Tháng 1 Tiếng Anh: Tìm Hiểu Các Từ Tiếng Anh Mới Thông Qua Trò Chơi và Hoạt Động Thực Hành

Tạo nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh kèm âm thanh động vật thực tế

Bước 1: Chuẩn Bị

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Con: (cười vui) Một một, một một, em mua một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một một

Bước 2: Giới Thiệu Trò Chơi

Giáo viên: “Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này giúp các em nhớ và học được các từ tiếng Anh mới. Các em đã biết gì về động vật không? Hãy cùng nhau khám phá nhé!”

Trẻ em: “Chúng em biết có chim, có cá, có gấu…”

Giáo viên: “Rất hay! Hôm nay chúng ta sẽ nối các từ tiếng Anh với hình ảnh của những động vật mà các em yêu thích. Các em sẽ thấy hình ảnh của một động vật và phải nghĩ ra từ tiếng Anh mà nó biểu thị.”

Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh của một con cá) “Xem nào, các em thấy gì? Đúng rồi, đó là một con cá. Hãy cùng nhau nói từ tiếng Anh cho con cá này.”

Trẻ em: “Fish!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Fish. Cả lớp nói lại một lần: Fish!”

Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh của một con chim) “Bây giờ, các em thấy gì? Đúng rồi, đó là một con chim. Hãy cùng nhau nói từ tiếng Anh cho con chim này.”

Trẻ em: “Bird!”

Giáo viên: “Rất tốt! Bird. Cả lớp nói lại một lần: Bird!”

Giáo viên: “Chúng ta sẽ tiếp tục như vậy. Hãy nhìn vào các hình ảnh và cùng nhau tìm ra từ tiếng Anh cho chúng.”

Giáo viên: (Hiển thị các hình ảnh khác như gấu, mèo, chuột, và yêu cầu trẻ em nối từ với hình ảnh)

Trẻ em: (Nói các từ tiếng Anh như bear, cat, mouse, v.v.)

Giáo viên: “Rất tốt! Các em đã làm rất tốt. Chúng ta sẽ chơi tiếp để nhớ thêm nhiều từ tiếng Anh mới nữa.”

Giáo viên: “Hãy cùng nhau đứng dậy và làm động tác theo nhạc để khởi động cho trò chơi.”

Giáo viên: (Bắt đầu hát một bài hát đơn giản)

“Stand up, stand up, let’s play a game,Connect the words, let’s have some fun.Find the picture, say the word,Together we’ll learn, in this English world.”

Trẻ em: (Tham gia vào bài hát và làm động tác)

“Stand up, stand up, let’s play a game,Connect the words, let’s have some fun.Find the picture, say the word,Together we’ll learn, in this English world.”

Giáo viên: “Chúng ta đã hát xong rồi. Hãy cùng nhau tiếp tục trò chơi và học thêm nhiều từ tiếng Anh mới nữa nhé!”

Bước 3: Chơi Trò Chơi

  1. Giới Thiệu Hình Ảnh
  • “Các em hãy nhìn kỹ vào những hình ảnh này. Chúng là những con vật sống ở trong nước, ví dụ như cá, rùa, và chim cút.”
  1. Bắt Đầu Đoán
  • “Ai trong các em có thể nói tên con vật đầu tiên mà các em thấy trên hình ảnh? Hãy nói tên nó ra.”
  1. Giải Đáp
  • “Đúng vậy, đó là con cá. Các em đã rất đúng. Bây giờ, các em hãy thử đoán con vật tiếp theo.”
  1. Hướng Dẫn Đoán
  • “Các em hãy nhìn kỹ hình ảnh và tưởng tượng mình đang ở bên cạnh chúng. Các em có thể nghe thấy tiếng chúng kêu không? Hãy tưởng tượng và nói tên của chúng.”
  1. Thử Nghiệm
  • “Ví dụ, nếu hình ảnh là một con rùa, các em có thể nói: ‘Đó là con rùa. Rùa có tiếng kêu gì? Rùa không kêu gì, nhưng chúng có thể quấn mình vào cây cối và bơi lội trong ao.”
  1. Giải Đáp và Khen Ngợi
  • “Đúng vậy, đó là con rùa. Các em đã rất giỏi. Bây giờ, các em hãy thử đoán con vật tiếp theo với cách tương tự.”
  1. Thực Hành Đoán Thêm
  • “Các em hãy tiếp tục đoán các con vật khác trên hình ảnh. Hãy tưởng tượng và nghe tiếng chúng kêu trong đầu.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi
  • “Các em đã rất giỏi trong việc đoán các con vật này. Hãy tiếp tục chơi và học thêm về chúng.”
  1. Thảo Luận
  • “Hãy thảo luận với nhau về những điều các em đã biết về các con vật này. Chúng sống ở đâu? Họ ăn gì? Họ có bạn bè không?”
  1. Khen Ngợi và Kết Luận
  • “Các em đã rất tuyệt vời trong việc chơi trò này. Các em đã học được rất nhiều về các con vật sống trong nước. Hãy nhớ rằng, chúng ta luôn có thể học hỏi thêm về thế giới xung quanh chúng ta.”

Hoạt Động Thực Hành– Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của các con vật mà họ đã đoán được và viết tên của chúng bên cạnh.- Họ có thể kể câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo ở ao hồ, sử dụng các từ và hình ảnh mà họ đã học được.

Bước 4: Đếm và Kiểm Tra

Hướng dẫn:

  1. Đếm từ đã tìm thấy:
  • Sau khi trẻ em đã hoàn thành việc tìm từ, hãy đếm số từ mà họ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: “Alright, let’s count the words you found. One, two, three… That’s six words!”
  1. Kiểm tra từ viết tắt:
  • Hãy kiểm tra từng từ viết tắt mà trẻ em đã viết để đảm bảo chúng chính xác.
  • Ví dụ: “Let’s check the word ‘riv’. Is that the correct abbreviation for ‘river’? Yes, that’s right!”
  1. Khen ngợi và khuyến khích:
  • Khen ngợi trẻ em về thành công của họ và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.
  • Ví dụ: “You did a great job! You found a lot of words. Keep practicing!”
  1. Thảo luận về từ tìm thấy:
  • Thảo luận về các từ mà trẻ em đã tìm thấy để giúp họ hiểu rõ hơn về chúng.
  • Ví dụ: “The word ‘river’ is a big body of water. Can you tell me something you know about rivers?”
  1. Hoạt động thêm:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của các từ mà họ đã tìm thấy để nhớ lâu hơn.
  • Họ có thể kể câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc khu rừng, sử dụng các từ đã tìm thấy.

Ví dụ Hoạt Động:

Trẻ Em: “I found ‘tree’! And ‘grass’!”

Giáo Viên: “Great job! ‘Tree’ is a very tall plant with leaves and branches. ‘Grass’ is a green plant that grows on the ground. What else did you find?”

Trẻ Em: “I found ‘cloud’ and ‘mountain’!”

Giáo Viên: “Nice! ‘Cloud’ is a fluffy white thing in the sky, and ‘mountain’ is a big hill with trees and rocks. You did a fantastic job today. Keep exploring and learning about the world around us!”

Kết Luận:

Việc đếm và kiểm tra từ tìm thấy là một bước quan trọng để đảm bảo rằng trẻ em đã hiểu và nhớ được các từ mới. Thảo luận và hoạt động thêm giúp trẻ em tiếp tục phát triển kỹ năng ngôn ngữ và nhận thức về môi trường xung quanh.

Bước 5: Thảo Luận

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Bước 1: Chuẩn bị

  • In hoặc tạo một bảng có chứa từ ẩn liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như “shark”, “dolphin”, “whale”, “octopus”, “starfish”, “turtle”, “fish”, “ crab”, “eel”.
  • Đính kèm hình ảnh của mỗi động vật để trẻ em có thể dễ dàng nhận biết.

Bước 2: Giới thiệu trò chơi

  • “Chào các bé, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bé học biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh để tìm và đoán những từ đó.”

Bước 3: Chơi trò chơi

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào bảng hình ảnh và đoán tên của động vật mà họ thấy. Ví dụ, nếu họ thấy hình ảnh của một con cá mập, họ sẽ nói “Shark”.

  • Sau khi trẻ em đoán đúng, họ sẽ viết từ đó dưới dạng từ viết tắt (còn gọi là viết tắt từ).

  • Nếu từ là “shark”, trẻ em có thể viết tắt thành “shk”.

Bước 4: Đếm và Kiểm Tra

  • Khi trẻ em hoàn thành, hãy kiểm tra từng từ viết tắt để đảm bảo chúng chính xác.
  • Đếm số từ mà trẻ em đã tìm thấy và khen ngợi họ về thành công của mình.

Bước 5: Thảo Luận

  • Sau khi hoàn thành trò chơi, thảo luận về các từ mà trẻ em đã tìm thấy. Hỏi họ về đặc điểm của từng loài động vật và tại sao chúng lại sống ở môi trường nước.
  • Ví dụ: “Why do you think sharks live in the ocean? Do you know what kind of food they eat?”

Bước 6: Hoạt Động Thực Hành

  • Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của các từ mà họ đã tìm thấy để nhớ lâu hơn.
  • Họ có thể kể câu chuyện ngắn về một chuyến đi dạo gần bờ biển, sử dụng các từ đã tìm thấy.

Bước 7: Kết Luận

  • Cuối cùng, hãy ôn lại tất cả các từ mà trẻ em đã học và khen ngợi sự nỗ lực và trí thông minh của họ.
  • “Bạn đã làm rất tốt! Các từ tiếng Anh này rất thú vị phải không? Hãy cố gắng nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”

Thông qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước mà còn hiểu thêm về môi trường sống của chúng.

Forest

Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

  1. Bài tập 1: Đếm con gà
  • Hình ảnh: Một hàng con gà đứng đợi.
  • Câu hỏi: “How many chickens are there in the row?”
  • Đáp án: “There are five chickens.”
  1. Bài tập 2: Đếm quả trứng
  • Hình ảnh: Một chậu quả trứng.
  • Câu hỏi: “How many eggs are in the basket?”
  • Đáp án: “There are three eggs.”
  1. Bài tập 3: Đếm con cá
  • Hình ảnh: Một ao cá với nhiều con cá bơi lội.
  • Câu hỏi: “How many fish are in the pond?”
  • Đáp án: “There are six fish.”
  1. Bài tập 4: Đếm con bò
  • Hình ảnh: Một bãi cỏ với nhiều con bò.
  • Câu hỏi: “How many cows are on the grass?”
  • Đáp án: “There are four cows.”
  1. Bài tập 5: Đếm con cừu
  • Hình ảnh: Một nhóm con cừu trên núi.
  • Câu hỏi: “How many sheep are on the mountain?”
  • Đáp án: “There are seven sheep.”
  1. Bài tập 6: Đếm con dê
  • Hình ảnh: Một hàng con dê chạy qua cánh đồng.
  • Câu hỏi: “How many goats are in the field?”
  • Đáp án: “There are eight goats.”
  1. Bài tập 7: Đếm con bò tót
  • Hình ảnh: Một nhóm con bò tót dưới gốc cây.
  • Câu hỏi: “How many elephants are under the tree?”
  • Đáp án: “There are two elephants.”
  1. Bài tập 8: Đếm con khỉ
  • Hình ảnh: Một nhóm con khỉ ở trong rừng.
  • Câu hỏi: “How many monkeys are in the forest?”
  • Đáp án: “There are five monkeys.”
  1. Bài tập 9: Đếm con voi
  • Hình ảnh: Một con voi đứng trong rừng.
  • Câu hỏi: “How many hippos are in the forest?”
  • Đáp án: “There is one hippo.”
  1. Bài tập 10: Đếm con ngựa
  • Hình ảnh: Một nhóm con ngựa trên đồi.
  • Câu hỏi: “How many horses are on the hill?”
  • Đáp án: “There are three horses.”

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn giúp họ nhận biết và nhớ tên các loài động vật thông qua hình ảnh.

Ocean

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học tiếng Anh về ngày và giờ thông qua câu chuyện du lịch thú vị.

Nội Dung Học:

1. Câu Chuyện Du Lịch: “The Adventure of Timmy and the Time Clock”

Timmy và bạn của anh ấy, Tommy, đang chuẩn bị cho một chuyến đi chơi đến thành phố mới. Họ rất háo hức và đã chuẩn bị một danh sách các hoạt động thú vị để trải nghiệm.

2. Ngày và Giờ trong Câu Chuyện

  • Ngày: Timmy và Tommy bắt đầu câu chuyện vào một Monday (Thứ Hai). Họ thức dậy vào 7:00 AM (7 giờ sáng) và ăn sáng.
  • Giờ: Sau khi ăn sáng, họ bắt đầu đi chơi. Họ đến công viên vào 10:00 AM (10 giờ sáng) và chơi trò chơi.
  • Đổi Giờ: Buổi chiều, họ quyết định đổi giờ để tham gia một buổi biểu diễn âm nhạc. Buổi biểu diễn bắt đầu vào 3:00 PM (3 giờ chiều).
  • Tối: Buổi tối, họ ăn tối và về nhà vào 7:00 PM (7 giờ tối).

3. Hoạt Động Thực Hành

  • Hoạt Động 1: Trẻ em sẽ được yêu cầu Timmy và Tommy trong các hoạt động khác nhau của câu chuyện, đánh dấu ngày và giờ trên một lịch.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em sẽ được hỏi về ngày và giờ trong câu chuyện thông qua các câu hỏi đơn giản như “What day is it?” và “What time is it?”.
  • Hoạt Động 3: Trẻ em sẽ được yêu cầu đặt các biểu tượng thời gian (như đồng hồ) vào vị trí đúng trên một mô hình thời gian.

4. Bài Tập Đọc và Viết

  • Bài Tập Đọc: Trẻ em sẽ được đọc lại câu chuyện và tìm kiếm các từ liên quan đến ngày và giờ.
  • Bài Tập Viết: Trẻ em sẽ được yêu cầu viết lại câu chuyện, thêm hoặc thay đổi ngày và giờ theo ý thích.

5. Hoạt Động Giao Tiếp

  • Hoạt Động 1: Trẻ em sẽ được yêu cầu kể về một ngày trong tuần của họ và đánh dấu ngày và giờ trên một lịch.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em sẽ được chia thành nhóm và thảo luận về các hoạt động hàng ngày và thời gian bắt đầu kết thúc của mỗi hoạt động.

Kết Luận:

Câu chuyện và các hoạt động thực hành sẽ giúp trẻ em học tiếng Anh về ngày và giờ trong một cách thú vị và tương tác. Thông qua câu chuyện du lịch, trẻ em không chỉ học được từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà còn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thời gian trong cuộc sống hàng ngày.

Mountain

Bước 3: Chơi Trò Chơi

Khi tất cả các vật liệu đã sẵn sàng và trẻ em đã hiểu rõ cách chơi trò, bạn có thể bắt đầu trò chơi. Dưới đây là một số bước cụ thể để thực hiện trò chơi:

  1. Phân C Trẻ Em:
  • Hãy chia trẻ em thành các nhóm nhỏ. Mỗi nhóm có thể từ 2 đến 4 thành viên.
  1. Bài Tập Đầu Tiên:
  • Cho mỗi nhóm một bộ bài với các hình ảnh động vật nước. Bạn có thể sử dụng các hình ảnh của cá, hải cẩu,, và các loài động vật khác sống trong nước.
  1. Đọc Tiêu Đề:
  • Đọc tên của mỗi hình ảnh động vật từ bài và yêu cầu trẻ em trong nhóm xác định chúng.
  1. Nối Từ và Hình Ảnh:
  • Yêu cầu mỗi nhóm nối các từ tiếng Anh với hình ảnh động vật tương ứng. Ví dụ, nếu từ là “turtle”, trẻ em phải tìm và nối hình ảnh rùa với từ đó.
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • Khi tất cả các nhóm đã hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra và đánh giá kết quả. Khen ngợi các nhóm làm tốt và cung cấp phản hồiConstructive feedback cho những nhóm cần cải thiện.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi hoàn thành bài tập nối từ và hình ảnh, bạn có thể yêu cầu trẻ em thực hiện các hoạt động thực hành khác để. Ví dụ, họ có thể vẽ một bức tranh về một ngày ở ao hoặc biển, sử dụng các từ và hình ảnh mà họ đã học.
  1. Thảo Luận:
  • Kết thúc trò chơi bằng một cuộc thảo luận ngắn về các loài động vật nước và môi trường sống của chúng. Hỏi trẻ em về những điều họ biết và những điều họ muốn học thêm.
  1. Phản Hồi và Khen Ngợi:
  • Cuối cùng, hãy cung cấp phản hồi tích cực cho trẻ em về cố gắng và thành tích của họ. Khen ngợi họ về sự kiên nhẫn và học hỏi của mình.

Thông qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về các loài động vật nước và môi trường sống của chúng.

River

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Bước 1: Chuẩn Bị

  1. Chọn Hình Ảnh Động Vật Nước: Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá,,, và chú cá heo.
  2. Tạo Bảng Đoán Từ: Tạo một bảng chứa các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước như “fish”, “penguin”, “octopus”, “dolphin”.
  3. Chuẩn Bị Âm Thanh: Tải các âm thanh thực tế của các động vật nước để sử dụng trong trò chơi.

Bước 2: Giới Thiệu Trò Chơi

  1. Giải thích Trò Chơi: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này gọi là ‘Đoán Động Vật Nước’. Bạn sẽ nghe âm thanh của một động vật nước và phải đoán nó là gì.”
  2. Giới Thiệu Các Hình Ảnh: “Này, các bạn có thấy những hình ảnh này không? Mỗi hình ảnh đại diện cho một động vật nước khác nhau.”

Bước 3: Chơi Trò Chơi

  1. Chơi Bàn Tay: Đặt các hình ảnh động vật nước trước mặt trẻ em và yêu cầu họ đóng mắt.
  2. Phát Âm Thanh: Phát một âm thanh của một động vật nước từ bảng âm thanh đã chuẩn bị.
  3. Đoán Từ: Yêu cầu trẻ em mở mắt và đoán xem đó là động vật nào.
  4. Kiểm Tra Đáp Án: Nếu trẻ em đoán đúng, khen ngợi họ và cho điểm. Nếu đoán sai, giải thích lại và cho trẻ em xem hình ảnh động vật chính xác.

Bước 4: Đếm và Kiểm Tra

  1. Đếm Điểm: Đếm số từ trẻ em đã đoán đúng và khen ngợi họ về thành công của mình.
  2. Thảo Luận: Thảo luận về các từ và động vật mà trẻ em đã đoán để giúp họ nhớ lâu hơn.

Bước 5: Thảo Luận

  1. Hỏi Đáp: Hỏi trẻ em về các đặc điểm của động vật nước và cách chúng sống.
  2. Vẽ Hình: Yêu cầu trẻ em vẽ hình ảnh của động vật nước mà họ đã đoán để tăng cường kỹ năng vẽ và nhận thức về động vật.

Ví Dụ Trò Chơi

  • Âm Thanh: “Quack, quack”
  • Đáp Án: “Duck”
  • Hình Ảnh: Hình ảnh của một chú gà rán.

Throught this game, the children will not only learn new words in English but also develop an appreciation for the diverse marine life.

Cloud

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học tiếng Anh thông qua việc nhận biết và đoán từ bằng hình ảnh động vật nước.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Lựa chọn một số hình ảnh động vật sống trong nước như cá, voi nước, chuột chù nước, và chim câu.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc trang giấy để viết từ tiếng Anh và hình ảnh tương ứng.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị ‘Guess the Animal’. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh động vật để đoán từ tiếng Anh.”
  • “Mỗi từ sẽ có một hình ảnh động vật đi kèm. Hãy cố gắng đoán từ tiếng Anh nào mà hình ảnh đó đại diện.”
  1. Chơi trò chơi:
  • Trình bày hình ảnh động vật đầu tiên cho trẻ em xem.
  • “Ai có thể đoán được từ tiếng Anh nào này đại diện cho hình ảnh này?”
  • Trẻ em sẽ trả lời và bạn sẽ kiểm tra xem họ đoán đúng hay không.
  • Viết từ tiếng Anh và hình ảnh động vật đó trên bảng hoặc trang giấy.
  1. Kiểm tra và Thảo luận:
  • “Đúng rồi! Hình ảnh này đại diện cho từ ‘fish’. Cảm ơn các bạn đã đoán đúng!”
  • “Chúng ta sẽ tiếp tục với hình ảnh tiếp theo. Hãy cố gắng đoán từ tiếng Anh nào này đại diện cho hình ảnh này.”
  • Lặp lại quá trình kiểm tra và thảo luận cho từng hình ảnh động vật.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Sau khi tất cả các hình ảnh động vật đã được trình bày và trẻ em đã đoán được tất cả các từ, bạn có thể hỏi:
  • “Các bạn đã học được từ gì trong trò chơi hôm nay?”
  • “Chúng ta đã học được rất nhiều từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật sống trong nước. Hãy cố gắng nhớ lại và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”

Ví dụ về hình ảnh và từ:

  1. Image: Fish
  • From: “What’s this?”
  • Answer: “It’s a fish.”
  • Word: “fish”
  1. Image: Elephant
  • From: “What’s this?”
  • Answer: “It’s an elephant.”
  • Word: “elephant”
  1. Image: Rat
  • From: “What’s this?”
  • Answer: “It’s a rat.”
  • Word: “rat”
  1. Image: Duck
  • From: “What’s this?”
  • Answer: “It’s a duck.”
  • Word: “duck”
  1. Image: Swan
  • From: “What’s this?”
  • Answer: “It’s a swan.”
  • Word: “swan”

Hoạt động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của các từ mà họ đã đoán đúng để nhớ lâu hơn.
  • Họ có thể kể câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo bên hồ, sử dụng các từ đã đoán được.

Animal

Animals are our friends, and they are all around us. Let’s talk about some animals that you might see in the park or in the forest.

  • The Cat: “Meow! I am a cat. I have fur, whiskers, and a tail. I like to chase mice and sleep on the windowsill.”

  • The Dog: “Woof! I am a dog. I have four legs, a tail, and fur. I love to play fetch and go for walks with my owner.”

  • The Elephant: “Trumpet! I am an elephant. I am very big and have a long trunk. I use my trunk to drink water and to eat leaves.”

  • The Tiger: “Roar! I am a tiger. I have stripes and a long tail. I live in the jungle and hunt for food.”

  • The Bird: “Tweet! I am a bird. I have feathers and wings. I can fly high in the sky and sing beautiful songs.”

  • The Fish: “Blub! I am a fish. I live in the water. I have gills and fins. I swim quickly in the ocean.”

Let’s practice by saying the names of these animals and their sounds:

  • Cat: Meow
  • Dog: Woof
  • Elephant: Trumpet
  • Tiger: Roar
  • Bird: Tweet
  • Fish: Blub

Now, let’s play a game. I will show you an image of an animal, and you have to guess its name and sound. Are you ready? Let’s start!

  • Image: A picture of a cat

  • What is this animal? (Cat)

  • What sound does it make? (Meow)

  • Image: A picture of a dog

  • What is this animal? (Dog)

  • What sound does it make? (Woof)

Continue with the rest of the images, and have fun learning about different animals!

Tree

Tạo một hội thoại thú vị cho trẻ em 5-6 tuổi về việc trò chuyện với động vật cảnh ở tiếng Anh

Hội thoại:

Child: Hello, Mr. Dog! What are you doing here?

Mr. Dog: Hello! I’m here to keep the park clean. I help pick up the trash that people leave behind.

Child: Oh, that’s nice! What’s your name?

Mr. Dog: My name is Max. Do you have a pet?

Child: Yes, I have a cat named Whiskers. How about you, Max?

Mr. Dog: I don’t have a pet, but I like all the animals in the park. Do you like birds?

Child: Yes, I love birds! My favorite bird is the parrot. It can talk!

Mr. Dog: That’s amazing! Birds are very smart. Do you know what birds like to eat?

Child: Yes, they like seeds and fruits. Do you like to play?

Mr. Dog: Yes, I love to play fetch. Do you like to play fetch too?

Child: Yes, I do! I have a ball. Can you play with me?

Mr. Dog: Sure! Let’s go find the ball and have some fun!

Child: Yay! I’m excited!

Mr. Dog: Me too! Let’s play together!

Child: (running after the ball) Here, ball!

Mr. Dog: (catching the ball) Good job! Now, throw it again!

Child: (throwing the ball) Here you go!

Mr. Dog: (catching the ball) Nice throw! Let’s do it again!

Child: (smiling) I love playing with you, Max!

Mr. Dog: I love playing with you too! It’s fun to have a friend to play with.

Child: (looking at Mr. Dog) You’re a great friend, Max!

Mr. Dog: Thank you! I’m glad we’re friends!

Child: (running around the park) This is the best day ever!

Mr. Dog: (running around the park) Yes, it is! Let’s keep playing!

Child: (laughing) Yes! Let’s keep playing!

Mr. Dog: (laughing) Yes! Let’s keep playing!

Child: (pausing) Wait, Mr. Dog! I have an idea!

Mr. Dog: What’s your idea?

Child: Let’s make a game of finding all the animals in the park!

Mr. Dog: That sounds like fun! Let’s do it!

Child: (excitedly) Okay! Let’s start with the birds. Can you find the parrot?

Mr. Dog: (searching) I think I see it! There it is!

Child: (pointing) Yes, that’s the parrot! Great job, Max!

Mr. Dog: Thank you! Now, let’s find the squirrel.

Child: (searching) I see it! Look, Mr. Dog!

Mr. Dog: (searching) Yes, that’s the squirrel! Excellent!

Child: (searching) Now, let’s find the turtle. Do you see it?

Mr. Dog: (searching) I think I found it! There it is!

Child: (pointing) Yes, that’s the turtle! We found all the animals!

Mr. Dog: (proudly) Yes, we did! We’re great detectives!

Child: (grinning) Yes, we are! Let’s go back to playing fetch!

Mr. Dog: (excitedly) Okay! Let’s go!

Child: (running and laughing) Here, ball!

Mr. Dog: (catching the ball) Good job! Now, throw it again!

Child: (throwing the ball) Here you go!

Mr. Dog: (catching the ball) Nice throw! Let’s do it again!

Child: (smiling) I love playing with you, Max!

Mr. Dog: I love playing with you too! It’s fun to have a friend to play with.

Child: (looking at Mr. Dog) You’re a great friend, Max!

Mr. Dog: Thank you! I’m glad we’re friends!

Child: (running around the park) This is the best day ever!

Mr. Dog: Yes, it is! Let’s keep playing!

Child: (laughing) Yes! Let’s keep playing!

Mr. Dog: (laughing) Yes! Let’s keep playing!

Child: (pausing) Wait, Mr. Dog! I have an idea!

Mr. Dog: What’s your idea?

Child: Let’s make a

Flower

Flowers are beautiful and colorful parts of nature that can bring joy to our hearts. Let’s explore some words related to flowers and learn about them in English.

Words:– Rose- Tulip- Lily- Daisy- Sunflower- Peony- Carnation- Iris- Orchid- Lotus

Activities:

  1. Flower Painting:
  • Give each child a picture of a flower and some paint.
  • Ask them to paint the flower in the colors they see.
  1. Flower Sorting:
  • Show a collection of flower pictures with different colors.
  • Ask the children to sort them according to their colors.
  1. Flower Story:
  • Tell a story about a flower that grows in a magical garden.
  • Ask the children to guess what flower it is and describe its color and shape.
  1. Flower Song:
  • Teach a simple song about flowers.
  • The song can include the names of different flowers and their colors.
  1. Flower Memory Game:
  • Create a memory game with pictures of flowers.
  • The children will match the pictures with their names.

Engagement:

  • Ask the children to name their favorite flower and explain why they like it.
  • Discuss the different parts of a flower, such as petals, stem, and leaves.
  • Teach them about the seasons when certain flowers bloom.

Learning Outcome:Through these activities, the children will learn new words related to flowers, recognize different types of flowers, and understand their colors and shapes. They will also develop their creativity and memory skills.

Grass

Grass is the green carpet that covers the ground in many places. It’s soft and green, and it’s home to many different creatures. Let’s explore some interesting facts about grass in English:

  • Grass is green because it contains a pigment called chlorophyll, which helps it make its own food through a process called photosynthesis.
  • Grass grows quickly in the right conditions, and it can cover large areas in a short amount of time.
  • Grass needs water to grow, so it’s important to water it regularly.
  • Grass can be used for lawns, sports fields, and as a food source for animals like cows and sheep.
  • Different types of grass grow in different places. For example, Bermuda grass is often used in tropical climates, while Kentucky bluegrass is popular in cooler regions.

Here’s a simple poem about grass for children:

Green Grass, Green Grass

Green grass, green grass,On the ground, it’s vast.It’s soft and it’s smooth,A perfect place to play.

Grass is the earth’s cloak,Covering hills and valleys, oh so cool.It’s where the ants run,And the butterflies flutter, so true.

So next time you see the grass,Remember, it’s more than just a space.It’s alive, it’s green,And it’s a part of our world, so serene.

Rain

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Kid 1: Good morning, can I help you?

Kid 2: Good morning! I want to buy a toy car.

Kid 1: Sure, we have many different toy cars. Which one do you like?

Kid 2: I like the blue one with the red wheels.

Kid 1: Okay, the blue toy car with red wheels is over there. How many do you want?

Kid 2: Just one, please.

Kid 1: Great! Let me get it for you.

Kid 1: (Taking the toy car) Here you go. How much is it?

Kid 2: How much does it cost?

Kid 1: It’s $5.

Kid 2: Oh, okay. Do you have change for a $10 bill?

Kid 1: Yes, I do. Here you are.

Kid 2: Thank you very much!

Kid 1: You’re welcome. Have a nice day!

Kid 2: Thank you! I’m going to play with my new toy car now.

Kid 1: That’s great! Enjoy your day!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *