Quốc Tế Thiếu Nhi Tiếng Anh: Has Very Từ Vựng và Vựng Số

Trong thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu, trẻ em luôn háo hức khám phá và học hỏi về những điều mới mẻ. Việc học tiếng Anh không chỉ giúp trẻ giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội để hiểu biết về văn hóa và thế giới xung quanh. Hãy cùng nhau trải nghiệm những bài tập viết tiếng Anh thú vị, dễ thương và đầy sáng tạo, giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ.

Hình Ảnh và Từ Vựng

  • Hình Ảnh: Một bức tranh với các cây xanh, bãi cỏ, con chim, con bò, con bướm, và các hiện tượng tự nhiên khác như mặt trời, mây, và gió.
  • Từ Vựng: Tree (cây), grass (cỏ), bird (chim), cow (bò), butterfly (bướm), sun (mặt trời), cloud (mây), wind (gió), etc.

Bài Tập

  • Hình Ảnh: Một bao có đầy các món đồ chơi nhỏ như xe đạp, con gấu, và quả bóng.

  • Câu Hỏi: “How many toys are in the bag?”

  • Cách Chơi: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng đồ chơi trong bao và trả lời câu hỏi.

Bài Tập 2: Đếm Cây Cối Trong Công Viên

  • Hình Ảnh: Một bức tranh có nhiều cây cối khác nhau trong công viên.

  • Câu Hỏi: “How many trees are there in the park?”

  • Cách Chơi: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng cây trong bức tranh và trả lời câu hỏi.

Bài Tập 3: Đếm Động Vật Trong Sở Thú

  • Hình Ảnh: Một bức tranh có nhiều động vật khác nhau trong sở thú như voi, khỉ, và hổ.

  • Câu Hỏi: “How many animals are there in the zoo?”

  • Cách Chơi: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng động vật trong bức tranh và trả lời câu hỏi.

Bài Tập 4: Đếm Búp Bê Trong Bát

  • Hình Ảnh: Một bát có đầy các búp bê với các màu sắc khác nhau.

  • Câu Hỏi: “How many dolls are in the bowl?”

  • Cách Chơi: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng búp bê trong bát và trả lời câu hỏi.

Bài Tập 5: Đếm Quả Trái Cây Trong Vườn

  • Hình Ảnh: Một bức tranh có nhiều loại quả trái khác nhau trong vườn như táo, lê, và chuối.

  • Câu Hỏi: “How many fruits are there in the garden?”

  • Cách Chơi: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng quả trái trong bức tranh và trả lời câu hỏi.

Lợi Ích:

  • Tăng cường kỹ năng đếm số.
  • Học từ vựng liên quan đến số lượng và đồ vật.
  • Khuyến khích sự quan tâm đến môi trường xung quanh và các đối tượng quen thuộc.

Tài Liệu Cần Thiết:

  • Các hình ảnh hoặc bức tranh có chứa đồ vật hoặc động vật.
  • Các món đồ chơi hoặc đồ vật khác nhau để trẻ em đếm.
  • Giấy và bút để trẻ em ghi lại số lượng và từ vựng.

Bắt Đầu

Alright, let’s start the game! I’m going to say a word, and you need to guess what animal it is. Here we go…

Giá Động Vật:

  • “What animal can you find in the water and has a long, shiny tail?” (Chó đuôi long)
  • “Can you think of an animal that lives in the ocean and has a shell?” (Cua)
  • “What about an animal that lives in the river and has a very loud call?” (Cá voi)

Đoán Động Vật:

  • “What animal can you find in the water and has a long, shiny tail?” (Trả lời: Chó đuôi long)
  • “Can you think of an animal that lives in the ocean and has a shell?” (Trả lời: Cua)
  • “What about an animal that lives in the river and has a very loud call?” (Trả lời: Cá voi)

Tiếp Tục:

  • “What animal has a very long neck and can live in both water and on land?” (Cự đà)
  • “What about an animal that lives in the sea and has a very bright color?” (Cá mập)
  • “Can you guess an animal that lives in the river and has a lot of sharp teeth?” (Cá mập hổ)

Đoán Động Vật (Tiếp Tục):

  • “What animal has a very long neck and can live in both water and on land?” (Trả lời: Cự đà)
  • “What about an animal that lives in the sea and has a very bright color?” (Trả lời: Cá mập)
  • “Can you guess an animal that lives in the river and has a lot of sharp teeth?” (Trả lời: Cá mập hổ)

Kết Thúc:

Great job! You did an amazing job guessing the animals. Let’s do one more round before we finish.

Giá Động Vật (Kết Thúc):

  • “What animal can swim very fast in the ocean and has a very long body?” (Cá mập vua)
  • “What about an animal that lives in the sea and has a lot of tiny, sharp teeth?” (Cá nhai rác)
  • “Can you think of an animal that lives in the water and has a very long, thin nose?” (Cá mập voi)

Đoán Động Vật (Kết Thúc):

  • “What animal can swim very fast in the ocean and has a very long body?” (Trả lời: Cá mập vua)
  • “What about an animal that lives in the sea and has a lot of tiny, sharp teeth?” (Trả lời: Cá nhai rác)
  • “Can you think of an animal that lives in the water and has a very long, thin nose?” (Trả lời: Cá mập voi)

Kết Luận:

We had so much fun guessing the animals! Remember, animals are all around us and it’s important to learn about them. Keep exploring and have fun!

Thực Hiện

Hội thoại về việc trò chuyện với động vật cảnh:

Teacher: Good morning, kids! Today, we’re going to talk about animals we see in a zoo. Let’s start with a simple conversation.

Child 1: Hi, Mr. Teacher! What’s that big animal with a long neck?

Teacher: That’s a giraffe! Can you say “giraffe” with me?

Child 1: Giraffe!

Teacher: Great! Now, what do giraffes eat?

Child 1: Leaves!

Teacher: Yes, that’s right! Giraffes eat leaves from the trees. Now, let’s talk about the lion.

Child 2: A lion has a big mane!

Teacher: That’s correct! Lions are strong and have a mane that looks like a crown. What do lions eat?

Child 2: Meat!

Teacher: Exactly! Lions are carnivores, which means they eat meat. Now, let’s move on to the bear.

Child 3: Bears have big, soft fur.

Teacher: Yes, they do! Bears are known for their thick fur, which helps them stay warm in the cold weather. What do bears eat?

Child 3: Fish and honey!

Teacher: Correct! Some bears eat fish, and others like honey. Now, let’s talk about the penguin.

Child 4: Penguins waddle!

Teacher: Yes, they do! Penguins are flightless birds that live in the cold, snowy areas. What do penguins eat?

Child 4: Fish!

Teacher: That’s right! Penguins love to eat fish. Now, let’s review what we’ve learned.

Teacher: Can you tell me the names of the animals we talked about?

Child 1: Giraffe, lion, bear, and penguin!

Teacher: Excellent! And what do they eat?

Child 2: Giraffes eat leaves, lions eat meat, bears eat fish and honey, and penguins eat fish.

Teacher: You all did a fantastic job! Let’s give ourselves a round of applause!

Trò chơi đoán từ với hình ảnh động vật nước:

Teacher: Hello, kids! Today, we’re going to play a fun game called “Guess the Animal.” I’ll show you an image of an animal, and you have to guess what it is.

Teacher: ( Shows an image of a fish swimming in the water. ) What do you think this is?

Child 1: A fish!

Teacher: That’s right! Great job! Now, let’s try another one.

Teacher: ( Shows an image of a turtle on a rock. ) What’s this?

Child 2: A turtle!

Teacher: Correct! Excellent! Keep guessing!

Teacher: ( Shows an image of a seagull flying in the sky. ) What do you think this is?

Child 3: A seagull!

Teacher: Yes, that’s right! You’re doing great! Let’s keep playing.

Teacher: ( Shows an image of a dolphin jumping out of the water. ) What’s this?

Child 4: A dolphin!

Teacher: That’s correct! You’re all amazing guessers! Keep up the good work!

Nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh kết hợp với câu chuyện du lịch:

Teacher: Good morning, kids! Today, we’re going to learn about days and times, and we’ll do it by going on a little trip together.

Teacher: Imagine we’re on a trip to a magical land called “Timeville.” In Timeville, we have different days and times.

Teacher: Let’s start with the days of the week. Can you tell me the days of the week in English?

Child 1: Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, and Sunday!

Teacher: That’s right! Excellent! Now, let’s talk about the times of the day.

Teacher: In the morning, we wake up and start our day. It’s time for breakfast. Can you say “breakfast” with me?

Child 2: Breakfast!

Teacher: Great! In the afternoon, we have lunch. Can you say “lunch”?

Child 3: Lunch!

Teacher: Correct! In the evening, we have dinner. Can you say “dinner”?

Child 4: Dinner!

Teacher: That’s right! Now, let’s put it all together. If we wake up in the morning, what time is it?

Child 1: It’s morning!

Teacher: Exactly! And if we have lunch, what time is it?

Child 2: It’s afternoon!

Teacher: That’s right! In the evening, when we have dinner, it’s time

Kết Thúc

Sau khi hoàn thành trò chơi, các em hãy chia sẻ những từ vựng mà các em đã tìm thấy với bạn bè và giáo viên. Đây là cơ hội tuyệt vời để các em và củng cố kiến thức đã học. Các em có thể kể lại câu chuyện về cuộc phiêu lưu của mình trong công viên, mô tả các con vật mà các em đã gặp và các hoạt động thú vị mà các em đã trải nghiệm.

Giáo viên có thể khen ngợi và động viên các em vì những nỗ lực và thành tựu của mình. Điều này không chỉ giúp các em có cảm giác tự tin hơn mà còn khuyến khích các em tiếp tục học hỏi và khám phá thế giới xung quanh.

Cuối cùng, giáo viên có thể kết thúc buổi học bằng một câu hỏi mở để khuyến khích sự tưởng tượng và suy nghĩ của các em. Ví dụ: “Nếu các em có thể gặp một con vật hoang dã, đó sẽ là con gì và các em sẽ làm gì với nó?” Điều này sẽ tạo ra một không khí tích cực và hứng thú cho buổi học, giúp các em nhớ lâu và yêu thích việc học tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *