Tiếng Anh 123: Học Tiếng Anh Vui Vẻ và Hiệu Quả Với Các Câu Chuyện và Bài Tập Dành Cho Trẻ Em

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập tiếng Anh dành cho trẻ em, giúp họ học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách vui vẻ và hiệu quả. Chúng ta sẽ gặp gỡ những chú động vật, khám phá các mùa vụ, và trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu đầy màu sắc trong thế giới ngôn ngữ Anh. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập này nhé!

Sky (Bầu trời)**: Hình ảnh một bầu trời trong xanh với những đám mây

Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Con: Hello, Mommy!

Mẹ: Hello, sweetie! What’s up?

Con: I’m going to school today. I’m so excited!

Mẹ: That’s wonderful! Do you remember how to get to school?

Con: Yes, I’ll ride my bike to the park and then walk to school.

Mẹ: Great! Don’t forget to wear your helmet and be careful.

Con: I will, Mommy. And I’ll say “hello” to my friends and “goodbye” to you at the gate.

Mẹ: I’m sure you will. Do you have all your books and homework?

Con: Yes, Mommy! I put them in my backpack. And I have my lunch box too.

Mẹ: Good job! Make sure to eat your lunch and listen to your teacher.

Con: I will, Mommy. What time will you come to pick me up?

Mẹ: I’ll be there around 3:30 PM. Don’t worry, I won’t be late.

Con: Okay, Mommy. I love you!

Mẹ: I love you too, honey. Have a great day at school!

Con: Thank you, Mommy! I’ll see you at home after school!

Mẹ: I’ll be waiting. Have fun, sweetie!

Tree (Cây)**: Hình ảnh một cây lớn với nhiều lá

In the middle of the park, there stood a magnificent tree. Its trunk was thick and strong, like a giant pillar holding up the sky. The branches spread out wide, like a vast umbrella offering shade to all who passed by. The leaves were a vibrant green, shimmering in the sunlight, and they rustled gently with the wind.

One sunny afternoon, a little boy named Timmy decided to explore the park. He saw the tree and thought it would be a perfect spot to rest and enjoy the view. As he sat down, he noticed something unusual. There were small, colorful birds perched on the branches, chirping happily.

“Hello, little birds,” Timmy called out. “What are you doing here?”

The birds looked at Timmy and chirped back, as if they were answering his question. Timmy smiled and continued, “I see you’re all having a great time. Do you know how tall this tree is?”

The birds fluttered their wings and chirped again, as if they were trying to tell Timmy something. Timmy thought for a moment and then said, “I think this tree is very special. It gives us shade and fresh air. I bet it’s home to many animals.”

As Timmy spoke, he noticed a squirrel running up the trunk and then jumping from branch to branch. The birds flew away, leaving Timmy alone with his thoughts. He realized that trees are not just beautiful to look at, but they also play a vital role in our lives.

Timmy got up and walked around the tree, looking at all the different parts. He noticed the roots deep in the ground, holding the tree steady. He also saw the bark, which protected the tree from harm. Timmy felt a sense of wonder and appreciation for the tree.

As he continued his walk in the park, Timmy thought about all the trees he had seen in his life. He remembered the one in his backyard, the one near his school, and the one in the forest. Each tree had its own story, and each one was important.

From that day on, Timmy made it a point to take care of the trees in his neighborhood. He planted new trees, watered the ones that needed it, and picked up trash around them. He wanted to make sure that future generations would have the same beautiful trees to enjoy.

And every time he passed by the magnificent tree in the park, Timmy would stop and look up at it. He would remember the little birds, the squirrel, and the lessons he had learned. He knew that trees were more than just a place to rest; they were a symbol of life, growth, and hope.

River (Sông)**: Hình ảnh một con sông chảy

Tree (Cây): Hình ảnh một con sông chảy.

Ngày nắng đẹp, bé nhỏ Lily và chú khỉ Bobby đang đi dạo trong công viên. Họ nhìn thấy một cây lớn với những tán lá xanh mướt. Lily rất thích cây này và hỏi:

Lily: “Bobby, cây này có tên gì?”

Bobby: “Đó là cây thông, Lily. Nó có rất nhiều lá xanh và cây thông là loài cây rất quen thuộc với chúng ta.”

Lily: “Vậy cây thông dùng lá để làm gì, Bobby?”

Bobby: “Cây thông dùng lá để tạo ra ôxi và cung cấp không khí trong lành cho chúng ta. Nó cũng giúp làm mát không khí vào mùa hè.”

Lily và Bobby bắt đầu trò chuyện về cây thông. Họ kể về những điều thú vị mà cây thông mang lại cho môi trường xung quanh. Bobby kể:

Bobby: “Cây thông còn giúp bảo vệ môi trường bằng cách ngăn chặn mưa bão và giữ đất không bị xói mòn. Nó còn là nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật nhỏ.”

Lily: “Tôi thích cây thông lắm, Bobby. Nó rất cao và đẹp.”

Bobby mỉm cười và nói:

Bobby: “Đúng vậy, Lily. Cây thông không chỉ đẹp mà còn rất quan trọng đối với chúng ta và môi trường.”

Cả hai tiếp tục đi dạo và khám phá những cây khác trong công viên. Họ học được rất nhiều điều thú vị về các loại cây khác nhau và tầm quan trọng của chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Hình ảnh cây thông trong công viên không chỉ mang lại niềm vui cho Lily và Bobby mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.

Ocean (Biển)**: Hình ảnh một bãi biển và biển cả

Ocean (Biển): Hình ảnh một bãi biển và biển cả.

Ah, con biển vast and blue, nơi những con sóng nhảy múa! Dưới ánh nắng chói chang, bãi cát trắng mịn trải dài vô tận. Những đám mây bay lơ lửng, như những tơ hồng nhẹ nhàng. Con hải cẩu nhảy vọt ra khỏi nước, rồi lặn sâu trở lại. Những con cá mập trắng xóa lướt qua, để lại những vệt nước trong suốt. Con chim biển rướn wings, bay qua biên giới của bầu trời và biển cả. Đây là nơi mà mọi thứ đều trở nên trong lành và hạnh phúc.

Bãi biển: “Hello, bạn! Đây là bãi biển, nơi chúng ta có thể chơi đùa và tận hưởng những khoảnh khắc tuyệt vời. Hãy cùng nhau xây những đống cát lớn và tạo hình các con vật hải dương yêu thích của bạn!”

Con hải cẩu: “Greetings! Tôi là Nemo, con hải cẩu nhỏ bé. Hãy theo tôi đến thế giới dưới nước, nơi có những rạn san hô đẹp nhất và những sinh vật kỳ lạ.”

Con cá mập: “Chào các bạn! Tôi là Bruce, con cá mập trắng. Hãy yên tâm, tôi không có ý làm hại ai. Chúng tôi chỉ cùng nhau khám phá những điều kỳ diệu của biển cả.”

Con chim biển: “Chào các bạn! Tôi là Sky, con chim biển. Hãy cùng tôi bay qua bầu trời và biển cả, cảm nhận sự tự do và hạnh phúc.”

Trẻ em: “Wow, biển thật đẹp! Chúng ta có thể làm gì ở đây?”

Bãi biển: “Bạn có thể xây cát, bơi lội, tắm nắng và khám phá thế giới dưới nước cùng Nemo và Bruce. Hãy cùng nhau tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ!”

Con hải cẩu (Nemo): “Tôi đã chuẩn bị một trò chơi thú vị cho các bạn. Hãy cùng nhau tìm hiểu về các loài hải dương khác nhau và những điều đặc biệt của chúng.”

Con cá mập (Bruce): “Chúng ta cũng có thể chơi trò chạy theo bóng nước, ai nhanh nhất sẽ chiến thắng!”

Con chim biển (Sky): “Hãy cùng tôi bay qua không gian biển và cảm nhận sự trong lành của không khí.”

Những trẻ em hứng thú lắng nghe và bắt đầu tham gia vào các hoạt động thú vị. Họ xây cát, bơi lội, và khám phá thế giới dưới nước cùng Nemo và Bruce. Họ bay qua không gian biển cùng Sky và cảm nhận sự tự do và hạnh phúc. Đây là một ngày đầy niềm vui và kỷ niệm đáng nhớ tại bãi biển.

Sun (Mặt trời)**: Hình ảnh một mặt trời đang lên

Ocean (Biển): Hình ảnh một bãi biển và biển cả

。、、,。,。,。

。,,。,,。,,。

。,,。,,。,,,。

。,,,。,,。,,、,。

。,,。

Let’s Imagine:

Imagine we are at a beautiful beach. The blue sky, white clouds, golden sand, and the vast ocean. The waves gently lap against the shore, making a pleasant sound. We can see many colorful seashells, and a group of happy little fish swimming around.

On this beautiful beach, there is a cute little turtle. Its shell is green, with big, intelligent eyes. The little turtle tells us that it searches for food on the beach every day, like seaweed and sea grass. It also tells us that the ocean is its home, and it cherishes this beautiful ocean very much.

We continue to walk along the beach and see a little seagull. Its feathers are white, with long wings that can fly freely in the air. The little seagull tells us that it likes to fish in the sea and sometimes flies to the land to rest. It also tells us that the creatures in the ocean need our protection; we should not litter and must take care of the marine environment.

On the beach, we also see a small lighthouse. The lighthouse is tall, with a bright light on top that guides ships safely at all times, day or night. The little lighthouse tells us that it stays here every day, guiding passing ships. It also tells us that just like it, we must be brave and determined and persist through any difficulties.

This beautiful beach trip taught us a lot about the ocean and made us more aware of the importance of protecting this beautiful natural environment. Let us remember that protecting the ocean is protecting ourselves.

Cloud (Đám mây)**: Hình ảnh những đám mây trắng

Trong một ngày nắng đẹp, em hãy tưởng tượng mình đang đứng trên một ngọn đồi cao, nhìn ra khung cảnh xung quanh. Trời trong xanh, không một đám mây nào. Nhưng rồi, từ từ, những đám mây trắng xuất hiện. Chúng trôi nhẹ nhàng, bay bổng, tạo nên những hình thù kỳ diệu. Đám mây có thể là những con vật, những ngôi nhà, hoặc những hình ảnh mà em tưởng tượng ra.

  • “Look, the clouds are like fluffy cotton balls,” em có thể nói.

  • “Yes, they are so white and soft,” bạn bè của em sẽ đồng ý.

Những đám mây không chỉ làm đẹp cho bầu trời mà còn mang lại những niềm vui cho em. Chúng có thể là những người bạn ảo diệu, theo em đi khắp nơi. Khi em chơi đùa, đám mây sẽ theo em, khi em ngủ, đám mây sẽ bảo vệ em.

  • “Clouds are our friends,” em có thể học được.

  • “They watch over us,” bạn bè của em sẽ thêm vào.

Những đám mây còn mang lại những bài học về cuộc sống. Chúng cho em biết rằng mọi thứ đều có thể thay đổi, từ những điều nhỏ nhất đến những điều lớn nhất. Chúng cho em thấy rằng sự thay đổi là một phần tất yếu của cuộc sống.

  • “Clouds come and go,” em có thể hiểu.

  • “Life is like that,” bạn bè của em sẽ giải thích.

Những đám mây còn là nguồn cảm hứng cho em. Chúng giúp em tưởng tượng ra những câu chuyện, những kịch bản mà em muốn sống. Chúng giúp em trở nên sáng tạo và đầy niềm tin.

  • “I can make a story about the clouds,” em có thể nói.

  • “You are so creative,” bạn bè của em sẽ khen ngợi.

Những đám mây, những người bạn ảo diệu, những bài học cuộc sống, và nguồn cảm hứng. Hãy để em cùng nhau khám phá những điều kỳ diệu mà những đám mây mang lại trong cuộc sống hàng ngày.

Moon (Mặt trăng)**: Hình ảnh một mặt trăng sáng

Một mặt trăng sáng như một đồng hồ vàng rực rỡ treo trên bầu trời đêm. Mặt trăng đó như một chiếc, chiếu sáng cho mọi người khi đêm đến. Dưới ánh sáng của mặt trăng, mọi thứ trở nên rõ ràng hơn, từ những cây cối, những đám mây, đến những ngôi nhà và con người.

Mặt trăng có rất nhiều câu chuyện. Câu chuyện về một cô bé tên Luna, cô bé yêu thích mặt trăng và thường hay kể về những câu chuyện về mặt trăng với bạn bè. Luna nói rằng mặt trăng là người bạn thân nhất của cô, luôn đồng hành cùng cô trong những đêm lạnh giá.

Một ngày nọ, Luna quyết định lên núi để ngắm mặt trăng. Trên đường đi, cô gặp một con chim đêm, một con rắn, và một con chuột. Họ đều rất thích thú với mặt trăng và quyết định đi cùng Luna. Họ kể cho Luna nghe những câu chuyện về mặt trăng mà họ đã từng nghe.

Cô bé Luna và bạn bè của cô đã cùng nhau đi ngắm mặt trăng. Họ ngồi dưới gốc cây, kể câu chuyện và ca hát. Mặt trăng như một ánh sáng dẫn đường, giúp họ không bị trong đêm tối. Khi mặt trăng lặn, họ cảm thấy buồn vì phải chia tay, nhưng họ biết rằng sẽ gặp lại nhau trong những đêm tiếp theo.

Câu chuyện về Luna và bạn bè của cô không chỉ là về mặt trăng mà còn là về tình bạn, về sự đồng hành và về niềm vui trong những đêm dài. Mặt trăng luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, mang lại ánh sáng và niềm vui cho mọi người.

Animal (Động vật)**: Hình ảnh một con chim, con cá, và một con thỏ

Trong công viên xanh tươi, có một khu vực đặc biệt dành cho các loài động vật. Đó là nơi mà trẻ em có thể gần gũi và trò chuyện với các bạn động vật. Hãy cùng nhau khám phá những hình ảnh tuyệt đẹp và biết thêm về các loài động vật này nhé!

  1. Bird (Chim): Hình ảnh một con chim nhỏ đang đậu trên một cành cây. Chim có lông màu xanh lam và một cái mỏ nhỏ nhắn. Chim thường bay lượn trên bầu trời và gọi tên mình khi trời sáng.

  2. Fish (Cá): Hình ảnh một con cá nhỏ trong một ao nước. Cá có lông màu vàng óng và có nhiều vây. Cá bơi lội trong ao nước một cách nhanh nhẹn và tự do.

  3. Rabbit (Thỏ): Hình ảnh một con thỏ nhỏ đang chạy nhảy trong cỏ. Thỏ có lông màu trắng và hai tai dài. Thỏ rất nhanh nhẹn và thích ăn cỏ.


Các loài động vật này không chỉ đẹp mà còn rất thông minh và thân thiện. Hãy học cách giao tiếp với chúng và tìm hiểu thêm về cuộc sống của chúng trong tự nhiên nhé!

  1. Chim (Bird): Chim có thể bay rất cao và nhìn thấy những điều chúng không thể nhìn thấy từ dưới đất. Chim cũng rất biết cách xây tổ và chăm sóc trứng của mình.

  2. Cá (Fish): Cá sống chủ yếu trong nước và có thể tồn tại trong nhiều môi trường khác nhau. Cá rất quan trọng đối với hệ sinh thái nước mặt và cung cấp thực phẩm cho nhiều loài động vật khác.

  3. Thỏ (Rabbit): Thỏ là một loài động vật ăn cỏ và sống trong các khu vực có nhiều cỏ. Thỏ rất nhanh nhẹn và có thể chạy rất xa.


Thử tưởng tượng mình đang là một người bạn của chim, cá, và thỏ. Bạn sẽ làm gì? Bạn sẽ bay lượn trên bầu trời, bơi lội trong ao nước, hoặc chạy nhảy trong cỏ xanh. Hãy cùng nhau khám phá và trải nghiệm những điều mới mẻ trong thế giới của các loài động vật này nhé!

Nature (Tự nhiên)**: Hình ảnh một khu rừng hoặc công viên

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh: Lựa chọn một số hình ảnh động vật nước như cá,, và voi biển. Mỗi hình ảnh nên có một từ tiếng Anh liên quan đến nó, ví dụ: fish, penguin, và whale.

  2. Mang Theo Hình Ảnh: Đặt các hình ảnh này ở một nơi dễ nhìn trong phòng học hoặc phòng chơi.

  3. Bắt Đầu Trò Chơi:

  • Giới Thiệu: “Today, we are going to play a fun game where we guess the names of different animals in English. Let’s start with the first picture.”
  1. Giải Thích: “Look at this picture. It’s a fish. Can you guess what the word in English is? Remember, we are learning about animals that live in the water.”

  2. Trả Lời: Trẻ em sẽ cố gắng nghĩ ra từ tiếng Anh và nói ra. Nếu họ không biết, bạn có thể gợi ý hoặc đọc từ cho họ.

  3. Kiểm Tra: “Is that correct? Yes, it’s ‘fish’. Great job! Now, let’s move on to the next picture.”

  4. Tiếp Tục: Lặp lại bước 4 và 5 cho mỗi hình ảnh khác.

  5. Khen Thuênh: Khi trẻ em đoán đúng, khen thưởng họ và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.

  6. Kết Thúc: Sau khi tất cả các hình ảnh đã được xem và từ tiếng Anh đã được học, bạn có thể kết thúc trò chơi bằng cách chơi một trò chơi khác hoặc tiếp tục với nội dung học tập khác.

Lưu Ý:

  • Hình Ảnh Đặc Biệt: Đảm bảo rằng hình ảnh động vật nước rõ ràng và có màu sắc sống động để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  • Phương Thức Giáo Dục: Sử dụng giọng nói vui vẻ và nhiệt tình để tạo ra một môi trường học tập vui vẻ.
  • Hoạt Động Thực Hành: Sau khi trò chơi kết thúc, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một trong những động vật họ đã học hoặc kể một câu chuyện ngắn về chúng.

Muster Spiel:

  1. Bilder vorbereiten: Wähle Bilder von verschiedenen Wasserpflanzen wie Fische, Pinguine und Walen aus.
  2. Bilder platzieren: Plaziere die Bilder an einem gut sichtbaren Ort im Klassenzimmer oder Spielzimmer.
  3. Spiel beginnen: “Heute spielen wir ein spaßvolles Spiel, bei dem wir die Namen verschiedener Tiere auf Englisch erraten. Lassen wir mit dem ersten Bild beginnen.”

Spielverlauf:

  • Erklärung: “Schau dir dieses Bild an. Es ist ein Fisch. Können Sie raten, was das englische Wort ist? Erinnern Sie sich, wir lernen über Tiere, die im Wasser leben.”

  • Antwort: Die Kinder versuchen, das englische Wort zu erraten und auszusprechen. Wenn sie es nicht wissen, können Sie ihnen raten oder das Wort selbst lesen.

  • Überprüfung: “Ist das korrekt? Ja, es ist ‘fish’. Super, weiter zum nächsten Bild.”

  • Fortsetzung: Wiederhole Schritt 4 und 5 für jedes andere Bild.

  • Belohnung: Wenn die Kinder das richtige Wort erraten, loben Sie sie und ermutigen Sie sie, weiter zu versuchen.

  • Abschluss: Nachdem alle Bilder betrachtet und die englischen Wörter gelernt wurden, kannst du das Spiel beenden und ein anderes Spiel spielen oder auf andere Lerninhalte übergehen.

Wind (Gió)**: Hình ảnh một ngọn cờ bay phấp phới

Ocean (Biển): Hình ảnh một bãi biển và biển cả với những con sóng white và nước trong xanh như ngọc. Trời trong xanh, không một đám mây nào, chỉ có những con chim biển bay lượn tự do trên cao. Biển rộng lớn, bao la, như một mê cung đầy bí ẩn và kỳ diệu. Cách xa bờ biển, những con cá mập lớn và nhỏ bơi lội tự do, tạo nên một khung cảnh huyền bí và đáng kinh ngạc. Hàng trăm loài cá khác nhau với nhiều màu sắc sặc sỡ tạo nên một bức tranh sống động và lung linh. Những con ếch nhảy qua lại trên bờ biển, và những chú chim yến bay lượn khắp nơi, tạo nên một khung cảnh biển cả đầy sinh động và hạnh phúc. Biển không chỉ là một nơi để tắm nắng và vui chơi, mà còn là một nơi để tìm kiếm sự bình yên và thư giãn.

Giới thiệu**: Giới thiệu các hình ảnh và từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh cho trẻ em

Giới thiệu:“Hello, kids! Today, we’re going to talk about some beautiful things in our environment. Let’s start with the sky. Do you know what the sky looks like? It’s blue and full of clouds. Now, let’s find some pictures that show the sky!”

Màu Sắc Của Bầu Trời:– “Look at this picture of the sky. It’s so beautiful, isn’t it? The sky is blue, and there are white fluffy clouds. Can you find more clouds in the picture?”

Màu Sắc Của Đất:– “Now, let’s talk about the ground. The ground is brown, and there are trees and flowers. Do you see the tree in the picture? It’s green, and the flowers are yellow and red. Can you find the flowers?”

Màu Sắc Của Nước:– “Next, we have water. The water is blue, and it’s in rivers and oceans. Look at this picture of the river. The water is flowing, and there are fish swimming in it. Can you find the fish?”

Màu Sắc Của Mặt Trời và Mặt Trăng:– “The sun is yellow, and it’s very bright. In the evening, the moon comes out, and it’s white. Look at this picture of the sun and the moon. Can you see them?”

Màu Sắc Của Động Vật:– “Animals also have different colors. Look at this picture of a bird, a fish, and a rabbit. The bird is blue, the fish is red, and the rabbit is white. Can you find them in the picture?”

Màu Sắc Của Tự Nhiên:– “Nature is full of colors. Look at this picture of a forest or a park. There are green trees, flowers in many colors, and a clear blue sky. It’s so beautiful, isn’t it?”

Màu Sắc Của Gió:– “Finally, we have the wind. The wind is invisible, but we can see the effect of the wind on a flag. Look at this picture of a flag. It’s fluttering in the wind, and the colors are so bright and beautiful.”

Kết Luận:– “Today, we learned about the colors of our environment. The sky is blue, the ground is brown, the water is blue, the sun is yellow, the moon is white, animals have different colors, nature is full of colors, and the wind makes flags flutter. Remember, our world is full of beautiful colors. Let’s enjoy and protect them!”

Tìm Từ Ẩn**: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong danh sách từ vựng

Tìm Từ Ẩn

Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong danh sách từ vựng. Họ có thể sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp để xác định các từ đúng. Dưới đây là một số từ và hình ảnh tương ứng:

  1. Tree (Cây): Hình ảnh một cây lớn với nhiều lá.
  2. River (Sông): Hình ảnh một con sông chảy.
  3. Ocean (Biển): Hình ảnh một bãi biển và biển cả.
  4. Sun (Mặt trời): Hình ảnh một mặt trời đang lên.
  5. Cloud (Đám mây): Hình ảnh những đám mây trắng.
  6. Moon (Mặt trăng): Hình ảnh một mặt trăng sáng.
  7. Animal (Động vật): Hình ảnh một con chim, con cá, và một con thỏ.
  8. Nature (Tự nhiên): Hình ảnh một khu rừng hoặc công viên.
  9. Wind (Gió): Hình ảnh một ngọn cờ bay phấp phới.
  10. Mountain (Núi): Hình ảnh một ngọn núi cao.

Trẻ em sẽ được hướng dẫn để tìm kiếm từng từ trong danh sách và sử dụng hình ảnh động vật nước để xác định từ chính xác. Ví dụ, nếu họ thấy hình ảnh một con cá, họ có thể đoán rằng từ ẩn là “fish” (cá). Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể được yêu cầu đọc từ đó một lần để tăng cường khả năng đọc từ của họ.

Hoạt Động Thực Hành

Sau khi tìm thấy tất cả các từ, trẻ em có thể được yêu cầu thực hiện một số hoạt động thực hành để ghi nhớ từ vựng:

  1. Vẽ Bức Tranh: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh mô tả từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “tree”, họ có thể vẽ một cây lớn.
  2. Câu Chuyện Ngắn: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ đã tìm thấy.
  3. Đọc và Ghi: Trẻ em có thể đọc lại danh sách từ và viết chúng vào một cuốn sách hoặc tờ giấy.

Lời Khuyên

  • Hãy tạo một không gian vui vẻ và thân thiện để trẻ em có thể dễ dàng tham gia vào trò chơi.
  • Khen thưởng và khích lệ trẻ em mỗi khi họ tìm thấy một từ.
  • Sử dụng âm thanh và hình ảnh sống động để tăng sự của trò chơi.

Kết Thúc

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giáo dục họ về môi trường xung quanh. Chúc trẻ em có một thời gian học tập vui vẻ và thú vị!

Đếm và Đọc**: Mỗi từ được tìm thấy sẽ được trẻ em đọc một lần để tăng cường việc đọc từ

Đếm và Đọc:Mỗi từ được tìm thấy sẽ được trẻ em đọc một lần để tăng cường việc đọc từ. Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể đọc nó ra để đã tìm đúng. Ví dụ, khi trẻ em tìm thấy từ “tree” (cây), họ sẽ đọc nó như sau: “Tree, tree, tree.” Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn cải thiện kỹ năng đọc viết của họ.

Hoạt Động Thực Hành:1. Vẽ Bức Tranh: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh mô tả từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “tree”, họ có thể vẽ một cây lớn với nhiều lá.2. Câu Chuyện Ngắn: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “river”, họ có thể kể về một chuyến đi dọc theo dòng sông.3. Trò Chơi Đoán: Trẻ em có thể chơi một trò chơi đoán trong đó họ phải đoán từ dựa trên mô tả hoặc hình ảnh.

Lời Khuyên:- Khen Thuởng: Khen thưởng trẻ em mỗi khi họ tìm thấy một từ để khuyến khích họ tiếp tục tham gia.- Thích Thích Nào: Sử dụng các hình ảnh và âm thanh sống động để trẻ em.- Thời Gian Thực Hành: Đảm bảo rằng hoạt động này không quá dài để trẻ em không cảm thấy mệt mỏi.

Danh Sách Từ:- tree- river- ocean- sun- cloud- moon- animal- nature- wind

ThROUGH THIS ACTIVITY, THE CHILDREN NOT ONLY LEARN NEW WORDS BUT ALSO ENJOY A FUN AND INTERACTIVE LEARNING EXPERIENCE.

Hoạt Động Thực Hành**: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh nhỏ mô tả từ mà họ đã tìm thấy hoặc kể một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh

Tạo nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh kèm hoạt động thực hành

Mục tiêu:Giúp trẻ em nhận biết và sử dụng từ tiếng Anh để mô tả các bộ phận của cơ thể, đồng thời tăng cường kỹ năng giao tiếp và hoạt động thực hành.

Hoạt động Thực Hành:

  1. Giới Thiệu:
  • Hình ảnh và Tên:
  • Hình ảnh của một người và các bộ phận cơ thể như mắt, mũi, miệng, tai, đầu, vai, lưng, tay, chân, ngón tay, ngón chân, lòng bàn tay, lòng bàn chân, đùi, cẳng chân, cẳng tay, lưng, ngực, bụng, và háng.
  • Giới thiệu từng bộ phận:
  • “This is my eye.”
  • “This is my nose.”
  • “This is my mouth.”
  • “This is my ear.”
  • “This is my head.”
  • “This is my shoulder.”
  • “This is my back.”
  • “This is my hand.”
  • “This is my foot.”
  • “This is my finger.”
  • “This is my toe.”
  • “This is my palm.”
  • “This is my sole.”
  • “This is my thigh.”
  • “This is my calf.”
  • “This is my arm.”
  • “This is my chest.”
  • “This is my stomach.”
  • “This is my hip.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Một người trong nhóm sẽ che một bộ phận cơ thể và các người khác phải đoán là bộ phận nào.
  • “What is this? Is it my eye? No, it’s my nose.”
  • Đếm Ngón Tay và Ngón Chân:
  • Trẻ em sẽ đếm ngón tay và ngón chân của họ và của bạn bè.
  • “I have five fingers on my hand. How many fingers do you have?”
  • Vẽ Hình:
  • Trẻ em sẽ vẽ hình ảnh của cơ thể họ hoặc bạn bè của họ và chỉ ra các bộ phận.
  • Chơi Trò Chơi Bắt Chữ:
  • Trẻ em sẽ chơi trò bắt chữ bằng cách sử dụng từ tiếng Anh để mô tả các bộ phận cơ thể.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thêm:
  • Thực Hành Giao Tiếp:
  • Trẻ em sẽ thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh bằng cách hỏi và trả lời về các bộ phận cơ thể.
  • “What is this?” và “This is my…”.
  • Chơi Trò Chơi “Simon Says”:
  • “Simon says touch your nose.” và “Simon says touch your ear.”
  • Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em sẽ làm việc nhóm để xây dựng một bức tranh hoặc mô hình của cơ thể và chỉ ra các bộ phận.

Kết Thúc:Sau khi hoàn thành các hoạt động, trẻ em sẽ có khả năng nhận biết và sử dụng từ tiếng Anh để mô tả các bộ phận của cơ thể, đồng thời tăng cường kỹ năng giao tiếp và hoạt động thực hành.

sky

  • “The sun is shining so brightly. It’s a perfect day to play outside.”
  • “The clouds are like fluffy cotton balls. They are moving so fast.”

Tree (Cây): Hình ảnh một cây lớn với nhiều lá xanh mướt. Cây đứng thẳng tắp, như một người bảo vệ cho công viên. Lá cây rợp bóng, tạo ra một không gian mát mẻ và yên bình. Cây có nhiều nhánh, từng nhánh như một ngón tay nhỏ của tạo hóa, vươn lên để đón ánh sáng.

  • “There is a big tree in the park. It has so many leaves.”
  • “The tree is so tall. It must be very old.”
  • “The leaves are green and shiny. They look like little diamonds.”

River (Sông): Hình ảnh một con sông chảy, nước trong vắt, phản chiếu ánh sáng mặt trời. Sông chảy nhẹ nhàng, như một làn khói bay lên từ mặt đất. Bên bờ sông có nhiều cành cây và đá, tạo ra một khung cảnh đẹp mắt.

  • “Look at the river! The water is so clear.”
  • “The river is flowing quietly. It’s like a silent song.”
  • “The rocks and trees by the river make it so beautiful.”

Ocean (Biển): Hình ảnh một bãi biển và biển cả. Bãi biển dài, với cát mịn và nước biển trong xanh. Biển cả rộng lớn, với những con sóng cao và thấp, tạo ra những âm thanh rền rĩ. chim hót trên đỉnh dune, làm cho không gian trở nên sống động.

  • “The beach is so beautiful. The sand is so soft.”
  • “The ocean is so vast. It goes on forever.”
  • “The waves are so big. They are like mountains of water.”

Sun (Mặt trời): Hình ảnh một mặt trời đang lên, chiếu sáng cả không gian. Ánh nắng vàng óng, làm cho mọi thứ trở nên sôi động và đầy năng lượng. Mặt trời như một đ, làm cho mọi người và mọi vật trở nên rạng rỡ.

  • “The sun is rising. It’s a new day.”
  • “The sun is so bright. It makes everything shine.”
  • “The sun warms our hearts and makes us happy.”

Cloud (Đám mây): Hình ảnh những đám mây trắng bay lơ lửng trên bầu trời. Đám mây như những khối bông, thay đổi hình dạng theo từng phút. Mỗi đám mây như một câu chuyện, một giấc mơ.

  • “The clouds are like fluffy cotton balls.”
  • “The clouds are moving so fast. They are like a parade.”
  • “The clouds tell stories in the sky.”

Moon (Mặt trăng): Hình ảnh một mặt trăng sáng, chiếu sáng đêm đen. Mặt trăng như một đ, làm cho mọi thứ trở nên rõ ràng trong đêm. Mặt trăng như một người bạn đồng hành, luôn bên cạnh chúng ta.

  • “The moon is so bright. It lights up the night.”
  • “The moon looks like a big silver coin.”
  • “The moon tells us stories at night.”

Animal (Động vật): Hình ảnh một con chim, con cá, và một con thỏ. chim bay lượn trên bầu trời, cá bơi lội trong nước, và thỏ chạy trên cỏ. Mỗi loài động vật như một phần của tự nhiên, sống theo cách của riêng mình.

  • “There is a bird flying in the sky.”
  • “The fish are swimming in the river.”
  • “The rabbit is hopping in the grass.”

Nature (Tự nhiên): Hình ảnh một khu rừng hoặc công viên, nơi có nhiều loài động vật và thực vật. Khu rừng như một thế giới sống, nơi mọi thứ đều có một vai trò quan trọng. Tự nhiên như một giáo viên, dạy chúng ta về cuộc sống và môi trường.

  • “The forest is so beautiful. It’s like a magical world.”
  • “The forest

tree

Tree (Cây): Hình ảnh một cây lớn với nhiều lá

Năm mùa xuân, khi những cơn mưa rào rào, một cây lớn đã bắt đầu mọc lên từ một hạt nhỏ bé. Nó đứng giữa một khu vườn nhỏ, nơi ánh nắng mặt trời chiếu rọi và gió thổi nhẹ. Cây này không chỉ là một phần của môi trường xung quanh mà còn là bạn thân của nhiều loài động vật.

Mỗi ngày, cây lớn này lớn lên một chút, rễ của nó sâu hơn và lá của nó nhiều hơn. Cây lớn thích thú với những chú chim nhỏ bay qua bay lại, xây tổ trên cành cây. Một con thỏ cũng thường đến chơi, nó sẽ tìm kiếm những quả mọng trên cây và ăn một ít.

Trong mùa hè, cây lớn mọc cao hơn và rậm rạp hơn. Ánh nắng chói chang và không khí nóng nực, nhưng cây lớn vẫn đứng vững. Nó cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật và là nơi lý tưởng để các em nhỏ đến chơi và ngắm nhìn.

Mùa thu đến, cây lớn thay đổi màu sắc. Lá xanh mướt dần chuyển thành vàng, đỏ và cam. Những lá rơi rơi xuống như những tia sáng trong gió, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh. Cây lớn cảm thấy tự hào vì đã tạo ra một không gian tươi đẹp cho mọi người.

Mùa đông đến, cây lớn bị bao phủ bởi một lớp tuyết dày. Nó vẫn đứng vững, nhưng đã không còn những chú chim và con thỏ đến chơi. Tuy nhiên, cây lớn vẫn là một phần quan trọng của khu vườn, và nó sẽ tiếp tục lớn lên và phát triển trong những mùa sau này.

Cây lớn không chỉ là một phần của môi trường xung quanh mà còn là một biểu tượng của sự sống và sự phát triển. Nó teaches us about patience, growth, and the beauty of nature. Every season, it brings joy and wonder to everyone who sees it.

river

  1. River (Sông): Hình ảnh một con sông chảy

Xuôi dòng con sông, chúng ta có thể thấy những bức tranh tuyệt đẹp của tự nhiên. Nước trong xanh, trong veo, phản chiếu ánh sáng mặt trời và tạo nên những ánh kim lung linh. Con sông này là nơi sinh sống của nhiều loài động vật và thực vật, nơi chúng tìm thấy thức ăn và nơi chúng trú ẩn.

  • Water Flowing: The river flows gently, creating ripples on the surface. The water is clear and reflects the sunlight, creating sparkles that dance on the water.
  • Life in the River: Many animals and plants live in the river. Fish swim gracefully, birds dive into the water to catch fish, and plants sway gently with the current.
  • Riverbank: The riverbank is lush with greenery. Trees and plants grow along the edge, providing a home for birds and insects.
  • Nature’s Beauty: The river is a symbol of nature’s beauty. It is a place where life thrives and where people can find peace and tranquility.
  • Adventure: For those who love adventure, the river offers opportunities for activities such as river rafting, kayaking, and fishing.

Con sông không chỉ là một nguồn sống cho nhiều loài sinh vật mà còn là một điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích。Nó mang đến niềm vui và hạnh phúc cho mọi người, từ những người đi dạo ven bờ cho đến những người tham gia các hoạt động thể thao trên dòng sông.

ocean

Ocean (Biển): Hình ảnh một bãi biển và biển cả.

Trong một ngày nắng ấm, chúng ta đến với bãi biển xinh đẹp. Cảnh quan trước mắt là một khung cảnh tuyệt vời với những tia nắng mặt trời chiếu rực rỡ xuống bờ biển. Biển cả mở ra xa, với những con sóng vỗ nhẹ vào bờ. Hãy tưởng tượng mình đang đứng trên bãi cát trắng mịn, cảm nhận mùi hương của cát và biển, và nghe những tiếng sóng vỗ rì rào.

  • The Beach (Bãi biển): Hình ảnh một bãi biển dài với cát trắng và nước biển trong xanh.
  • The Ocean (Biển cả): Hình ảnh một khung cảnh biển cả bao la, với những con sóng cao và thấp vỗ vào bờ.

Trong cuộc phiêu lưu này, chúng ta sẽ gặp nhiều loài động vật biển khác nhau. Hãy tưởng tượng mình đang lội qua nước sâu, gặp một con cá mập trắng lớn đang lơ lửng trong nước, hoặc một nhóm cá heo vui tươi đang chơi đùa. Cảm nhận sự bình yên và kỳ diệu của biển cả.

  • The Shark (Cá mập): Hình ảnh một con cá mập trắng lớn đang lơ lửng trong nước.
  • The Dolphins (Cá heo): Hình ảnh một nhóm cá heo vui tươi đang chơi đùa trong nước.

Hãy tưởng tượng mình đang đi thuyền buồm nhỏ, cảm nhận gió thổi qua tóc và mùi biển mát mẻ. Biển cả rộng lớn, với những con sóng cao và thấp, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ. Đây thực sự là một địa điểm lý tưởng để thư giãn và tận hưởng những khoảnh khắc thanh bình.

  • The Boat (Thuyền buồm): Hình ảnh một thuyền buồm nhỏ đang chèo thuyền trên biển.
  • The Waves (Sóng): Hình ảnh những con sóng cao và thấp vỗ vào bờ.

Cuối cùng, chúng ta sẽ đến một hòn đảo nhỏ trong biển cả. Trên hòn đảo này có một ngôi nhà nhỏ và một khu vườn đẹp. Đây là nơi chúng ta có thể dừng chân, thư giãn và ngắm nhìn hoàng hôn. Hãy tưởng tượng mình đang ngồi trên ghế đá, cảm nhận ánh hoàng hôn rực rỡ và nghe những tiếng sóng vỗ rì rào.

  • The Island (Hòn đảo): Hình ảnh một hòn đảo nhỏ trong biển cả, với một ngôi nhà nhỏ và một khu vườn đẹp.
  • The Sunset (Hoàng hôn): Hình ảnh ánh hoàng hôn rực rỡ trên bầu trời.

Cuộc phiêu lưu này không chỉ mang lại những khoảnh khắc thanh bình mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về môi trường biển và những loài động vật sinh sống trong đó. Hãy cùng nhau khám phá và tận hưởng những khoảnh khắc tuyệt vời này!

sun

  1. cloud

cloud

  1. Cloud (Đám mây): Hình ảnh những đám mây trắng

Trong một ngày nắng ấm và trong lành, chúng ta sẽ gặp những đám mây trắng bay lơ lửng trên bầu trời xanh. Đám mây là những khối băng nhỏ kết tụ lại với nhau, tạo nên những hình thù kỳ diệu. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang đi dạo trong một công viên rộng lớn, nơi những đám mây trôi qua như những người bạn thân thiện.

  • White Clouds: Những đám mây trắng như bông, nhẹ nhàng trôi qua, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh.
  • Floating Clouds: Đám mây bay lơ lửng, không có gì cản trở, chỉ biết trôi qua mà không dừng lại.
  • Cloud Shapes: Những đám mây có hình thù kỳ diệu, có khi giống con chim, có khi giống con cá, hoặc thậm chí là những ngôi nhà nhỏ.

Trong bài thơ ngắn về đám mây, chúng ta có thể kể về những hình ảnh này:

Poem: The White Clouds

In the sky, white clouds float,Soft and light, they seem to dance.Sometimes they look like birds,Sometimes they look like ships.

They move so fast, so free,They travel where they choose.They play hide and seek,With the sun, the wind, and the blue.

Những đám mây không chỉ tạo nên khung cảnh đẹp mà còn mang lại những niềm vui cho những người xem. Hãy cùng trẻ em khám phá những hình thù kỳ diệu của đám mây và kể những câu chuyện về chúng trong một buổi dạo chơi ngoài trời.

moon

Trong một đêm trăng sáng, chim cút và con gà con đang trò chuyện về mặt trăng. Chim cút nói:

“Xin chào con gà con, mặt trăng tonight rất đẹp phải không?”

Con gà con gật đầu, cười nói:

“Mặt trăng tonight như một quả bóng tròn, sáng lấp lánh. Con thích nhất là khi mặt trăng mọc lên từ đằng sau đám mây.”

Chim cút tiếp tục:

“Mặt trăng có thể thay đổi hình dạng mỗi đêm. Bạn đã biết không?”

Con gà con ngạc nhiên:

“Huh, thực sự à? Mặt trăng có nhiều hình dạng khác nhau?”

Chim cút giải thích:

“Đúng vậy, nó có thể là một hình trăng non, một half-moon, hoặc một trăng tròn đầy. Mỗi hình dạng đều rất đặc biệt và đẹp mắt.”

Con gà con nhìn lên trời, nói:

“Mặt trăng tonight rất lớn và sáng. Nó như một đèn đường cho chúng ta trong đêm.”

Chim cút thêm vào:

“Mặt trăng không chỉ là một biểu tượng của tình yêu, nó còn giúp chúng ta biết thời gian. Khi mặt trăng lên, chúng ta biết là buổi tối đã đến.”

Con gà con nghĩ ngợi, rồi nói:

“Nhưng mặt trăng có thể bị che khuất bởi đám mây không?”

Chim cút cười:

“Đúng vậy, có những đêm mặt trăng bị che khuất bởi đám mây. Nhưng không sao, chúng ta vẫn có thể thấy nó lại xuất hiện vào đêm sau.”

Hai bạn nhỏ tiếp tục trò chuyện về mặt trăng và những điều kỳ diệu khác mà nó mang lại. Họ biết rằng mỗi đêm, mặt trăng sẽ lại mọc lên từ đằng sau đám mây, và họ sẽ lại cùng nhau ngắm nhìn và trò chuyện.

animal

Con Chim:Hình ảnh: Một con chim nhỏ với lông màu xanh lam và mỏ sắc sảo.- Mô tả: Con chim này có lông xanh lam rực rỡ và mỏ nhỏ nhắn. Nó thường bay lượn trên bầu trời xanh trong lành.

Con Cá:Hình ảnh: Một con cá màu vàng óng với vây đẹp đẽ.- Mô tả: Con cá này có màu vàng óng ánh và vây dài, nó bơi lội trong dòng sông xanh mát, lướt qua những tia nắng chiếu qua nước.

Con Thỏ:Hình ảnh: Một con thỏ nhỏ với lông màu trắng và tai dài.- Mô tả: Con thỏ này có lông trắng mịn màng và tai dài nhọn. Nó thường chạy nhảy trong rừng, tìm kiếm những cành cây để ăn.


Hoạt động thực hành:

  1. Đọc tên: Trẻ em sẽ được yêu cầu đọc tên của mỗi con vật.
  2. Vẽ hình: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về một trong những con vật này, thêm vào những chi tiết cụ thể như lông color, mỏ, tai, vây, và môi trường sống của chúng.
  3. Câu chuyện: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của một trong những con vật này trong tự nhiên.

Kết thúc:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận diện hình ảnh và sáng tạo. Chúc trẻ em có những giờ học tập vui vẻ và thú vị!

nature

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục Đích:

Trò chơi này nhằm giúp trẻ em học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua việc nhận diện và đoán từ bằng hình ảnh động vật nước.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị: Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan.

  2. Giới Thiệu: Giới thiệu trò chơi và các hình ảnh động vật nước cho trẻ em. Cho trẻ em biết rằng họ sẽ được yêu cầu đoán từ dựa trên hình ảnh mà bạn sẽ hiển thị.

  3. Bắt Đầu Trò Chơi:

  • Hiển thị một hình ảnh động vật nước và hỏi trẻ em: “What is this?”.
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh, và bạn sẽ xác nhận hoặc điều chỉnh câu trả lời của họ.
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, bạn sẽ ghi điểm cho họ.
  1. Tăng Cường Trò Chơi:
  • Bạn có thể làm cho trò chơi trở nên phức tạp hơn bằng cách thêm các câu hỏi liên quan đến động vật như “Where does this animal live?” hoặc “What does this animal eat?”.
  • Trẻ em sẽ phải sử dụng từ tiếng Anh để trả lời các câu hỏi này.
  1. Kết Thúc Trò Chơi: Khi tất cả các hình ảnh đã được hiển thị, bạn có thể tính điểm và khen thưởng cho trẻ em đã tham gia.

Ví Dụ Trò Chơi:

  1. Hình Ảnh: Cá
  • Câu Hỏi: “What is this?”
  • Trả Lời Đợi Chờ: “Fish”
  • Câu Hỏi Thêm: “Where does the fish live?”
  • Trả Lời Đợi Chờ: “In the ocean”
  1. Hình Ảnh: Chim
  • Câu Hỏi: “What is this?”
  • Trả Lời Đợi Chờ: “Bird”
  • Câu Hỏi Thêm: “What does the bird eat?”
  • Trả Lời Đợi Chờ: “Insects”
  1. Hình Ảnh: Rùa
  • Câu Hỏi: “What is this?”
  • Trả Lời Đợi Chờ: “Turtle”
  • Câu Hỏi Thêm: “Where does the turtle live?”
  • Trả Lời Đợi Chờ: “In the river”

Lời Khuyên:

  • Hãy tạo một không gian vui vẻ và thân thiện để trẻ em có thể dễ dàng tham gia vào trò chơi.
  • Khen thưởng và khích lệ trẻ em mỗi khi họ đoán đúng từ.
  • Sử dụng âm thanh và hình ảnh sống động để tăng sự của trò chơi.

Chúc trẻ em có một thời gian học tập vui vẻ và bổ ích!

wind

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục Đích:

Trò chơi này nhằm giúp trẻ em học tập từ vựng tiếng Anh thông qua việc nhận diện và đoán tên của các loài động vật sống trong môi trường nước. Hình ảnh động vật sẽ giúp trẻ em dễ dàng liên kết từ vựng với thực tế, tăng cường khả năng nhớ và nhận diện hình ảnh.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị: Chuẩn bị một bộ sưu tập hình ảnh động vật nước, bao gồm chim, cá, và các sinh vật khác sống trong môi trường nước.
  2. Giới Thiệu: Giới thiệu các hình ảnh động vật cho trẻ em và yêu cầu họ nói tên của chúng bằng tiếng Anh.
  3. Đoán Từ: Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán tên của các loài động vật trên các hình ảnh được trình bày trước họ.
  4. Giải Đáp: Người lớn hoặc giáo viên sẽ xác nhận hoặc hướng dẫn trẻ em về tên chính xác của các loài động vật.
  5. Khen Thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ đoán đúng để khuyến khích sự tham gia và học tập.

Hình Ảnh Động Vật Nước:

  1. Fish (Cá): Hình ảnh một con cá nhỏ trong ao.
  2. Dolphin (Khỉ Dơi): Hình ảnh một con khỉ dơi bơi lội trong đại dương.
  3. Turtle (Rùa): Hình ảnh một con rùa bơi chậm rãi trên mặt nước.
  4. Octopus (Cua octopus): Hình ảnh một con cua octopus đang thay đổi màu sắc.
  5. Shark (Cá mập): Hình ảnh một con cá mập hung dữ dưới đại dương.
  6. Crab (Cua): Hình ảnh một con cua đang đi bộ trên bờ biển.
  7. Whale (Cá voi): Hình ảnh một con cá voi lớn bơi lội trong đại dương.
  8. Seal (Chó biển): Hình ảnh một con chó biển đang bơi lội.
  9. Penguin (): Hình ảnh một con standing on the ice.
  10. Shrimp (Tôm): Hình ảnh một con tôm nhỏ đang bơi lội trong nước.

Lời Khuyên:

  • Hãy sử dụng hình ảnh rõ ràng và sống động để trẻ em dễ dàng nhận diện.
  • Hãy khuyến khích trẻ em phát âm chính xác các từ bằng tiếng Anh.
  • Hãy tạo một không gian học tập vui vẻ và thân thiện để trẻ em hứng thú với việc học.
  • Hãy khen thưởng và khích lệ trẻ em mỗi khi họ đoán đúng để tăng cường sự tự tin và động lực học tập.

Kết Thúc:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện hình ảnh và hiểu biết về các loài động vật sống trong môi trường nước. Chúc trẻ em có một thời gian học tập thú vị và bổ ích!

Table of contents

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *