Từ vựng tiếng Anh tháng 8: Học từ mới về mùa hè, môi trường xung quanh và hoạt động hàng ngày

Trong thế giới đa dạng và phong phú này, môi trường xung quanh chúng ta luôn mang lại những màu sắc rực rỡ và những trải nghiệm thú vị. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và học tập về các bộ phận của cơ thể con người, từ đó hiểu rõ hơn về cách chúng ta hoạt động và chăm sóc bản thân. Cùng bắt đầu với những hoạt động thực hành và trò chơi đáng yêu để làm cho hành trình học tập này trở nên thú vị và đáng nhớ!

Bước 1: Chuẩn bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Hình Ảnh Dùng Để Tìm Từ:

  1. Cây Cối: tree, leaf, flower, grass
  2. Con Vật: bird, fish, cat, dog, elephant
  3. Vật Dụng Gia Đình: TV, refrigerator, computer, book, phone
  4. Hiện Tượng Tự Nhiên: sun, moon, star, rain, snow
  5. Địa Điểm: park, beach, mountain, city, forest

Cách Chơi:

  1. Bước 1: Chuẩn bị
  • In hoặc dán các hình ảnh trên bảng hoặc mặt bàn.
  • Đặt các hình ảnh thành một hình chữ nhật hoặc hình tròn.
  1. Bước 2: Chuẩn bị từ vựng
  • Lên danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh mà trẻ em cần học. Ví dụ: tree, flower, bird, water, sun, house, car, park, etc.
  1. Bước 3: Thực hiện trò chơi
  • Cách chơi đơn giản:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng đã được ẩn trong hình ảnh trên bảng.

  • Mỗi khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ được ghi điểm hoặc nhận phần thưởng.

  • Cách chơi nâng cao:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng mà không được nhìn thấy trực tiếp. Ví dụ, nếu hình ảnh có một cây, trẻ em sẽ tìm từ “tree” nhưng không được nhìn thấy cây.

  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em phải giải thích tại sao từ đó phù hợp với hình ảnh.

  1. Bước 4: Kiểm tra và đánh giá
  • Sau khi trẻ em đã tìm xong tất cả các từ, kiểm tra lại các từ đã tìm thấy và giải thích thêm nếu cần.
  • Đánh giá kết quả của trẻ em và cung cấp phản hồi tích cực.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:

  1. Hình Ảnh: Một khu vườn với nhiều cây cối và hoa.
  • Từ Vựng: tree, flower, grass, sun, bird
  1. Hình Ảnh: Một con đường phố với nhiều xe cộ và người đi bộ.
  • Từ Vựng: car, house, street, city, dog
  1. Hình Ảnh: Một bãi biển với cát, nước và những con chim đang bay.
  • Từ Vựng: beach, sea, bird, sand, sun
  1. Hình Ảnh: Một khu rừng với nhiều cây lớn và động vật.
  • Từ Vựng: forest, tree, animal, leaf, bird
  1. Hình Ảnh: Một khu công viên với hồ nước và chim.
  • Từ Vựng: park, lake, bird, fish, tree

Kết Luận:

Trò chơi tìm từ ẩn này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận biết và hiểu biết về môi trường xung quanh. Thông qua trò chơi, trẻ em sẽ có cơ hội tương tác với từ vựng mới một cách vui vẻ và hiệu quả.

Bước 2: Chuẩn bị từ vựng

Trong bước này, chúng ta sẽ chuẩn bị từ vựng cần thiết để trẻ em có thể học và sử dụng trong trò chơi. Dưới đây là một số từ vựng và khái niệm quan trọng liên quan đến mùa và các hoạt động hàng ngày.

Từ vựng về mùa

  1. Spring (Mùa xuân):
  • flowers
  • trees
  • birds
  • rain
  • sunny
  1. Summer (Mùa hè):
  • beach
  • sun
  • sand
  • ice cream
  • swim
  1. Autumn (Mùa thu):
  • leaves
  • pumpkins
  • apples
  • harvest
  • cool
  1. Winter (Mùa đông):
  • snow
  • winter clothes
  • snowmen
  • cold
  • fireplace

Từ vựng về hoạt động hàng ngày

  1. Morning (Sáng):
  • wake up
  • breakfast
  • school
  • play
  1. Afternoon (Chiều):
  • lunch
  • nap
  • activities
  • friends
  1. Evening (Chiều tối):
  • dinner
  • bath
  • storytime
  • bed

Cách sử dụng từ vựng

  • Spring:

  • “In spring, the flowers bloom and the birds sing.”

  • “We go to the park to play and see the trees.”

  • Summer:

  • “In summer, we go to the beach and swim in the water.”

  • “We eat ice cream and play in the sand.”

  • Autumn:

  • “In autumn, the leaves fall and we pick apples.”

  • “We go to the pumpkin patch and carve pumpkins.”

  • Winter:

  • “In winter, it snows and we build snowmen.”

  • “We wear warm clothes and play in the snow.”

Hoạt động thực hành

  • Morning:

  • “Good morning! Wake up and have breakfast.”

  • “It’s time to go to school and learn new things.”

  • Afternoon:

  • “Lunchtime! Let’s eat and take a nap.”

  • “After the nap, we can play with our friends.”

  • Evening:

  • “Dinnertime! Let’s have dinner together.”

  • “After dinner, we can take a bath and listen to a story.”

Kết Luận

Bằng cách chuẩn bị từ vựng và khái niệm này, chúng ta đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho trẻ em để học về các mùa và hoạt động hàng ngày. Các hoạt động thực hành sẽ giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và vui vẻ.

Bước 3: Thực hiện trò chơi

  1. Chuẩn bị không gian học tập:
  • Đảm bảo rằng không gian học tập được trang bị đầy đủ các công cụ và tài liệu cần thiết. Điều này có thể bao gồm bảng đen hoặc bảng, bút chì, hình ảnh động vật nước, và các từ vựng đã được chuẩn bị sẵn.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh về động vật nước. Các bạn đã sẵn sàng chưa?”
  1. Mô tả cách chơi:
  • “Mỗi từ vựng về động vật nước sẽ được viết lên bảng. Các bạn sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán từ đó. Sau đó, các bạn sẽ nói tên của từ đó ra.”
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • “Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với từ ‘fish’. Ai có thể nói tên của con cá này?”
  1. Giải thích và phản hồi:
  • Khi một trẻ em nói đúng, “Rất đúng! Đây là một con cá. Cảm ơn bạn!”
  • Nếu một trẻ em nói sai, “Đúng rồi, nhưng chúng ta gọi nó là ‘fish’, không phải là ‘cat’. Hãy thử một lần nữa!”
  1. Tiếp tục trò chơi:
  • “Tiếp theo là từ ‘turtle’. Ai có thể giúp chúng ta tìm từ này?”
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy, “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi rồi đấy! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy đứng dậy và vỗ tay cho mình nhé!”
  1. Phản hồi và đánh giá:
  • “Các bạn đã học được rất nhiều từ vựng mới hôm nay. Tôi rất vui vì thấy các bạn tham gia tích cực. Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh là một hành trình thú vị và chúng ta sẽ tiếp tục khám phá thêm nhiều từ mới trong các buổi học tiếp theo.”
  1. Kết thúc buổi học:
  • “Chúng ta sẽ kết thúc buổi học hôm nay với trò chơi này. Hãy nhớ rằng, học tiếng Anh không chỉ là việc học mà còn là một trải nghiệm thú vị. Hẹn gặp các bạn trong buổi học tiếp theo!”

Hoạt động thực hành:Đọc lại các từ vựng: Giáo viên có thể đọc lại các từ vựng một lần nữa để trẻ em nhớ rõ hơn.- Thảo luận: Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các đặc điểm của các động vật nước hoặc cách chúng sống.- Hoạt động kết hợp: Giáo viên có thể kết hợp trò chơi với các hoạt động khác như vẽ tranh, kể chuyện, hoặc chơi trò chơi nhóm để tăng cường học tập.

Bước 4: Kiểm tra và đánh giá

Sau khi trò chơi kết thúc, bước tiếp theo là kiểm tra và đánh giá kết quả của trẻ em. Dưới đây là một số bước cụ thể để thực hiện việc này:

  1. Kiểm tra từ vựng đã học:
  • Yêu cầu trẻ em đọc lại các từ vựng mà họ đã tìm thấy trong trò chơi. Điều này giúp xác nhận rằng trẻ em đã hiểu và nhớ được các từ vựng đó.
  • Bạn có thể yêu cầu trẻ em giải thích ý nghĩa của từng từ và sử dụng chúng trong các câu đơn giản.
  1. Đánh giá kỹ năng giao tiếp:
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng các từ vựng mới trong các câu chuyện ngắn hoặc hội thoại. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp của họ.
  • Bạn có thể hỏi trẻ em về những gì họ đã học và yêu cầu họ chia sẻ câu chuyện của mình.
  1. Phản hồi tích cực:
  • Cung cấp phản hồi tích cực cho trẻ em về kết quả của họ. Khen ngợi những cố gắng và tiến bộ của trẻ em, không chỉ về mặt từ vựng mà còn về kỹ năng giao tiếp.
  • Đảm bảo rằng phản hồi của bạn là xây dựng và khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Thực hiện các hoạt động thực hành khác để trẻ em có cơ hội sử dụng từ vựng mới trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh và thêm các từ vựng mới vào đó.
  • Sử dụng các trò chơi tương tác khác để trẻ em có thể lặp lại và củng cố từ vựng.
  1. Đánh giá tiến bộ:
  • Theo dõi tiến bộ của trẻ em qua các lần chơi khác nhau. Điều này giúp bạn điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp với nhu cầu và khả năng của trẻ em.
  • Đảm bảo rằng trẻ em không bị quá tải và luôn cảm thấy hứng thú với quá trình học.
  1. Cung cấp tài liệu học tập:
  • Nếu cần, cung cấp tài liệu học tập bổ sung như danh sách từ vựng, hình ảnh, hoặc các bài tập viết để trẻ em có thể và củng cố kiến thức.
  1. Tạo môi trường học tập tích cực:
  • Đảm bảo rằng môi trường học tập của trẻ em là tích cực và vui vẻ. Điều này sẽ giúp trẻ em hào hứng hơn với việc học và nhớ từ vựng mới.

Bằng cách thực hiện các bước này, bạn không chỉ giúp trẻ em học tốt hơn mà còn tạo ra một môi trường học tập lành mạnh và vui vẻ.

Cây Cối:** tree, leaf, flower, grass

Bài Tập Viết Số Tiếng Anh Qua Việc Đếm Đồ Vật

Mục Tiêu:

  • Nâng cao kỹ năng đếm và nhận biết số lượng.
  • Hỗ trợ trẻ em học và sử dụng số trong các tình huống thực tế.

Hướng Dẫn Chơi:

  1. Chuẩn Bị Đồ Chơi
  • Chuẩn bị một bộ đồ chơi hoặc các vật phẩm có thể đếm được như các miếng kẹo, các hình ảnh, hoặc các vật thể nhỏ.
  • Đảm bảo rằng mỗi vật phẩm có một số lượng cụ thể để trẻ em có thể đếm.
  1. Bước 1: Đếm Cùng Đồ Chơi
  • Đặt tất cả các vật phẩm trên một mặt bàn hoặc sàn.
  • Hỏi trẻ em đếm tất cả các vật phẩm và xác định số lượng.
  • Ví dụ: “Hãy đếm tất cả các con gấu này. Bạn thấy bao nhiêu con?”
  1. Bước 2: Đếm Theo Lượt
  • Chọn một vật phẩm và bắt đầu đếm từ 1 đến số lượng của vật phẩm.
  • Hỏi trẻ em đếm theo lượt và xác nhận số lượng.
  • Ví dụ: “1, 2, 3, 4… Hãy đếm theo lượt và nói ra số lượng.”
  1. Bước 3: Đếm Cả Một Đ Vật Phẩm
  • Đặt một đống các vật phẩm lên nhau.
  • Hỏi trẻ em đếm tất cả các vật phẩm và xác định số lượng.
  • Ví dụ: “Hãy đếm tất cả các quả cầu này. Bạn thấy bao nhiêu quả?”
  1. Bước 4: Đếm Vật Phẩm Trong Hộp
  • Đặt một hộp chứa các vật phẩm khác nhau.
  • Hỏi trẻ em mở hộp và đếm tất cả các vật phẩm.
  • Ví dụ: “Hãy mở hộp này và đếm tất cả các vật phẩm trong nó.”
  1. Bước 5: Đếm Trong Tình Huống Thực Tế
  • Sử dụng các tình huống trong cuộc sống hàng ngày như đếm các quả táo trên bàn hoặc đếm các viên bi trong một hộp.
  • Hỏi trẻ em đếm và xác định số lượng.
  • Ví dụ: “Hãy đếm tất cả các quả táo này. Bạn thấy bao nhiêu quả?”

Kết Luận:

Bài tập đếm số qua việc chơi với đồ chơi không chỉ giúp trẻ em học cách đếm mà còn tăng cường khả năng nhận biết số lượng và sử dụng số trong các tình huống thực tế. Thông qua các hoạt động này, trẻ em sẽ có cơ hội thực hành và kiểm tra kỹ năng đếm của mình trong một môi trường vui vẻ và tương tác.

Con Vật:** bird, fish, cat, dog, elephant

Con Vật:

  1. Bird: A small, colorful bird is perched on a branch, chirping happily. It’s a sparrow. Look at its feathers, they are so bright and beautiful!

  2. Fish: Under the water, there’s a shiny fish swimming around. It has long, flowing fins and a bright red belly. This is a koi fish, it’s very popular in ponds and gardens.

  3. Cat: A fluffy cat is sitting in the sun, purring softly. It’s a Siamese cat, with its distinctive pointy ears and blue eyes.

  4. Dog: A playful dog is running in the park, wagging its tail. It’s a poodle, known for its curly hair and friendly nature.

  5. Elephant: In the distance, a huge elephant is walking slowly. Its skin is rough and gray, and it has a long trunk. Elephants are very intelligent and gentle animals.

Ghi chú:Sparrow: chim chích- Koi: cá chép- Siamese cat: mèo Siamese- Poodle: chó poodle- Elephant: voi

Những con vật này đều có đặc điểm riêng biệt và sống trong môi trường xung quanh khác nhau. Hãy giúp trẻ em nhận biết và học tên của chúng bằng tiếng Anh.

Vật Dụng Gia Đình:** TV, refrigerator, computer, book, phone

  • TV: “Look, this is a TV. We watch our favorite shows on it, like cartoons and movies.”
  • Refrigerator: “This is a refrigerator. We keep our food cold here so it doesn’t go bad.”
  • Computer: “This is a computer. We use it to play games, learn new things, and talk to friends.”
  • Book: “Here’s a book. Books have stories and pictures. We read them to learn and have fun.”
  • Phone: “This is a phone. We use it to call our family and friends. It’s also a camera and a game player!”

Trong mỗi phần, bạn có thể thêm một số câu hỏi để trẻ em tương tác và học thêm:

  • “What do you watch on the TV?”
  • “Can you open the refrigerator? What’s inside?”
  • “Do you like playing games on the computer?”
  • “What’s your favorite book?”
  • “Can you make a call on the phone? Who do you want to call?”

Những câu hỏi này không chỉ giúp trẻ em nhận biết các vật dụng mà còn kích thích sự sáng tạo và giao tiếp của họ.

Hiện Tượng Tự Nhiên:** sun, moon, star, rain, snow

4. Hiện Tượng Tự Nhiên:

  • Sun: The sun is a big, bright ball in the sky. It gives us light and warmth during the day.
  • Moon: The moon is a smaller ball in the sky that shines at night. It changes shape in a cycle called the phases.
  • Star: Stars are tiny points of light in the sky. They are very far away and look like they are twinkling.
  • Rain: Rain is water that falls from the sky. It can make the ground wet and plants grow.
  • Snow: Snow is cold and white. It falls from the sky in the form of snowflakes and can cover the ground.

Địa Điểm:** park, beach, mountain, city, forest

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu:

  • Nâng cao kỹ năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh.
  • Giúp trẻ em hiểu biết về các khái niệm liên quan đến môi trường xung quanh.

Hướng dẫn Chơi:

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh:
  • In hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, con vật, các vật dụng gia đình, và các hiện tượng tự nhiên. Ví dụ: tree, flower, bird, fish, house, car, park, mountain, sun, moon, star, rain, snow.
  1. Chuẩn bị Từ Vựng:
  • Lên danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh mà trẻ em cần học. Ví dụ: tree, flower, bird, fish, house, car, park, mountain, sun, moon, star, rain, snow.
  1. Thực Hiện Trò Chơi:
  • Cách Chơi Đơn Giản:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng đã được ẩn trong hình ảnh trên bảng.

  • Mỗi khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ được ghi điểm hoặc nhận phần thưởng.

  • Cách Chơi Nâng Cao:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng mà không được nhìn thấy trực tiếp. Ví dụ, nếu hình ảnh có một cây, trẻ em sẽ tìm từ “tree” nhưng không được nhìn thấy cây.

  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em phải giải thích tại sao từ đó phù hợp với hình ảnh.

  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • Sau khi trẻ em đã tìm xong tất cả các từ, kiểm tra lại các từ đã tìm thấy và giải thích thêm nếu cần.
  • Đánh giá kết quả của trẻ em và cung cấp phản hồi tích cực.

Hình Ảnh Dùng Để Tìm Từ:

  1. Cây Cối: tree, leaf, flower, grass
  2. Con Vật: bird, fish, cat, dog, elephant
  3. Vật Dụng Gia Đình: TV, refrigerator, computer, book, phone
  4. Hiện Tượng Tự Nhiên: sun, moon, star, rain, snow
  5. Địa Điểm: park, beach, mountain, city, forest

Kết Luận:

Trò chơi tìm từ ẩn này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận biết và hiểu biết về môi trường xung quanh. Thông qua trò chơi, trẻ em sẽ có cơ hội tương tác với từ vựng mới một cách vui vẻ và hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *