Gia Sư Tiếng Anh: So Sánh Tiếng Anh và Tiếng Anh Thực Hành

Chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và thú vị thông qua những câu chuyện ngắn về ngày và giờ. Chúng ta sẽ đi du lịch qua các thành phố và làng mạc, gặp gỡ những người bạn mới và trải nghiệm những điều mới mẻ mỗi ngày. Hãy sẵn sàng với hành lý của mình và cùng theo dõi câu chuyện của chúng ta nhé!

Giới thiệu trò chơi

Kid: Hi, can I help you find something?

Store Clerk: Hi there! Yes, I need some puzzles for my little brother. Can you help me?

Kid: Sure! Which puzzles do you want? We have big ones and small ones.

Store Clerk: Oh, I think he would like the big ones. Can you show me those?

Kid: Sure, they are right over there. How many do you need?

Store Clerk: I think two would be enough. Do you have them in a box?

Kid: Yes, we do. Here you go. That will be $5 for two puzzles.

Store Clerk: Thank you! Here’s your change. And can I interest you in any other toys today?

Kid: No, thank you. I just need these for my brother. Have a nice day!

Store Clerk: You too! Come back anytime.


I hope this dialogue is helpful for teaching children basic shopping vocabulary and phrases in English.

Phân phối bài tập

Tạo nội dung học về biển và động vật nước bằng tiếng Anh

Câu chuyện:

The Sea Adventure

Once upon a time, in a beautiful ocean, there was a friendly dolphin named Daisy. Daisy loved swimming around the ocean, playing with her friends, and exploring new places. One sunny morning, Daisy decided to have a great adventure.

As she swam along, she met a colorful fish named Benny. “Hello, Daisy! Where are you going?” Benny asked.

“I’m going on an adventure!” replied Daisy excitedly. “Do you want to come along?”

“Absolutely!” Benny said with a smile. They started their journey together.

。 “,!?” 。

“!”。“?”

“!”。“!”

。,。 “,!?” 。

“,!”。

“?”。“。”

“!”。“?”

“,。”。

——。,。

Hoạt động thực hành:

  1. Đọc lại câu chuyện: Giáo viên đọc lại câu chuyện một lần nữa để trẻ em có thể theo dõi lại và nhớ lại chi tiết.

  2. Hỏi đáp: Giáo viên hỏi các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em.

  • Who are the characters in the story?
  • Where is the adventure taking place?
  • What did Daisy and Benny find at the end of their adventure?
  1. Đồ họa và sáng tạo: Trẻ em vẽ một bức tranh về cuộc phiêu lưu của Daisy và bạn bè trong biển. Họ có thể vẽ các cảnh trong câu chuyện và thêm các chi tiết của riêng họ.

  2. ** Âm thanh của biển:** Giáo viên phát nhạc của biển và trẻ em nghe và mô tả những gì họ nghe thấy.

  3. Tìm hiểu về động vật biển: Trẻ em tìm hiểu về một số loài động vật biển trong câu chuyện và các loài khác mà họ biết. Giáo viên có thể cung cấp thông tin ngắn gọn về chúng.

  4. Đếm và so sánh: Trẻ em đếm số lượng các loài động vật trong câu chuyện và so sánh với số lượng động vật mà họ biết trong thực tế.


Tạo hội thoại về việc nấu ăn đơn giản bằng tiếng Anh cho trẻ em

Dialogue:

Child: Hey, what are we making today?

Teacher: Hi there! We are making a simple fruit salad. Do you want to help?

Child: Yes, I do!

Teacher: Great! First, we need to wash the fruits. Can you help me wash the apples?

Child: Yes, I can!

Teacher: Excellent! Now, let’s peel the apples. Be careful not to cut yourself.

Child: Okay, I’ll be careful.

Teacher: Good job! Now, we need to cut the apples into small pieces. How about you?

Child: I can do that!

Teacher: Perfect! Now, we need to wash the bananas. Can you do that?

Child: Yes, I can!

Teacher: Great! And now, we need to cut the bananas into slices. Here, let me show you how.

Child: Okay, I’ll try!

Teacher: You did it! Now, let’s put all the fruits into a big bowl. We’ll add some honey and yogurt to make it sweet and creamy.

Child: It smells so good!

Teacher: Yes, it does! Now, let’s mix everything together. You can use the spoon to mix.

Child: I can do that!

Teacher: You’re doing an amazing job! Now, we just need to chill the fruit salad in the fridge. When it’s cold, we can enjoy our delicious meal.

Child: Yay! I can’t wait to eat it!


Tạo bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản

Exercise:

Task: Draw simple lines and dots to create sentences.

Materials:– Sheets of paper- Pencils- Markers (optional)

Instructions:

  1. Draw Lines: On the paper, draw horizontal and vertical lines to create a grid.
  2. Write Sentences: In each box of the grid, write a simple sentence using only lines and dots. For example:
  • “I” (one dot)
  • “am” (three dots)
  • “happy” (two dots, one line, two dots)
  • “today” (three dots, one line, two dots)
  1. Read Sentences: Read the sentences aloud and see if the children can understand and repeat them.
  2. Create Stories: Encourage the children to create their own stories using the sentences they have written.

Example:– “I am happy today.”- “The cat is sleeping.”- “The sun is shining.”


Tạo nội dung học về sao và mặt trăng bằng tiếng Anh

Lesson:

The Night Sky

The night sky is full of wonders. It’s a place where stars and the moon light up the darkness. Let’s learn about the stars and the moon together.

Activities:

  1. Storytelling: Read a story about the night sky, such as “The Night Sky and the Stars.”

  2. Craft Activity: Make your own model of the night sky using paper, stars, and a moon cutout.

  3. Song: Sing a song about the night sky, such as “Twinkle, Twinkle, Little Star.”

  4. Discussion: Talk about the different stars and the moon, and what they look like at night.

  5. Art Activity: Draw a picture of the night sky and add your own stars and moon.


Tạo trò chơi đoán đồ vật từ âm thanh tiếng Anh

Game:

What’s That Sound?

This game is a fun way to teach children about different sounds and objects.

Materials:– A collection of objects that make different sounds (e.g., a bell, a drum, a toy car)- A recording device to record the sounds

Instructions:

  1. Introduce the Game: Explain to the children that they will listen to different sounds and try to guess what object makes that sound.

  2. Play the Sounds: Record the sounds of the objects and play them one by one for the children to listen to.

  3. Guess the Objects: Ask the children to guess what object makes each sound. Encourage them to use descriptive words to help them guess.

  4. Review: After each guess, review the correct answer and discuss why that object makes that sound.


Tạo câu chuyện về trẻ em đi du lịch đến sao bằng tiếng Anh

Story:

A Trip to the Stars

Once upon a time, in a small town, there was a curious little girl named Lily. Lily loved to look at the stars at night and dream about traveling to space.

One evening, as Lily was looking at the stars, she saw a bright light moving across the sky. “What is that?” she wondered aloud.

Suddenly, the light landed in her backyard. To her surprise, it was a friendly alien named Zog.

“Hello, Lily!” Zog said with a smile. “I come from a faraway planet called Starlight. We were exploring the universe and I saw your light.”

Lily was thrilled. “Can I come with you to Starlight?” she asked.

“Of course!” Zog replied. “Let’s go!”

With a flash of light

Hướng dẫn cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Lựa chọn một hình ảnh động vật nước mà trẻ em thích, chẳng hạn như cá, voi biển, hoặc rùa.
  • In hoặc vẽ hình ảnh đó để sử dụng làm hình ảnh trợ giúp trong trò chơi.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học tiếng Anh. Bạn sẽ được nghe một âm thanh của một động vật nước và cần tìm ra từ tiếng Anh tương ứng.”
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • “Đầu tiên, tôi sẽ phát một âm thanh của một động vật nước. Bạn hãy lắng nghe và nghĩ đến từ tiếng Anh mà bạn nghĩ là đúng.”
  • Phát âm thanh của động vật water.
  1. Trả lời và kiểm tra:
  • “Bạn nghĩ rằng đó là từ gì? Hãy nói ra.”
  • Trẻ em trả lời và bạn kiểm tra xem từ họ đã nói có đúng không.
  • “Đúng rồi! Đó là từ ‘dolphin’ (cá heo). Cảm ơn bạn!”
  1. Tiếp tục trò chơi:
  • “Tiếp theo, tôi sẽ phát âm thanh của một động vật nước khác. Bạn hãy thử lại.”
  • Phát âm thanh của một động vật nước khác và lặp lại các bước trên.
  1. Khen thưởng:
  • “Bạn rất giỏi! Bạn đã tìm ra nhiều từ tiếng Anh rất đúng.”
  • Trẻ em nhận được khen thưởng hoặc điểm thưởng dựa trên số từ họ đã tìm ra.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi hôm nay. Bạn đã học được rất nhiều từ tiếng Anh về động vật nước. Cảm ơn bạn đã tham gia!”
  1. Bài tập bổ sung:
  • “Nếu bạn muốn, chúng ta có thể chơi lại trò chơi này vào lần sau hoặc thử một trò chơi khác. Bạn có muốn không?”

Thực hiện trò chơi

Step 1: Choose a setting– “Alright, let’s start our adventure. Imagine we’re in a magical forest where animals can talk.”

Step 2: Introduce the characters– “In this forest, there’s a white bird named Benny. Benny is very curious and loves to learn new things.”

Step 3: Begin the story– “One sunny morning, Benny was flying around when he saw a group of children playing near a tree. The children were talking about their day, but Benny couldn’t understand them because he doesn’t speak their language.”

Step 4: Introduce the challenge– “Benny decided he wanted to learn how to talk to the children. He knew he needed to find someone who could help him.”

Step 5: The encounter with a wise owl– “As Benny flew higher, he met a wise old owl named Oliver. Oliver noticed Benny’s confusion and asked, ‘What seems to be the problem, young bird?}”

Step 6: Benny’s request– “Benny told Oliver about his desire to learn how to talk to the children. Oliver smiled and said, ‘Follow me, and I will teach you the basics of their language.’”

Step 7: Learning the language– “Oliver took Benny to a clearing where the children were playing. The owl began teaching Benny simple words like ‘hello,’ ‘goodbye,’ and ‘please.’ Benny practiced these words over and over until he felt confident.”

Step 8: The first conversation– “Finally, Benny flew back to the children. He said, ‘Hello!’ in a clear, confident voice. The children were surprised but happy to see Benny. They started to teach him more words.”

Step 9: The adventure continues– “Benny continued to learn and practice every day. He became friends with the children and even taught them some words from his own language.”

Step 10: The lesson learned– “Through his adventure, Benny learned that language is a bridge that connects us all. He realized that with a little effort, he could communicate with anyone, no matter where they are from.”

Step 11: The end of the story– “And so, Benny returned to his home in the forest, a little wiser and a lot happier. He knew that with the new language skills he had learned, he could explore the world and make new friends wherever he went.”

Step 12: Reflection and activity– “What did Benny learn from his adventure? Can you think of a time when you learned a new language or tried to communicate with someone who spoke a different language? Share your story with your friends.”

Note: This interactive story can be accompanied by visual aids, such as pictures of a forest, animals, and children, to enhance the learning experience for young children.

Kiểm tra và ghi điểm

  • Hướng dẫn trẻ em: “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi rồi! Bây giờ, chúng ta sẽ kiểm tra xem các bạn đã tìm được bao nhiêu từ ẩn. Hãy đọc lại các từ mà các bạn đã viết ra và chúng ta sẽ kiểm tra xem chúng có đúng không.”

  • Kiểm tra từng từ: “Hãy đọc từng từ mà các bạn đã viết và chúng ta sẽ kiểm tra. Ví dụ, các bạn viết ‘tree’, đúng rồi! ‘Flower’ cũng đúng! Còn ‘sun’ và ‘sky’ nữa.”

  • Ghi điểm: “Mỗi từ đúng, các bạn sẽ được một điểm. Hãy đếm xem các bạn đã tìm được bao nhiêu từ và ghi điểm vào bảng điểm của mình.”

  • Khen ngợi: “Các bạn làm rất tốt! Tôi rất tự hào về các bạn. Hãy nhìn vào bảng điểm và xem các bạn đã đạt được bao nhiêu điểm.”

  • Tổng kết: “Chúng ta đã có một buổi học rất thú vị và đầy thú vị. Các bạn đã học được rất nhiều từ mới và đã tìm thấy tất cả các từ ẩn trong bài tập. Các bạn thực sự xuất sắc!”

  • Khen thưởng: “Chúng ta sẽ có một phần thưởng nhỏ để khen ngợi các bạn. Hãy nhận phần thưởng của mình và hãy tiếp tục học tiếng Anh mỗi ngày.”

  • Kết thúc trò chơi: “Trò chơi đã kết thúc, nhưng hãy nhớ rằng chúng ta có thể chơi lại bất cứ khi nào các bạn muốn. Hãy tiếp tục tìm hiểu và học hỏi về môi trường xung quanh của chúng ta.”

  • Thảo luận: “Chúng ta có thể thảo luận thêm về các từ mà các bạn đã tìm thấy. Hãy kể cho tôi nghe về điều gì các bạn đã học được từ trò chơi này.”

  • Tư vấn: “Nếu các bạn cần thêm trợ giúp hoặc muốn chơi trò chơi này lại, hãy nói với tôi. Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ các bạn.”

  • Kết thúc buổi học: “Buổi học của chúng ta đã kết thúc. Hãy nhớ rằng việc học tiếng Anh là một hành trình thú vị và đầy thú vị. Hãy về nhà và chia sẻ những điều các bạn đã học được với gia đình.”

  • Khen thưởng cuối cùng: “Chúng ta đã có một buổi học tuyệt vời. Hãy nhận phần thưởng cuối cùng của mình và hãy về nhà với một trái tim đầy niềm vui và kiến thức mới.”

Khen thưởng

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một số từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước như “fish”, “turtle”, “dolphin”, “whale”, “shark”, “octopus”, “starfish”, “seahorse”.
  • Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho mỗi từ.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học về các loài động vật nước. Bạn sẽ phải đoán từ tiếng Anh dựa trên hình ảnh mà tôi sẽ cho.”
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Giáo viên hoặc người lớn chọn một hình ảnh động vật nước và treo nó lên bảng hoặc màn hình.
  • Giáo viên nói: “Tôi có một hình ảnh của một loài động vật nước. Hãy đoán xem đó là gì?”
  1. Trả lời và kiểm tra:
  • Trẻ em sẽ trả lời và giáo viên sẽ kiểm tra câu trả lời.
  • Nếu câu trả lời đúng, giáo viên sẽ nói: “Đúng rồi! Đó là [tên động vật].”
  • Nếu câu trả lời sai, giáo viên sẽ nói: “Không phải đâu. Hãy thử lại!”
  1. Ghi điểm:
  • Mỗi câu trả lời đúng sẽ được ghi điểm. Giáo viên có thể sử dụng một hệ thống điểm số để tạo ra sự cạnh tranh và khuyến khích trẻ em.
  1. Khen thưởng:
  • Sau khi tất cả các từ đã được đoán, trẻ em có điểm cao nhất sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ như kẹo, sticker, hoặc lời khen ngợi.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Giáo viên tóm tắt lại các từ đã được đoán và nhắc nhở trẻ em về các loài động vật nước mà họ đã học.

Ví dụ về các bước chơi:

  • Hình ảnh: Một con cá mập.
  • Giáo viên: “Tôi có một hình ảnh của một loài động vật nước. Hãy đoán xem đó là gì?”
  • Trẻ em: “Cá mập!”
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Đó là cá mập.”
  • Trẻ em: “Cá mập có nhiều răng không?”
  • Giáo viên: “Vâng, cá mập có rất nhiều răng. Cá mập là loài động vật ăn thịt.”

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
  • Sử dụng giọng nói và biểu cảm để làm cho trò chơi trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
  • Khuyến khích tất cả trẻ em tham gia vào trò chơi và không nên chỉ tập trung vào một số trẻ em cụ thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *