Học Tiếng Anh Thiếu Nhi: Từ Vựng Môi Trường Xung Quanh và Hoạt Động Thú Vị

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thế giới của ngôn ngữ tiếng Anh thông qua các trò chơi và hoạt động thú vị cho trẻ em. Chúng ta sẽ tập trung vào các chủ đề như môi trường xung quanh, động vật, và các hoạt động hàng ngày, giúp trẻ em học tiếng Anh một cách tự nhiên và enjoyable.

Vật thể tự nhiên

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Khuyến khích trẻ em nhận diện và phân loại các vật thể trong môi trường tự nhiên và thành phố.

Hình Ảnh và Từ Vựng:1. Vật thể tự nhiên:Hình ảnh: Cây, cây cối, đài phun nước, núi, hồ, sông, mặt trời, mặt trăng, mây, gió.- Từ vựng: tree, grass, fountain, mountain, lake, river, sun, moon, cloud, wind.

  1. Vật thể trong thành phố:
  • Hình ảnh: Nhà, xe, đèn đường, xe đạp, xe máy, xe buýt, xe cảnh sát, cây xanh công viên, thảm cỏ.
  • Từ vựng: house, car, street light, bicycle, motorcycle, bus, police car, park tree, grass.
  1. Vật thể trong nhà:
  • Hình ảnh: Đèn, cửa sổ, giường, tủ, bàn, ghế, đồng hồ, máy tính.
  • Từ vựng: light, window, bed, cupboard, table, chair, clock, computer.

Cách Chơi:1. Hiển thị hình ảnh: Trình bày các hình ảnh trên bảng hoặc màn hình chiếu.

  1. Mô tả: Mô tả ngắn gọn mỗi hình ảnh và yêu cầu trẻ em nói tên tiếng Anh của nó.

  2. Tìm từ ẩn: Hãy trẻ em tìm các từ ẩn trong danh sách từ vựng đã mô tả.

  3. Hoạt động thực hành:

  • Gọi tên: Trẻ em gọi tên các hình ảnh và từ vựng liên quan.
  • Câu hỏi và đáp: Hỏi trẻ em các câu hỏi về các vật thể trong môi trường xung quanh để họ có thể sử dụng từ vựng mới.
  1. Thưởng phạt: Cho trẻ em những điểm thưởng khi họ tìm đúng từ hoặc trả lời đúng câu hỏi.

Ví Dụ Hoạt Động:Hình ảnh: Một cây cối.- Mô tả: “This is a tree. What do we call this in English?”- Tìm từ: “tree”- Hoạt động: “Now, can you find the word ‘tree’ in the list?”

Kết Thúc:– Sau khi hoàn thành trò chơi, hãy cùng trẻ em điểm lại tất cả các từ đã tìm thấy và lặp lại các từ mới để đảm bảo chúng nhớ lâu hơn.

Vật thể trong thành phố

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Khuyến khích trẻ em nhận diện và phân loại các vật thể trong môi trường tự nhiên và thành phố.

Hình Ảnh và Từ Vựng:1. Vật thể tự nhiên:Hình ảnh: Cây, cây cối, đài phun nước, núi, hồ, sông, mặt trời, mặt trăng, mây, gió.- Từ vựng: tree, grass, fountain, mountain, lake, river, sun, moon, cloud, wind.

  1. Vật thể trong thành phố:
  • Hình ảnh: Nhà, xe, đèn đường, xe đạp, xe máy, xe buýt, xe cảnh sát, cây xanh công viên, thảm cỏ.
  • Từ vựng: house, car, street light, bicycle, motorcycle, bus, police car, park tree, grass.
  1. Vật thể trong nhà:
  • Hình ảnh: Đèn, cửa sổ, giường, tủ, bàn, ghế, đồng hồ, máy tính.
  • Từ vựng: light, window, bed, cupboard, table, chair, clock, computer.

Cách Chơi:1. Hiển thị hình ảnh: Trình bày các hình ảnh trên bảng hoặc màn hình chiếu.

  1. Mô tả: Mô tả ngắn gọn mỗi hình ảnh và yêu cầu trẻ em nói tên tiếng Anh của nó.

  2. Tìm từ ẩn: Hãy trẻ em tìm các từ ẩn trong danh sách từ vựng đã mô tả.

  3. Hoạt động thực hành:

  • Gọi tên: Trẻ em gọi tên các hình ảnh và từ vựng liên quan.
  • Câu hỏi và đáp: Hỏi trẻ em các câu hỏi về các vật thể trong môi trường xung quanh để họ có thể sử dụng từ vựng mới.
  1. Thưởng phạt: Cho trẻ em những điểm thưởng khi họ tìm đúng từ hoặc trả lời đúng câu hỏi.

Ví Dụ Hoạt Động:Hình ảnh: Một cây cối.- Mô tả: “This is a tree. What do we call this in English?”- Tìm từ: “tree”- Hoạt động: “Now, can you find the word ‘tree’ in the list?”

Kết Thúc:– Sau khi hoàn thành trò chơi, hãy cùng trẻ em điểm lại tất cả các từ đã tìm thấy và lặp lại các từ mới để đảm bảo chúng nhớ lâu hơn.

Vật thể trong nhà

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Child: (mỉm cười) Hello, Mrs. Green!

Mrs. Green: (nở nụ cười) Hello, little one! What can I help you find today?

Child: (nói lớn) I want a toy car!

Mrs. Green: (gõ vào kệ hàng) Here we go! Look at this blue toy car. It’s so shiny!

Child: (mỉm cười) Wow, it’s beautiful! Can I try it?

Mrs. Green: Of course! Let’s see how it goes.

Child: (vui vẻ) Vroom! Vroom! (đưa xe chạy trên sàn)

Mrs. Green: (cười) That’s a fast car! Do you want to play with it here or take it home?

Child: (nói lớn) I want to take it home! Can I pay for it now?

Mrs. Green: (nods) Yes, you can. Follow me, please.

Child: (vui vẻ) Yay!

Mrs. Green: (đưa Child đến kiot thanh toán) How many toy cars do you want to buy?

Child: (nói lớn) One!

Mrs. Green: (ghi lại trên hóa đơn) One toy car. How much is it?

Child: (nói lớn) Ten dollars!

Mrs. Green: (cười) That’s right! Would you like to use your allowance?

Child: (vui vẻ) Yes, please!

Mrs. Green: (ghi lại số tiền) Here you go. Thank you for your purchase! Enjoy your new toy car!

Child: (cảm ơn) Thank you, Mrs. Green! I love my new toy car!

Mrs. Green: (cười) You’re welcome! Have a great day!

Hiển thị hình ảnh:** Trình bày các hình ảnh trên bảng hoặc màn hình chiếu

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

Child: (cười) Hello, Mr. Brown! What do you have here?

Mr. Brown: Hi there! We have so many fun things for kids! Look, here are some cute stuffed animals. Which one do you like?

Child: (trò chuyện) I like the blue teddy bear. Can I hold it?

Mr. Brown: Of course! It’s soft and fluffy. How about some coloring books? They are great for your creativity.

Child: (hào hứng) Yes, I love coloring! What colors do you have?

Mr. Brown: We have red, blue, yellow, and green. They are all vibrant and colorful.

Child: (chọn màu) I want the green one! It’s my favorite color.

Mr. Brown: Great choice! Here you go. How about some pencils and erasers to go with it?

Child: (vui vẻ) Yes, please! I need a new eraser for school.

Mr. Brown: Here you are. And we also have some fun puzzles. Would you like to try one?

Child: (cười) Yes, please! I like puzzles. Which one should I pick?

Mr. Brown: How about the dinosaur puzzle? It’s big and fun to put together.

Child: (cười) Okay, I’ll take that one!

Mr. Brown: Excellent choice! Here’s your shopping bag. Remember to say “thank you” when you leave.

Child: (cảm ơn) Thank you, Mr. Brown! I had so much fun!

Mr. Brown: You’re welcome! I’m glad you had a great time shopping with us. Have a wonderful day!

Mô tả:** Mô tả ngắn gọn mỗi hình ảnh và yêu cầu trẻ em nói tên tiếng Anh của nó

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước

  1. Hình Ảnh:
  • : Một bức hình của một con cá bơi lội trong ao.
  • Cá mập: Một bức hình của một con cá mập trong đại dương.
  • Tôm hùm: Một bức hình của một con tôm hùm sống ở bờ biển.
  • Rùa: Một bức hình của một con rùa biển.
  • Cua: Một bức hình của một con cua đỏ sống ở bờ biển.
  1. Hội Thoại Giải Đáp:
  • Thầy/Cô: “Hey kids, look at this picture. Can you guess what animal it is?”

  • Trẻ Em: “It’s a fish!”

  • Thầy/Cô: “That’s right! It’s a fish. What color is the fish?”

  • Trẻ Em: “It’s blue!”

  • Thầy/Cô: “Great job! Now, let’s try the next picture.”

  • Hình Ảnh: Cá mập

  • Thầy/Cô: “What do you think this animal is?”

  • Trẻ Em: “It’s a shark!”

  • Thầy/Cô: “Yes, it’s a shark. Sharks live in the ocean. Do you know where the ocean is?”

  • Trẻ Em: “It’s in the sea!”

  • Thầy/Cô: “Exactly! Sharks are big and scary, but they are also very interesting.”

  • Hình Ảnh: Tôm hùm

  • Thầy/Cô: “What animal do you see in this picture?”

  • Trẻ Em: “It’s a crab!”

  • Thầy/Cô: “Yes, it’s a crab. Crabs have a hard shell and they can pinch you if you are not careful.”

  • Trẻ Em: “Oh no!”

  • Thầy/Cô: “Don’t worry, crabs are not dangerous. They are just shy.”

  • Hình Ảnh: Rùa

  • Thầy/Cô: “What animal is this?”

  • Trẻ Em: “It’s a turtle!”

  • Thầy/Cô: “Correct! Turtles live in the ocean and they can swim very fast.”

  • Trẻ Em: “I want to be a turtle when I grow up!”

  • Thầy/Cô: “That would be fun! Remember, all these animals live in the water, so we have to take care of our oceans.”

  • Hình Ảnh: Cua

  • Thầy/Cô: “What animal do you see here?”

  • Trẻ Em: “It’s a crab!”

  • Thầy/Cô: “Yes, another crab. Do you know what crabs eat?”

  • Trẻ Em: “They eat bugs!”

  • Thầy/Cô: “That’s right! Crabs eat small bugs and shellfish. They are part of the food chain in the ocean.”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Thầy/Cô: “Now, let’s practice. I will show you a picture and you have to tell me the name of the animal in English.”
  • Trẻ Em: (Thử với các hình ảnh khác nhau và trẻ em sẽ nói tên tiếng Anh của chúng.)
  1. Kết Thúc:
  • Thầy/Cô: “Great job, everyone! You did a wonderful job guessing the animals. Remember, our oceans are home to many amazing creatures, so let’s keep them clean and healthy.”

Tìm từ ẩn:** Hãy trẻ em tìm các từ ẩn trong danh sách từ vựng đã mô tả

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Khuyến khích trẻ em nhận diện và phân loại các vật thể trong môi trường tự nhiên và thành phố.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In ra hoặc dán lên bảng đen một danh sách các từ ẩn liên quan đến môi trường.
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ em dễ dàng nhận diện.
  1. Bước 1: Hiển thị hình ảnh và từ vựng.
  • “Let’s start the game. I will show you an image, and you need to guess the word in English.”
  • Hiển thị hình ảnh đầu tiên và đọc tên tiếng Anh của nó: “This is a tree. Can you say ‘tree’?”
  1. Bước 2: Tìm từ ẩn.
  • “Now, let’s find the hidden words related to the environment. Can you see the word ‘grass’ in the list?”
  • Trẻ em tìm và gọi tên các từ ẩn khác: “I see ‘fountain’, ‘park’, ‘river’, and ‘sun’.”
  1. Bước 3: Hoạt động thực hành.
  • “Let’s practice by making sentences with the words we found. For example, ‘I play in the park.’”
  • Trẻ em tạo câu với các từ đã tìm thấy.
  1. Bước 4: Thưởng phạt.
  • “For every correct word you find, you get a point. Let’s see who can find the most words!”
  • Đếm điểm và trao thưởng cho trẻ em tìm được nhiều từ nhất.
  1. Bước 5: Kết thúc trò chơi.
  • “Great job everyone! You’ve learned a lot of new words today. Remember, our environment is very important, and we should take care of it.”

Ví dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:

  1. Vật thể tự nhiên:
  • Hình ảnh: Cây, cây cối, đài phun nước, núi, hồ, sông, mặt trời, mặt trăng, mây, gió.
  • Từ vựng: tree, grass, fountain, mountain, lake, river, sun, moon, cloud, wind.
  1. Vật thể trong thành phố:
  • Hình ảnh: Nhà, xe, đèn đường, xe đạp, xe máy, xe buýt, xe cảnh sát, cây xanh công viên, thảm cỏ.
  • Từ vựng: house, car, street light, bicycle, motorcycle, bus, police car, park tree, grass.
  1. Vật thể trong nhà:
  • Hình ảnh: Đèn, cửa sổ, giường, tủ, bàn, ghế, đồng hồ, máy tính.
  • Từ vựng: light, window, bed, cupboard, table, chair, clock, computer.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Thân thiện và khuyến khích trẻ em trong suốt quá trình chơi trò chơi.

Hoạt động thực hành

Hoạt Động Thực Hành

  1. Gọi Tên Hình Ảnh:
  • “Let’s look at the pictures. Can you tell me the name of this? (Hiển thị hình ảnh một vật thể và yêu cầu trẻ em nói tên tiếng Anh của nó.)”
  • “What’s this? (Hiển thị hình ảnh và chờ trẻ em trả lời.)”
  1. Câu Hỏi và Đáp:
  • “Why do you think this is called ‘apple’? (Hiển thị hình ảnh một quả táo và hỏi trẻ em lý do tại sao nó được gọi là ‘apple’.)”
  • “What do you usually eat with this? (Hiển thị hình ảnh một món ăn và hỏi trẻ em thường ăn món ăn đó với gì.)”
  1. Hoạt Động Nhóm:
  • “Let’s make a sentence with this word. (Hiển thị một từ và yêu cầu trẻ em tạo một câu với từ đó.)”
  • “Who can show me how to use this word in a sentence? (Yêu cầu một trẻ em lên tiếng và tạo một câu.)
  1. Hoạt Động Lặp Lại:
  • “Let’s repeat the words we’ve learned today. (Yêu cầu trẻ em lặp lại các từ đã học.)”
  • “Can you remember the words we saw? Let’s say them together. (Chờ trẻ em lặp lại và cùng lặp lại cùng họ.)”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Let’s play a game. I’ll show you a picture and you need to find the correct word. (Hiển thị một hình ảnh và yêu cầu trẻ em tìm từ đúng.)”
  • “Who can come up and find the word ‘banana’ on the board? (Yêu cầu một trẻ em lên bảng và tìm từ ‘banana’).”
  1. Hoạt Động Tự Động:
  • “Now, let’s do it by ourselves. I’ll show you a picture and you need to find the correct word and write it down. (Hiển thị một hình ảnh và yêu cầu trẻ em tìm từ đúng và viết ra.)”
  • “Who can show me how to write ‘cat’? (Yêu cầu một trẻ em lên tiếng và viết từ ‘cat’).”
  1. Hoạt Động Đánh Giá:
  • “Great job everyone! You did a wonderful job today. (Khen ngợi trẻ em và công nhận sự cố gắng của họ.)”
  • “Let’s see what you’ve learned. (Đánh giá kết quả của trẻ em sau khi học.)”
  1. Hoạt Động Kết Thúc:
  • “Now, let’s clean up our work and put everything away. (Yêu cầu trẻ em dọn dẹp và đặt lại đồ dùng.)”
  • “That’s all for today. You did great! (Khen ngợi trẻ em và kết thúc buổi học.)”

Thưởng phạt:** Cho trẻ em những điểm thưởng khi họ tìm đúng từ hoặc trả lời đúng câu hỏi

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu:

  • Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Khuyến khích trẻ em nhận diện và phân loại các vật thể trong môi trường tự nhiên và thành phố.

Thiết bị cần thiết:

  • Bảng hoặc trang chiếu.
  • Hình ảnh hoặc ảnh chụp các vật thể liên quan đến môi trường: cây cối, chim, con vật, xe cộ, nhà cửa, đường phố, v.v.
  • Danh sách từ vựng liên quan đến môi trường.

Cách Chơi:

  1. Hiển thị hình ảnh:
  • Trình bày các hình ảnh trên bảng hoặc trang chiếu.
  • Mô tả ngắn gọn mỗi hình ảnh và yêu cầu trẻ em nói tên tiếng Anh của nó.
  1. Tìm từ ẩn:
  • Hãy trẻ em tìm các từ ẩn trong danh sách từ vựng đã mô tả.
  • Bạn có thể tạo một bảng hoặc danh sách chứa các từ ẩn và yêu cầu trẻ em đánh dấu chúng khi tìm thấy.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Gọi tên: Trẻ em gọi tên các hình ảnh và từ vựng liên quan.
  • Câu hỏi và đáp: Hỏi trẻ em các câu hỏi về các vật thể trong môi trường xung quanh để họ có thể sử dụng từ vựng mới.
  • Phân loại: Yêu cầu trẻ em phân loại các hình ảnh thành các nhóm dựa trên đặc điểm (ví dụ: động vật, thực vật, công trình).
  1. Thưởng phạt:
  • Cho trẻ em những điểm thưởng khi họ tìm đúng từ hoặc trả lời đúng câu hỏi.
  • Thưởng phạt có thể là sticker, điểm số hoặc bất kỳ hình thức nào mà trẻ em thích.

Ví dụ Hoạt Động:

  • Hình ảnh: Một cây cối.
  • Mô tả: “This is a tree. What do we call this in English?”
  • Tìm từ: “tree”
  • Hoạt động: “Now, can you find the word ‘tree’ in the list?”

Kết Thúc:

  • Sau khi hoàn thành trò chơi, hãy cùng trẻ em điểm lại tất cả các từ đã tìm thấy và lặp lại các từ mới để đảm bảo họ nhớ lâu hơn. Hãy khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để giúp họ nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *