Trong thế giới đa dạng và thú vị của ngôn ngữ, việc học tiếng Anh từ nhỏ không chỉ giúp trẻ em mở rộng kiến thức mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa khác nhau. Hãy cùng khám phá những bài tập viết tiếng Anh với âm thanh đáng yêu, phù hợp với lứa tuổi 4-5 tuổi, để trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả.
Hình Ảnh và Từ Vựng
Bài Tập Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Hình Ảnh:– Một bức ảnh công viên với cây cối, con chim, con thỏ và một ao nước với cá.- Một bức ảnh nhà ở với cửa sổ và ánh nắng chiếu vào.- Một bức ảnh siêu thị với nhiều loại rau quả và thực phẩm.
Danh Sách Từ Vựng ẩn:– Tree (cây)- Sun (mặt trời)- Rain (mưa)- Wind (gió)- Car (chiếc xe)- Book (cái sách)- Basket (cái giỏ)- Flower (hoa)- Mountain (núi)- River (sông)- Animal (con vật)- Cloud (đám mây)- House (căn nhà)- School (trường học)- Park (công viên)- Supermarket (siêu thị)- Vegetable (rau quả)- Fruit (thực phẩm)
Cách Chơi:1. Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các bức ảnh và tìm các từ vựng ẩn trong hình ảnh.2. Mỗi từ vựng được gạch chéo khi được tìm thấy.3. Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể kể câu chuyện ngắn về bức ảnh mà họ đã chọn.
Bài Tập Đính Kèm:– Hoạt Động Đếm: Trẻ em đếm số lượng các vật thể trong hình ảnh và viết số lượng đó vào ô trống.- Hoạt Động Điền Vào Vòng: Trẻ em,ví dụ “There is a __ in the park.”
Âm Thanh Hỗ Trợ:– Sử dụng các tệp âm thanh thực tế của các vật thể và hiện tượng để trẻ em nghe và nhận biết.
Kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ quan sát và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh.
Danh Sách Từ Vựng
- Apple – Táo
- Banana – Chôm chôm
- Carrot – Củ cải
- Orange – Cam
- Grapes – Nho
- Pizza – Pizza
- Ice cream – kem
- Sandwich – Sandwich
- Hot dog – Hotdog
- Juice – Nước ép
- Cookie – Biscuit
- Apple pie – Táo hấp
- Chocolate – Sôcôla
- Watermelon – Dưa hấu
- Lemon – Quýt
- Yogurt – Sữa chua
- Chicken – Gà
- Beef – Bò
- Fish – Cá
- Pizza – Pizza
Hình Ảnh Đồ Ăn:
- Táo (Apple)
- Chôm chôm (Banana)
- Củ cải (Carrot)
- Cam (Orange)
- Nho (Grapes)
- Pizza (Pizza)
- Kem (Ice cream)
- Sandwich (Sandwich)
- Hotdog (Hot dog)
- Nước ép (Juice)
- Biscuit (Cookie)
- Táo hấp (Apple pie)
- Sôcôla (Chocolate)
- Dưa hấu (Watermelon)
- Quýt (Lemon)
- Sữa chua (Yogurt)
- Gà (Chicken)
- Bò (Beef)
- Cá (Fish)
- Pizza (Pizza)
Cách Chơi:
- Trẻ em sẽ được hiển thị một hình ảnh đồ ăn.
- Họ sẽ phải nói tên của đồ ăn bằng tiếng Anh.
- Người lớn hoặc giáo viên có thể hỏi các câu hỏi như “What is this?” hoặc “What is the name of this food?” để trẻ em trả lời.
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán các hình ảnh đồ ăn vào một cuốn sách hoặc tạp chí.
- Họ có thể kể câu chuyện ngắn về một bữa ăn gia đình, sử dụng các từ vựng đồ ăn đã học.
- Trẻ em cũng có thể tham gia vào các trò chơi đếm và nối để củng cố từ vựng.
Bài Tập Đính Kèm:
- Bài Tập Đếm: Trẻ em đếm số lượng các miếng pizza và viết số lượng đó vào ô trống.
- Bài Tập Điền Vào Vòng: Trẻ em, “I like to eat __.”
Âm Thanh Hỗ Trợ:– Sử dụng các tệp âm thanh thực tế của các loại đồ ăn để trẻ em nghe và nhận biết.
Kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động thực hành và tương tác, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của họ.
Cách Chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn hoặc in ra các hình ảnh của động vật nước như cá, tôm hùm, rùa, và các sinh vật khác.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có kích thước vừa phải để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và nhận diện.
- Bước 1: Hiển Thị Hình Ảnh
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh động vật nước.
- Hướng dẫn trẻ em quan sát kỹ lưỡng và cố gắng nhớ lại hình ảnh đó.
- Bước 2: Đoán Từ
- Hỏi trẻ em tên của động vật họ vừa nhìn thấy. Ví dụ: “What is this?” hoặc “What’s the name of this animal?”
- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh, và bạn sẽ xác nhận câu trả lời của họ.
- Bước 3: Giải Đáp
- Nếu trẻ em trả lời đúng, bạn có thể nói: “That’s right! It’s a fish.” hoặc “Yes, you’re correct! It’s a turtle.”
- Nếu trẻ em trả lời sai, bạn có thể gợi ý lại hoặc đọc tên của động vật cho họ: “This is a fish. It swims in the water.”
- Bước 4: Lặp Lại
- Thực hiện các bước trên với các hình ảnh động vật khác.
- Bạn có thể tăng cường trò chơi bằng cách thêm các câu hỏi liên quan đến đặc điểm của động vật: “Does this animal have fins?” hoặc “Can this animal breathe underwater?”
- Bước 5: Kết Thúc Trò Chơi
- Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, bạn có thể hỏi trẻ em những điều họ đã học được: “What animals did we see today?” hoặc “What do fish eat?”
- Trẻ em có thể trả lời và bạn sẽ xác nhận câu trả lời của họ.
- Hoạt Động Thực Hành
- Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán các hình ảnh động vật vào một cuốn sách hoặc tạp chí.
- Họ có thể kể câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo bên hồ, sử dụng các từ vựng và hình ảnh đã học.
- Bài Tập Đính Kèm
- Bài Tập Đếm: Trẻ em đếm số lượng các động vật trong hình ảnh và viết số lượng đó vào ô trống.
- Bài Tập Điền Vào Vòng: Trẻ em, “I saw __ fish in the pond.”
- Âm Thanh Hỗ Trợ
- Sử dụng các tệp âm thanh thực tế của các động vật để trẻ em nghe và nhận biết.
- Kết Luận
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ quan sát và hiểu rõ hơn về các loài động vật nước.
Hoạt Động Thực Hành
-
Hoạt Động Đọc Sách:
-
Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên, trong đó có các từ vựng liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
-
Sau khi đọc xong, trẻ em sẽ được hỏi về các bộ phận cơ thể đã được mô tả trong câu chuyện.
-
Hoạt Động Vẽ Tranh:
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về mình đang thực hiện các hoạt động hàng ngày, sử dụng các từ vựng về bộ phận cơ thể.
-
Ví dụ: “I am eating,” “I am playing,” “I am sleeping.”
-
Hoạt Động Đếm và So Sánh:
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng các bộ phận cơ thể trong hình ảnh và so sánh với số lượng tương tự trong bức tranh của mình.
-
Hoạt Động Trò Chơi Đoán:
-
Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một bức tranh mô tả một hoạt động hàng ngày.
-
Các thành viên trong nhóm sẽ phải sử dụng từ vựng về bộ phận cơ thể để giải thích hoạt động đó.
-
Hoạt Động Chơi Trò Chơi “Tìm Bộ Phận Cơ Thể”:
-
Trẻ em sẽ được phát các hình ảnh in có các bộ phận cơ thể và họ sẽ phải tìm và gạch chéo các bộ phận đó trong bức tranh.
-
Hoạt Động Thảo Luận:
-
Trẻ em sẽ được thảo luận về các hoạt động hàng ngày và cách chúng liên quan đến các bộ phận cơ thể.
-
Họ sẽ được hỏi các câu hỏi như: “What do we use to eat?” “How many legs does a table have?” “What do we use to write?”
-
Hoạt Động Làm Thẻ Từ Vựng:
-
Trẻ em sẽ được hướng dẫn làm thẻ từ vựng bằng cách viết tên bộ phận cơ thể trên một mặt và một hình ảnh của bộ phận đó trên mặt còn lại.
-
Các thẻ từ vựng này sẽ được sử dụng để chơi các trò chơi như “Memory” hoặc “Find the Match.”
-
Hoạt Động Chụp Ảnh:
-
Trẻ em có thể chụp ảnh các bộ phận cơ thể của mình và sau đó sử dụng ảnh đó để học và nhớ các từ vựng.
-
Hoạt Động Trò Chơi “Bộ Phận Cơ Thể”:
-
Trò chơi này bao gồm việc trẻ em đứng xung quanh một vòng và mỗi người sẽ được gọi tên một bộ phận cơ thể.
-
Người đó sẽ phải chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể mình của người khác.
-
Hoạt Động Hát Ca:
-
Trẻ em sẽ được hát một bài hát về các bộ phận cơ thể, chẳng hạn như “Head, Shoulders, Knees and Toes.”
-
Hoạt Động Làm Sản Phẩm Đồ Đ:
-
Trẻ em có thể làm các sản phẩm đồ chơi đơn giản như đồ chơi nhựa mô tả các bộ phận cơ thể, chẳng hạn như móc nối các chi cho một con người nhỏ.
-
Hoạt Động Thảo Luận Về Sức Khỏe:
-
Trẻ em sẽ được thảo luận về tầm quan trọng của việc chăm sóc cơ thể và cách chúng có thể giữ gìn sức khỏe.
-
Hoạt Động Trò Chơi “Tìm Vị Trí”:
-
Trò chơi này bao gồm việc trẻ em phải tìm và đứng vào vị trí của các bộ phận cơ thể mà họ đã được gọi tên.
-
Hoạt Động Trò Chơi “Đoán Hình Ảnh”:
-
Trẻ em sẽ được phát các hình ảnh có các bộ phận cơ thể và họ phải đoán tên của từng bộ phận đó.
-
Hoạt Động Trò Chơi “Đoán Câu Hỏi”:
-
Trò chơi này bao gồm việc trẻ em phải trả lời các câu hỏi về các bộ phận cơ thể mà người khác đã hỏi.
-
Hoạt Động Trò Chơi “Tìm Từ Vựng”:
-
Trẻ em sẽ được phát các từ vựng về bộ phận cơ thể và họ phải tìm và gạch chéo các từ đó trong một đoạn văn bản.
-
**Hoạt Động Trò Chơi “Đoán Ý Nghĩ
Bài Tập Đính Kèm
- Đếm Đồ Vật:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng các đồ vật trong hình ảnh và viết số lượng đó vào ô trống. Ví dụ:
- Hình ảnh một chiếc xe và một con gà.
- Hỏi: “How many cars are there? How many chickens are there?”
- Vẽ Hình và Đếm:
- Trẻ em sẽ vẽ một bức tranh ngắn về một ngày đi chơi công viên và sau đó đếm số lượng các đồ vật mà họ đã vẽ và viết số lượng đó vào ô trống.
- Điền Vào Vòng:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một số hình ảnh và các từ vựng không đầy đủ. Họ sẽ phải điền vào các từ vựng vào các ô trống để hoàn thành câu chuyện. Ví dụ:
- Hình ảnh một cây, một con gà, và một cái xe.
- Câu: “I saw a __ in the park. I saw a __. I saw a __.”
- Bài Tập Đọc và Điền:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn và sau đó phải điền vào các từ vựng thiếu sót trong câu chuyện. Ví dụ:
- Câu chuyện: “I went to the park. I saw a __. I saw a __. I saw a __.”
- Trẻ em sẽ điền vào các từ vựng như “tree”, “chicken”, “car”.
- Câu Hỏi và Trả Lời:
- Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về hình ảnh và từ vựng mà họ đã học. Ví dụ:
- Hỏi: “What color is the flower?”
- Trả lời: “The flower is red.”
- Trò Chơi Đoán:
- Trẻ em sẽ được cho xem một hình ảnh và phải đoán tên của đồ vật đó bằng tiếng Anh. Ví dụ:
- Hình ảnh một quả táo.
- Hỏi: “What is this?”
- Trả lời: “It’s an apple.”
- Câu Chuyện Cười:
- Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện cười ngắn và sau đó kể lại câu chuyện bằng tiếng Anh. Ví dụ:
- Câu chuyện: “Why did the apple go to school? Because it didn’t know how to spell ‘apple!’”
- Hoạt Động Tạo Đồ Vật:
- Trẻ em sẽ được cung cấp các nguyên liệu như giấy, bút, và hình ảnh để tạo ra các đồ vật hoặc cảnh vật từ câu chuyện mà họ đã học.
- Trò Chơi Nối Đôi:
- Trẻ em sẽ được cho xem một hình ảnh và phải nối từ vựng với hình ảnh đó. Ví dụ:
- Hình ảnh một cái cây.
- Trẻ em sẽ nối từ “tree” với hình ảnh cái cây.
- Bài Tập Ghi Chép:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu ghi lại các từ vựng mà họ đã học vào một cuốn sổ tay hoặc tờ giấy.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và sáng tạo.
Âm Thanh Hỗ Trợ
- Chuẩn Bị Âm Thanh: Sử dụng các tệp âm thanh thực tế của các loài động vật như gà, ngựa, voi, và các loài động vật khác để trẻ em nghe và nhận biết.
- Thiết Bị Ghi Âm: Sử dụng máy tính hoặc thiết bị di động để phát âm thanh.
- Cách Sử Dụng:
- Hướng Dẫn Trẻ Em: “Hear the sound and try to guess which animal makes this noise.”
- Phát Âm Thanh: Phát âm thanh của một loài động vật.
- Trẻ Em Đoán: Trẻ em sẽ cố gắng đoán loài động vật nào tạo ra âm thanh đó.
- Kiểm Tra Đáp Án: Trả lời của trẻ em sẽ được kiểm tra và nếu đúng, họ sẽ nhận được lời khen ngợi.
- Bài Tập Đính Kèm:
- Bài Tập Đoán Âm Thanh: In ra các hình ảnh của các loài động vật và bên cạnh mỗi hình ảnh ghi lại âm thanh của chúng.
- Trẻ Em Đoán và Điền: Trẻ em sẽ nghe âm thanh và viết tên của loài động vật vào ô trống tương ứng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Hoạt Động Thực Tế: Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động ngoài trời như đi dạo trong công viên hoặc khu vui chơi để nghe và nhận biết âm thanh của các loài động vật.
- Chơi Trò Chơi: Trò chơi “Animal Sound Hunt” trong đó trẻ em phải tìm và nhận biết âm thanh của các loài động vật trong tự nhiên.
- Kết Luận:
- Cải Thiện Kỹ Năng Nghe: Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn cải thiện kỹ năng nghe và nhận diện âm thanh.
- Khuyến Khích Sự Sáng Tạo: Trẻ em có thể tạo ra các câu chuyện ngắn về các loài động vật và âm thanh mà chúng tạo ra.