, bird, fish, insect, etc.
  3. Bước 3: Sau khi nối xong, trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc khu vườn, sử dụng các từ vựng đã học.
  4. Bước 4: Trẻ em có thể được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng đã nối.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:

  1. Hình Ảnh: Một cây thông.
  • Từ Vựng: tree
  1. Hình Ảnh: Một con gà.
  • Từ Vựng: chicken
  1. Hình Ảnh: Một đám mây.
  • Từ Vựng: cloud
  1. Hình Ảnh: Một con cá.
  • Từ Vựng: fish
  1. Hình Ảnh: Một tia nắng.
  • Từ Vựng: sun

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các đối tượng mà họ đã tìm thấy.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em có thể chơi một trò chơi nhặt quả cầu (ball game) mà trong đó họ phải nhặt quả cầu và đặt nó vào đúng vị trí của đối tượng mà quả cầu đại diện.
  • Hoạt Động 3: Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi tìm từ ẩn (word search) liên quan đến môi trường xung quanh.

Bài Tập Đọc:

  • Bài Tập: Một đoạn văn ngắn về môi trường xung quanh, trong đó có các từ vựng đã học. Trẻ em được yêu cầu đọc đoạn văn và tìm từ vựng đã nối.

Kết Thúc:

  • Kết Quả: Trẻ em được khen thưởng hoặc nhận điểm thưởng dựa trên số từ vựng mà họ đã nối chính xác.
  • Hoạt Động 4: Trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc khu vườn, sử dụng các từ vựng đã học.

Hình Ảnh:** Một con cá

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng nhận biết và phân loại các đối tượng trong tự nhiên.

Nội Dung:

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Hình Ảnh: Hình ảnh của các loài cây, động vật, thực vật, và các hiện tượng tự nhiên như mặt trời, mây, gió, mưa, sông, hồ, và biển.
  • Từ Vựng: Words like tree, flower, sun, cloud, wind, rain, river, lake, sea, bird, fish, insect, etc.
  1. Cách Chơi:
  • Bước 1: In hoặc dán các hình ảnh và từ vựng lên bảng hoặc tường.
  • Bước 2: Trẻ em được yêu cầu tìm và nối các từ vựng với hình ảnh tương ứng.
  • Bước 3: Sau khi nối xong, trẻ em có thể đọc lại từ vựng và mô tả ngắn gọn về mỗi đối tượng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các đối tượng mà họ đã tìm thấy.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc khu vườn, sử dụng các từ vựng đã học.
  • Hoạt Động 3: Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi nhóm, nơi họ phải tìm từ vựng ẩn trong một đoạn văn ngắn về môi trường.
  1. Bài Tập Đọc:
  • Bài Tập: Một đoạn văn ngắn về môi trường xung quanh, trong đó có các từ vựng đã học. Trẻ em được yêu cầu đọc đoạn văn và tìm từ vựng đã nối.
  1. Kết Thúc:
  • Kết Quả: Trẻ em được khen thưởng hoặc nhận điểm thưởng dựa trên số từ vựng mà họ đã nối chính xác.
  • Hoạt Động 4: Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi cuối cùng, nơi họ phải giải mã một bí mật hoặc câu đố liên quan đến môi trường xung quanh, sử dụng từ vựng đã học.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:

  1. Hình Ảnh: Một cây thông.
  • Từ Vựng: tree
  1. Hình Ảnh: Một con gà.
  • Từ Vựng: chicken
  1. Hình Ảnh: Một đám mây.
  • Từ Vựng: cloud
  1. Hình Ảnh: Một con cá.
  • Từ Vựng: fish
  1. Hình Ảnh: Một tia nắng.
  • Từ Vựng: sun

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
  • Sử dụng màu sắc và hình ảnh sinh động để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và sáng tạo trong quá trình học tập.

Hình Ảnh:** Một tia nắng

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục Đích:

Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng nhận biết và trí nhớ.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ ảnh động vật nước (cá, rùa, tôm hùm, voi nước, voi biển, và các loài khác).
  • In hoặc dán các hình ảnh này lên bảng hoặc tường.
  1. Bước 1:
  • Chọn một hình ảnh động vật nước và đặt nó ở một vị trí dễ thấy.
  • Hỏi trẻ em: “What is this?” (Đây là gì?)
  • Trẻ em sẽ trả lời dựa trên hình ảnh mà bạn đã chọn.
  1. Bước 2:
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, bạn có thể nói: “Yes, that’s a fish.” (Đúng, đó là một con cá.)
  • Nếu trẻ em trả lời sai, bạn có thể giúp họ bằng cách nói: “Let’s try again. This is a fish.” (Hãy thử lại. Đó là một con cá.)
  1. Bước 3:
  • Thay đổi hình ảnh động vật khác và lặp lại các bước trên.
  • Bạn có thể tăng độ khó bằng cách thêm các từ liên quan đến động vật nước như “swim” (bơi), “live” (sống), và “ocean” (biển).
  1. Bước 4:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở ao hoặc biển, sử dụng các từ vựng đã học.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Hoạt Động 1:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các động vật nước mà họ đã học.
  1. Hoạt Động 2:
  • Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi nhóm, trong đó họ phải tìm và nối các từ vựng với hình ảnh động vật nước tương ứng.

Bài Tập Đọc:

  • Bài Tập: Một đoạn văn ngắn về một chuyến đi du lịch đến ao hoặc biển, trong đó có các từ vựng động vật nước đã học. Trẻ em được yêu cầu đọc đoạn văn và tìm từ vựng đã nối.

Kết Thúc:

  • Kết Quả: Trẻ em được khen thưởng hoặc nhận điểm thưởng dựa trên số từ vựng mà họ đã nối chính xác.
  • Kết Luận: Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ để kể câu chuyện và tưởng tượng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *