Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những bài tập viết tiếng Anh thú vị và đáng yêu dành cho trẻ em từ 4 đến 5 tuổi. Các bài tập này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn mang lại niềm vui và sự sáng tạo thông qua các hình ảnh và hoạt động vui chơi. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị này nhé!
Bài tập Tìm từ ẩn
Trò chơi Tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến Môi trường xung quanh
- Hình ảnh Khu rừng:
- “Look at the forest picture. Can you find the words hidden in the trees?”
- Words: forest, tree, leaves, squirrel, bird, river, rock, sun, cloud.
- Hình ảnh Bãi biển:
- “Now, let’s look at the beach. What words can you find there?”
- Words: beach, sand, sea, shell, fish, boat, sun, umbrella, wave.
- Hình ảnh Công viên Thành phố:
- “Next, we have a city park. Find the hidden words in the park.”
- Words: park, bench, playground, slide, swing, flower, butterfly, dog, people.
- Hình ảnh Môi trường Sống của Động vật:
- “Finally, let’s find the words related to where animals live.”
- Words: cave, mountain, jungle, desert, ocean, savannah, forest, river, lake.
Cách chơi:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn để tìm các từ ẩn trong mỗi hình ảnh.- Khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ đọc to và đặt nó vào vị trí đúng trên bảng hoặc giấy.- Sau khi hoàn thành, có thể tổ chức một cuộc thi để xem ai tìm được nhiều từ nhất.
Hoạt động Thực hành:– Thuyết trình: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc bãi biển, sử dụng các từ đã tìm thấy.- Hoạt động Tạo hình: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và viết các từ vào vị trí đúng trên tranh.
Lưu ý:– Đảm bảo rằng các từ trong danh sách phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày để tăng cường kỹ năng giao tiếp.
Câu hỏi tương ứng
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con cá voi bơi lội trong đại dương.
- Câu hỏi: “What animal is swimming in the ocean?”
- Đáp án: “A whale is swimming in the ocean.”
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con cá hồi bơi qua dòng sông.
- Câu hỏi: “What fish is swimming in the river?”
- Đáp án: “A salmon is swimming in the river.”
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con cá mập đang lướt qua bãi biển.
- Câu hỏi: “What kind of shark is on the beach?”
- Đáp án: “A great white shark is on the beach.”
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con cá heo đang bơi gần bờ.
- Câu hỏi: “What marine mammal is near the shore?”
- Đáp án: “A dolphin is near the shore.”
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con tôm hùm đang sống trong rừng ngập mặn.
- Câu hỏi: “What crustacean lives in the mangroves?”
- Đáp án: “A crab lives in the mangroves.”
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con rùa biển đang bơi qua đại dương.
- Câu hỏi: “What turtle is swimming in the ocean?”
- Đáp án: “A sea turtle is swimming in the ocean.”
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con cá sấu đang bơi qua sông.
- Câu hỏi: “What reptile is swimming in the river?”
- Đáp án: “An alligator is swimming in the river.”
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con cá ngừ đang bơi lội trong đại dương.
- Câu hỏi: “What type of fish is swimming in the ocean?”
- Đáp án: “A manta ray is swimming in the ocean.”
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con cá mập con đang bơi gần bờ.
- Câu hỏi: “What baby shark is near the shore?”
- Đáp án: “A baby shark is near the shore.”
- Hình ảnh: Một bức ảnh của một con cá chép đang sống trong ao.
- Câu hỏi: “What fish lives in the pond?”
- Đáp án: “A goldfish lives in the pond.”
Hoạt động thực hành
- Đi dạo trong công viên:
- Mục tiêu: Học từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh và thực hành giao tiếp.
- Cách thực hiện: Đi dạo trong công viên với trẻ em, dừng lại trước các loài cây, con vật, và các vật thể tự nhiên. Yêu cầu trẻ em nhận biết và nói tên chúng bằng tiếng Anh.
- Vẽ tranh môi trường:
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng sử dụng từ vựng và tưởng tượng.
- Cách thực hiện: Cung cấp cho trẻ em các dụng cụ vẽ và yêu cầu họ vẽ một bức tranh về công viên hoặc bãi biển mà họ thích. Sau đó, họ sẽ kể về bức tranh của mình bằng tiếng Anh.
- Chơi trò chơi câu hỏi:
- Mục tiêu: Học từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp.
- Cách thực hiện: Chơi trò chơi hỏi đáp. Một người trong nhóm sẽ nói tên một vật thể tự nhiên (ví dụ: tree, river) và người khác phải tìm và chỉ ra vật thể đó trong công viên.
- Trò chơi nhặt từ:
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng nhận diện từ vựng.
- Cách thực hiện: Đặt các từ vựng môi trường xung quanh trên các thẻ giấy và trải chúng trên sàn. Trẻ em sẽ đi nhặt từng thẻ và nói tên từ đó.
- Trò chơi xây dựng môi trường:
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng sử dụng từ vựng và sự kết hợp.
- Cách thực hiện: Cung cấp cho trẻ em các vật liệu xây dựng (ví dụ: gỗ, giấy, bìa carton) và yêu cầu họ xây dựng một mô hình công viên hoặc bãi biển. Trong khi xây dựng, họ sẽ sử dụng từ vựng môi trường xung quanh để mô tả các phần của mô hình.
- Thuyết trình về môi trường:
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng diễn đạt và thuyết trình.
- Cách thực hiện: Yêu cầu trẻ em chuẩn bị một thuyết trình ngắn về môi trường xung quanh. Họ có thể sử dụng hình ảnh, từ vựng và mô hình mà họ đã tạo ra trong các hoạt động trước đó.
- Chơi trò chơi “Em là…”:
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng sử dụng từ vựng và tưởng tượng.
- Cách thực hiện: Mỗi trẻ em sẽ được chọn làm một loài động vật hoặc một phần của môi trường tự nhiên (ví dụ: leaf, cloud). Họ sẽ diễn tả các hành động và đặc điểm của mình bằng tiếng Anh.
- Trò chơi “Người bạn thân nhất”:
- Mục tiêu: Tăng cường khả năng sử dụng từ vựng và giao tiếp.
- Cách thực hiện: Trẻ em sẽ đứng thành hai hàng và nói tên một loài động vật hoặc một phần của môi trường tự nhiên. Người đứng sau sẽ nói tên một loài khác và tiếp tục chuỗi.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn tăng cường khả năng giao tiếp, tưởng tượng và sáng tạo của họ.
Giới thiệu:** Giới thiệu trò chơi và các từ vựng sẽ được sử dụng
Hoạt động thực hành
1. Đi dạo trong công viên:– Mô tả: Trẻ em được dẫn đi dạo trong một công viên gần nhà hoặc trong một khu vực mở. Họ sẽ được yêu cầu tìm kiếm các vật thể có màu sắc khác nhau và nói tên chúng bằng tiếng Anh.- Cách thực hiện:– “Look at the tree, it’s green.” (Nhìn vào cây, nó là xanh.)- “What color is the sky?” (Bầu trời có màu gì?)- “Can you find a red flower?” (Bạn có thể tìm được một bông hoa đỏ không?)
2. Vẽ tranh màu sắc:– Mô tả: Trẻ em được cung cấp các tờ giấy và bút chì màu để vẽ tranh về môi trường xung quanh. Họ sẽ sử dụng các màu sắc đã học để vẽ các đồ vật như cây cối, chim chóc, và con vật.- Cách thực hiện:– “Let’s draw a blue sky and a green tree.” (Hãy vẽ một bầu trời xanh và một cây xanh.)- “Color the grass green and the flowers yellow.” (Màu cỏ là xanh và màu hoa là vàng.)
3. Trò chơi nối từ:– Mô tả: Trẻ em được chơi một trò chơi nối từ, nơi họ phải nối từ tiếng Anh với hình ảnh phù hợp. Ví dụ, từ “sun” (mặt trời) sẽ được nối với hình ảnh của một mặt trời.- Cách thực hiện:– “Find the picture that matches ‘sun’.” (Tìm hình ảnh phù hợp với từ ‘mặt trời’.)- “What color is the sun?” (Mặt trời có màu gì?)
4. Trò chơi nhớ từ:– Mô tả: Trẻ em được chơi một trò chơi nhớ từ, nơi họ phải nhớ và gọi tên các đồ vật có màu sắc khác nhau khi được che đi.- Cách thực hiện:– “I’ll cover my eyes, and you show me the pictures.” (Tôi sẽ đeo mắt kính, và bạn sẽ cho tôi thấy các hình ảnh.)- “What color is the first picture?” (Màu của hình ảnh đầu tiên là gì?)
5. Thuyết trình về môi trường:– Mô tả: Trẻ em được yêu cầu tạo một poster nhỏ về môi trường xung quanh và sử dụng từ vựng đã học để miêu tả.- Cách thực hiện:– “Draw a picture of a clean river and label it with ‘clean water’.” (Vẽ một bức tranh về một con sông sạch và gán nhãn với ‘nước sạch’.)- “Add a tree and write ‘green tree’ next to it.” (Thêm một cây và viết ‘cây xanh’ bên cạnh nó.)
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế và sáng tạo.
Hiển thị hình ảnh:** Hiển thị hình ảnh môi trường xung quanh
Hiển thị hình ảnh: Trẻ em ngồi xung quanh một bàn, trên bàn có nhiều hình ảnh nhỏ của các loài động vật cảnh như chim, cá, và gà mái. Hình ảnh được in trên các thẻ giấy màu sắc, dễ nhìn.- “Look at these pictures, kids. Can you tell me what animal is this?” (Xem những bức hình này các con. Các con có thể nói cho tôi biết loài động vật này là gì không?)- “Yes, that’s a parrot. It’s very colorful, isn’t it?” (Đúng vậy, đó là một chim lông vũ. Nó rất nhiều màu, phải không?)- “Great! Now, I will say a word, and you need to find the picture that matches.” (Tuyệt vời! Bây giờ, tôi sẽ nói một từ, các con cần tìm hình ảnh phù hợp với từ đó.)
Thực hiện trò chơi: Giáo viên nói từ tiếng Anh và trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.- “I say ‘fish,’ who can find the fish picture?” (Tôi nói ‘cá’, ai có thể tìm hình ảnh cá?)- “Good job! Now, the next word is ‘turtle.’” (Công việc làm rất tốt! Bây giờ, từ tiếp theo là ‘rùa.’)
Giải thích và tương tác: Giáo viên giải thích về mỗi từ và động vật, và tương tác với trẻ em để họ hiểu rõ hơn.- “A fish lives in the water. Can you see the water in the picture?” (Cá sống trong nước. Các con có thể thấy nước trong hình ảnh không?)- “Yes, there’s a river.” (Đúng vậy, có một con sông.)
Hoạt động mở rộng: Giáo viên có thể mở rộng trò chơi bằng cách hỏi trẻ em thêm về môi trường sống của các loài động vật.- “Where does the parrot live?” (Chim lông vũ sống ở đâu?)- “In the tree!” (Trên cây!)
Kết thúc trò chơi: Giáo viên kết thúc trò chơi và khen ngợi trẻ em.- “That was a great game! You all did a wonderful job finding the pictures.” (Đó là một trò chơi tuyệt vời! Các con đã làm rất tốt khi tìm kiếm các hình ảnh.)
Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể thực hành từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày bằng cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.- “I see a fish in the pond.” (Tôi thấy một con cá trong ao.)- “Look at the parrot. It’s so colorful!” (Xem chim lông vũ. Nó rất nhiều màu!)
Đánh giá: Giáo viên đánh giá sự tham gia và hiểu biết của trẻ em trong trò chơi.- “Who can tell me what we learned today?” (Ai có thể nói cho tôi biết chúng ta đã học gì hôm nay?)- “We learned about fish, turtles, and parrots. We also learned where they live.” (Chúng ta đã học về cá, rùa, và chim lông vũ. Chúng ta cũng đã học về nơi mà chúng sống.)
Lưu ý: Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và hứng thú khi học tiếng Anh thông qua các trò chơi và hoạt động thực hành này.
Tìm từ ẩn:** Trẻ em sẽ tìm các từ ẩn trong hình ảnh
- Hình ảnh: Trình chiếu một bức tranh có nhiều chi tiết về môi trường xung quanh như cây cối, động vật, và các vật thể khác.
- Danh sách từ ẩn: Dưới hình ảnh,, “tree”, “flower”, “bird”, “river”, “sun”, “cloud”, “stone”, “grass”, “mountain”.
- Hướng dẫn: Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ này trong hình ảnh và đọc chúng ra.
- Hoạt động: Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn và đọc chúng khi tìm thấy. Giáo viên có thể nhắc nhở trẻ em rằng họ cần đọc từ một cách rõ ràng và chính xác.
**4. Chia sẻ và thảo luận:
- Chia sẻ: Sau khi trẻ em tìm thấy tất cả các từ ẩn, yêu cầu họ chia sẻ với bạn cùng lớp về từ mà họ đã tìm thấy và tại sao từ đó lại quan trọng trong bức tranh.
- Thảo luận: Khuyến khích trẻ em thảo luận về các chi tiết trong hình ảnh và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh. Hỏi các câu hỏi như:
- “What do you see in the picture?”
- “Why is the tree important?”
- “What do the birds eat?”
**5. Hoạt động thực hành:
- Hoạt động thực hành: Tổ chức một hoạt động thực hành ngoài trời để trẻ em có thể trải nghiệm môi trường xung quanh. Ví dụ:
- Tham quan công viên: Dẫn trẻ em đi tham quan công viên và yêu cầu họ tìm kiếm các từ ẩn trong thực tế.
- Thực hành vẽ tranh: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và thêm các từ ẩn vào đó.
- Chơi trò chơi: Tạo ra các trò chơi liên quan đến môi trường như “Who can find the most trees?” hoặc “Let’s play ‘Simon says’ and say the name of a tree.”
**6. Đánh giá và phản hồi:
- Đánh giá: Đánh giá sự tham gia và thành công của trẻ em trong việc tìm kiếm và đọc từ ẩn.
- Phản hồi: Cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi và tham gia vào các hoạt động tương tự.
**7. Kết thúc:
- Kết thúc: Kết thúc buổi học với một câu chuyện ngắn hoặc bài hát liên quan đến môi trường xung quanh để tạo ấn tượng sâu sắc và khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi về chủ đề này.
Trả lời câu hỏi:** Sau khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ trả lời câu hỏi tương ứng để xác nhận từ đó
Trẻ con tìm thấy từ “tree” trong hình ảnh. Họ được hỏi:
- “What do you see in the park?” (Bạn thấy gì trong công viên?)
- “Yes, there is a big tree. Can you say ‘tree’?” (Đúng vậy, có một cây lớn. Bạn có thể nói ‘cây’ không?)
Trẻ con nói “tree” và được khen thưởng bởi giáo viên hoặc người lớn giúp đỡ. Tiếp theo, trẻ tìm thấy từ “bird” và trả lời câu hỏi:
- “What is flying in the sky?” (Có gì bay trong bầu trời?)
- “Yes, a bird is flying. Can you say ‘bird’?” (Đúng vậy, có một chim bay. Bạn có thể nói ‘chim’ không?)
Trẻ nói “bird” và nhận được lời khen ngợi. Quá trình này tiếp tục với các từ khác như “cloud”, “grass”, “riverside”, và “forest”. Mỗi từ được tìm thấy và xác nhận bằng cách trả lời câu hỏi tương ứng, giúp trẻ em ghi nhớ và sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh cụ thể.
Hoạt động thực hành:** Thực hành từ vựng thông qua các hoạt động thực tế và thuyết trình
Tạo nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh kèm hoạt động thực hành
- Hoạt động Thực hành:
- Trò Chơi “Guess My Body Part”: Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán phần cơ thể mà giáo viên che khuất. Giáo viên có thể sử dụng khăn để che một phần cơ thể và hỏi trẻ em về nó.
- Giáo viên: “What am I holding? Is it my leg?”
- Trẻ em: “Yes, it’s your leg!”
- Trò Chơi “Simon Says”: Giáo viên sẽ gọi tên một bộ phận cơ thể và trẻ em chỉ cần động tác đó nếu giáo viên nói “Simon says.”
- Giáo viên: “Simon says touch your nose.”
- Trẻ em: (Chỉ vào mũi)
- Hoạt Động “Body Parts Charades”: Trẻ em sẽ được yêu cầu làm trò khiêu vũ để biểu diễn một bộ phận cơ thể mà giáo viên đã gọi.
- Giáo viên: “Let’s dance to show our eyes.”
- Trẻ em: (Dance around, showing their eyes)
- Hoạt Động “Body Parts Pictionary”: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bộ phận cơ thể trên bảng hoặc giấy.
- Giáo viên: “Draw a hand.”
- Trẻ em: (Draw a hand)
- Hoạt Động “Body Parts Song”: Giáo viên sẽ hát một bài hát về các bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ làm theo.
- Giáo viên: “Head, shoulders, knees, and toes, knees, and toes, knees, and toes.”
- Hoạt Động Thực Hành Thêm:
- Trò Chơi “Body Parts Bingo”: Giáo viên sẽ gọi tên một bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ đánh dấu trên bảng nếu họ có bộ phận đó.
- Giáo viên: “Touch your ear.”
- Trẻ em: (Đánh dấu trên bảng)
- Hoạt Động “Body Parts Hunt”: Giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em tìm các bộ phận cơ thể trên cơ thể của nhau.
- Giáo viên: “Find someone’s nose.”
- Trẻ em: (Tìm và chỉ vào mũi của bạn bè)
- Hoạt Động “Body Parts Matching”: Giáo viên sẽ đặt hình ảnh các bộ phận cơ thể trên bảng và trẻ em sẽ phải đối chiếu chúng với nhau.
- Giáo viên: “Match the hand with the picture of the hand.”
- Trẻ em: (Đối chiếu hình ảnh và đặt chúng cạnh nhau)
- Hoạt Động Thực Hành Cuối Cùng:
- Trò Chơi “Body Parts Memory Game”: Trẻ em sẽ được yêu cầu nhớ các bộ phận cơ thể sau khi giáo viên đã che chúng lại.
- Giáo viên: “Cover your eyes and remember where the hand is.”
- Trẻ em: (Đối chiếu và nhớ vị trí của các bộ phận cơ thể)
- Hoạt Động “Body Parts Storytelling”: Giáo viên sẽ kể một câu chuyện ngắn mà trong đó các bộ phận cơ thể là nhân vật chính.
- Giáo viên: “Once upon a time, there was a little boy who had a big, round belly and small, pointy ears.”
- Trẻ em: (Tham gia vào câu chuyện và chỉ vào các bộ phận cơ thể)
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng về các bộ phận cơ thể mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và nhận diện các bộ phận cơ thể trong thực tế.