Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và phiêu lưu. Chúng ta sẽ học tiếng Anh thông qua các câu chuyện, trò chơi và bài tập thú vị. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh vui vẻ và đầy thú vị nhé!
Hình Ảnh Môi Trường
Hello, Mr. Tiger! Good morning, Mr. Elephant!
Today, we’re going to learn about the wild animals that live in the forest. Let’s listen to the sounds of the animals and try to guess which one is making the noise.
- Sound 1: Crunch, crunch, crunch!
- Which animal is eating leaves and making this crunchy sound? (Deer)
- Sound 2: Hoot, hoot, hoot!
- Who is calling out in the night? (Owl)
- Sound 3: Bark, bark, bark!
- Which animal is making this loud bark? (Dog)
- Sound 4: Moo, moo, moo!
- What animal makes this low, deep sound? (Cow)
- Sound 5: Quack, quack, quack!
- Who is quacking on the pond? (Duck)
- Sound 6: Rustle, rustle, rustle!
- What is rustling through the leaves? (Rabbit)
Now, let’s see if you can guess the animal from the sound they make. Good luck, little explorers!
Danh Sách Từ ẩn
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Hình Ảnh Môi Trường:Hình ảnh một khu vườn xanh mướt với các loại cây cối, hoa lá, và các con vật nhỏ nhắn như chim, thỏ, và bướm bay lượn quanh.
Danh Sách Từ ẩn:– Tree (cây)- Flower (hoa)- Leaf (lá)- Bird ( chim)- Thimble (thỏ)- Butterfly (bướm)- Sun (mặt trời)- Cloud (bầu trời)- Water (nước)- Wind (gió)
Cách Chơi:
-
Giáo Viên: “Mọi người hãy nhìn vào bức tranh và tìm từ ‘tree’ (cây).”
-
Trẻ Em: “Tree!”
-
Giáo Viên: “Tuyệt vời! Hãy viết ‘tree’ vào bảng.”
-
Giáo Viên: “Bây giờ, hãy tìm từ ‘flower’ (hoa).”
-
Trẻ Em: “Flower!”
-
Giáo Viên: “Hãy viết ‘flower’ vào bảng.”
-
Giáo Viên: “Cùng nhau tìm từ ‘leaf’ (lá) nào.”
-
Trẻ Em: “Leaf!”
-
Giáo Viên: “Hãy viết ‘leaf’ vào bảng.”
-
Giáo Viên: “Mọi người hãy tìm từ ‘bird’ (chim).”
-
Trẻ Em: “Bird!”
-
Giáo Viên: “Hãy viết ‘bird’ vào bảng.”
-
Giáo Viên: “Cùng nhau tìm từ ‘thimble’ (thỏ).”
-
Trẻ Em: “Thimble!”
-
Giáo Viên: “Hãy viết ‘thimble’ vào bảng.”
-
Giáo Viên: “Bây giờ, hãy tìm từ ‘butterfly’ (bướm).”
-
Trẻ Em: “Butterfly!”
-
Giáo Viên: “Hãy viết ‘butterfly’ vào bảng.”
-
Giáo Viên: “Mọi người hãy tìm từ ‘sun’ (mặt trời).”
-
Trẻ Em: “Sun!”
-
Giáo Viên: “Hãy viết ‘sun’ vào bảng.”
-
Giáo Viên: “Cùng nhau tìm từ ‘cloud’ (bầu trời).”
-
Trẻ Em: “Cloud!”
-
Giáo Viên: “Hãy viết ‘cloud’ vào bảng.”
-
Giáo Viên: “Mọi người hãy tìm từ ‘water’ (nước).”
-
Trẻ Em: “Water!”
-
Giáo Viên: “Hãy viết ‘water’ vào bảng.”
-
Giáo Viên: “Cuối cùng, hãy tìm từ ‘wind’ (gió).”
-
Trẻ Em: “Wind!”
-
Giáo Viên: “Hãy viết ‘wind’ vào bảng.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Đếm và So Sánh: Trẻ em có thể đếm số lượng các từ đã tìm thấy và so sánh với các từ khác.
- Vẽ và Đbeschreiben: Trẻ em có thể vẽ một trong những từ mà họ đã tìm thấy và mô tả nó bằng tiếng Anh.
- Trò Chơi Đố: Trẻ em có thể chơi trò đố với nhau, hỏi nhau về các từ mà họ đã tìm thấy.
Kết Thúc:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn tăng cường khả năng quan sát và trí tưởng tượng của họ.
Cách Chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Lựa chọn một bức tranh hoặc hình ảnh lớn phản ánh môi trường xung quanh, chẳng hạn như một khu vườn, công viên, hoặc một đoạn đường phố.
- Tạo Danh Sách Từ ẩn:
- Chọn một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến môi trường, chẳng hạn như: tree (cây), flower (hoa), sun (mặt trời), cloud (bầu trời), river (sông), mountain (núi), wind (gió), animal (động vật), leaf (lá), water (nước).
- Phân Phối Đồ Dụng:
- Sử dụng các thẻ từ hoặc phiếu giấy các từ đã chọn và dán chúng ở một nơi dễ nhìn, ví dụ như trên bảng đen hoặc một tấm bảng lớn.
- Hướng Dẫn Trẻ Em:
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể bắt đầu bằng cách nói: “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi trò chơi tìm từ. Trước tiên, hãy nhìn vào bức tranh và tìm những từ mà tôi đã liệt kê.”
- Giải thích rằng mỗi từ trong danh sách sẽ được tìm thấy trong bức tranh.
- Hoạt Động Tìm Kiếm:
- Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong bức tranh. Khi họ tìm thấy một từ, họ sẽ đọc nó to và dán thẻ từ vào vị trí tương ứng trong bức tranh.
- Ví dụ: “Tôi tìm thấy ‘tree’ (cây) ở đây!”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Đếm và So Sánh: Sau khi tìm kiếm xong, trẻ em có thể đếm số từ đã tìm thấy và so sánh với các bạn khác.
- Vẽ và Đbeschreiben: Trẻ em có thể vẽ một trong những từ mà họ đã tìm thấy và mô tả nó bằng tiếng Anh.
- Trò Chơi Đố: Trẻ em có thể chơi trò đố với nhau, hỏi nhau về các từ mà họ đã tìm thấy.
- Hoạt Động Nâng Cao:
- Câu Hỏi và Trả Lời: Giáo viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi liên quan đến từ đã tìm thấy, chẳng hạn như “Where is the sun?” (Mặt trời ở đâu?) hoặc “What do animals eat?” (Động vật ăn gì?)
- Trò Chơi GọiTên: Trẻ em có thể được yêu cầu gọi tên một trong những từ đã tìm thấy khi giáo viên chỉ vào một vật thể trong bức tranh.
- Kết Thúc và Đánh Giá:
- Giáo viên có thể kết thúc trò chơi bằng cách tóm tắt lại những từ đã tìm thấy và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quan sát và nhận biết môi trường xung quanh.
- Trẻ em có thể được khen ngợi và khuyến khích tiếp tục học hỏi về môi trường.
Ví Dụ Cách Chơi
Giáo viên: “Chúng ta sẽ chơi trò tìm từ. Hãy nhìn vào bức tranh này và tìm các từ mà tôi đã viết ở đây.”
Trẻ Em: (Tìm và đọc từ ‘tree’) “Tôi tìm thấy ‘tree’ (cây)!”
Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy dán thẻ từ ‘tree’ vào vị trí của cây trong bức tranh.”
Trẻ Em: (Dán thẻ từ vào vị trí của cây) “Đúng vậy!”
Giáo viên: “Bây giờ, hãy tìm từ ‘flower’ (hoa).”
Trẻ Em: (Tìm và đọc từ ‘flower’) “Tôi tìm thấy ‘flower’ (hoa)!”
Giáo viên: “Cảm ơn bạn! Hãy dán thẻ từ ‘flower’ vào vị trí của hoa.”
Trẻ Em: (Dán thẻ từ vào vị trí của hoa)
Và như vậy, trò chơi tiếp tục cho đến khi tất cả các từ đã được tìm thấy.
Hoạt Động Thực Hành
-
Đọc và Mô Tả Hình Ảnh:
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu xem các hình ảnh của các động vật cảnh như chim, cá, và gấu và mô tả chúng bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Look at the bird. It has colorful feathers.”
-
Đoán Từ:
-
Giáo viên sẽ đọc một từ liên quan đến động vật cảnh và trẻ em sẽ phải tìm từ đó trong danh sách hoặc trên bảng. Ví dụ: “Can you find the word ‘turtle’?”
-
Trò Chơi “Find the Missing Word”:
-
Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một đoạn văn bản ngắn về một loài động vật cảnh. Mục tiêu là tìm và đánh dấu các từ bị thiếu trong đoạn văn bản.
-
Trò Chơi “Simon Says”:
-
Giáo viên sẽ nói một từ liên quan đến động vật cảnh và trẻ em chỉ được đứng dậy nếu giáo viên nói “Simon says.” Ví dụ: “Simon says, ‘Stand up if you see a fish.’”
-
Trò Chơi “Draw and Describe”:
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một hình ảnh của một loài động vật cảnh mà họ đã học và mô tả nó bằng tiếng Anh. Sau đó, họ sẽ trao đổi với bạn cùng lớp để mô tả và nhận xét về nhau.
-
Hoạt Động Thực Hành với Đồ Chơi:
-
Sử dụng các đồ chơi mô phỏng động vật cảnh như mô hình chim, cá, và gấu, trẻ em sẽ được yêu cầu xếp chúng theo đúng thứ tự hoặc nhóm chúng theo loại.
-
Trò Chơi “Memory Game”:
-
Trẻ em sẽ được phát các thẻ có hình ảnh của các loài động vật cảnh và họ sẽ phải tìm cặp thẻ tương ứng. Ví dụ, nếu có thẻ hình ảnh của một con cá, họ sẽ tìm thẻ hình ảnh của một con cá khác.
-
Trò Chơi “Storytelling”:
-
Giáo viên sẽ kể một câu chuyện ngắn về một loài động vật cảnh và trẻ em sẽ được yêu cầu thêm vào câu chuyện của mình bằng cách kể về những gì họ biết về loài động vật đó.
-
Hoạt Động Thực Hành với Âm Thanh:
-
Sử dụng âm thanh của các loài động vật cảnh, trẻ em sẽ được yêu cầu nghe và đoán loài động vật đó là gì. Sau đó, họ sẽ mô tả về loài động vật đó bằng tiếng Anh.
-
Trò Chơi “Animal Charades”:
-
Trẻ em sẽ được chia thành nhóm và mỗi nhóm sẽ chọn một loài động vật cảnh để biểu diễn bằng cách không nói lời. Các nhóm khác sẽ phải đoán loài động vật đó là gì.
-
Hoạt Động Thực Hành với Bài Hát:
-
Trẻ em sẽ học một bài hát về các loài động vật cảnh và biểu diễn bài hát đó. Bài hát có thể bao gồm các từ tiếng Anh liên quan đến động vật cảnh.
-
Trò Chơi “Draw and Tell”:
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một hình ảnh của một loài động vật cảnh mà họ đã học và kể về câu chuyện của hình ảnh đó bằng tiếng Anh. Sau đó, họ sẽ trao đổi với bạn cùng lớp để lắng nghe và phản hồi.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, nhận thức và sáng tạo của họ.
Hướng Dẫn Giáo Viên
- Chuẩn Bị Hình Ảnh và Tài Liệu:
- Chọn các hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, và thú cưng để sử dụng trong trò chơi.
- Chuẩn bị các thẻ từ với các từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này.
- Mở Bài Học:
- Bắt đầu với một câu chuyện ngắn về một công viên hoặc khu vườn, nơi có nhiều động vật cảnh.
- Ví dụ: “Một ngày nọ, Tom và Alice đi dạo trong công viên. Họ gặp rất nhiều bạn mới, những con vật cảnh xinh đẹp.”
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- Giải thích trò chơi cho trẻ em một cách đơn giản: “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Chúng ta sẽ tìm các từ tiếng Anh về các loài động vật này.”
- Thực Hiện Trò Chơi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và tìm từ tiếng Anh trên thẻ từ.
- Giáo viên có thể đọc tên của mỗi từ một cách rõ ràng và giúp trẻ em phát âm chính xác.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Đọc và Lặp Lại: Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em đọc lại từ tiếng Anh đã tìm thấy và lặp lại theo.
- Vẽ và Mô Tả: Trẻ em có thể vẽ một trong những loài động vật mà họ đã tìm thấy và mô tả nó bằng tiếng Anh.
- Trò Chơi Đố: Trẻ em có thể chơi trò đố với nhau, hỏi nhau về các từ mà họ đã tìm thấy.
- Kết Thúc Bài Học:
- Tóm tắt lại các từ tiếng Anh đã học và nhắc nhở trẻ em về ý nghĩa của chúng.
- Thảo luận về cách các từ này được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
- Đánh Giá và Phản Hồi:
- Đánh giá sự tham gia của trẻ em trong trò chơi và phản hồi tích cực để khuyến khích họ tiếp tục học tập.
- Khuyến khích trẻ em hỏi câu hỏi nếu họ gặp khó khăn và giúp họ giải quyết những vướng mắc.
- Bài Tập Tăng Cường:
- Cung cấp cho trẻ em một số bài tập viết ngắn để họ có thể viết ra từ tiếng Anh mà họ đã học.
- Ví dụ: “Hãy viết một câu về con cá mà bạn đã tìm thấy trong trò chơi.”
- Kết Hợp Giáo Dục:
- Kết hợp trò chơi với các hoạt động khác như hát bài hát, kể câu chuyện, hoặc chơi trò chơi tương tác khác để tăng cường học tập.
- Thảo Luận và Phân Tích:
- Thảo luận về cách các loài động vật này sống trong môi trường tự nhiên và cách chúng được chăm sóc trong các công viên và khu vườn.
- Khuyến khích trẻ em quan sát và chia sẻ những gì họ đã học được từ trò chơi.
Bằng cách thực hiện các bước này, giáo viên có thể tạo ra một môi trường học tập thú vị và hiệu quả cho trẻ em, giúp họ học tiếng Anh một cách tự nhiên và vui vẻ.
Giáo Viên:** “Mọi người hãy nhìn vào bức tranh và tìm từ ‘tree’ (cây
Trẻ Em: “Ồ, tôi thấy một cây! Cây này có lá xanh và cành cao.”Giáo Viên: “Đúng vậy! Cây này có rất nhiều lá xanh. Cây là một phần quan trọng của môi trường xung quanh chúng ta.”Trẻ Em: “Tôi cũng thấy một cây khác! Nó có quả!”Giáo Viên: “Cây có quả là một điều tuyệt vời. Nó có thể là cây quả mọng hoặc cây cảnh. Cây không chỉ cung cấp nơi trú ngụ cho các loài động vật mà còn giúp lọc không khí.”Trẻ Em: “Tôi thích cây! Nó làm cho công viên trở nên đẹp hơn.”Giáo Viên: “Đúng vậy, cây làm cho công viên trở nên xanh tươi và đẹp mắt. Bây giờ, hãy tìm từ ‘flower’ (hoa) trong bức tranh.”Trẻ Em: “Tôi thấy một bông hoa! Nó có màu hồng và mùi thơm.”Giáo Viên: “Hoa rất đẹp và có nhiều màu sắc khác nhau. Hoa là một phần của thiên nhiên và mang lại niềm vui cho chúng ta.”Trẻ Em: “Tôi thích hoa! Nó làm cho tôi cảm thấy vui vẻ.”Giáo Viên: “Đúng vậy, hoa mang lại niềm vui và hạnh phúc. Bây giờ, hãy tìm từ ‘sun’ (mặt trời) trong bức tranh.”Trẻ Em: “Tôi thấy mặt trời! Nó làm cho ngày trở nên ấm áp và sáng sủa.”Giáo Viên: “Mặt trời là nguồn ánh sáng và năng lượng quan trọng cho chúng ta. Nó giúp cây cối phát triển và mang lại sự sống.”Trẻ Em: “Tôi thích mặt trời! Nó làm cho tôi cảm thấy ấm áp và hạnh phúc.”Giáo Viên: “Đúng vậy, mặt trời mang lại sự ấm áp và hạnh phúc. Bây giờ, hãy tìm từ ‘cloud’ (bầu trời) trong bức tranh.”Trẻ Em: “Tôi thấy một đám mây! Nó có hình dạng khác nhau và có thể là mây trắng hoặc mây đen.”Giáo Viên: “Mây là một phần của bầu trời và có nhiều hình dạng khác nhau. Mây giúp làm mát không khí và mang lại mưa cho cây cối.”Trẻ Em: “Tôi thích mây! Nó làm cho tôi cảm thấy như đang ở trong một thế giới kỳ diệu.”Giáo Viên: “Đúng vậy, mây mang lại sự kỳ diệu và huyền ảo. Bây giờ, hãy tìm từ ‘river’ (sông) trong bức tranh.”Trẻ Em: “Tôi thấy một con sông! Nó chảy qua công viên và mang nước đến cho cây cối.”Giáo Viên: “Sông là một phần quan trọng của môi trường tự nhiên. Nó cung cấp nước cho cây cối và động vật, và cũng là một nơi để chúng ta vui chơi.”Trẻ Em: “Tôi thích sông! Nó làm cho tôi cảm thấy như đang ở gần thiên nhiên.”Giáo Viên: “Đúng vậy, sông mang lại sự gần gũi với thiên nhiên. Bây giờ, hãy tìm từ ‘mountain’ (núi) trong bức tranh.”Trẻ Em: “Tôi thấy một ngọn núi! Nó cao và có nhiều cây cối.”Giáo Viên: “Núi là một phần quan trọng của môi trường tự nhiên. Nó cung cấp nơi trú ngụ cho các loài động vật và cũng là một nơi để chúng ta khám phá.”Trẻ Em: “Tôi thích núi! Nó làm cho tôi cảm thấy như đang ở một nơi cao và xa xôi.”Giáo Viên: “Đúng vậy, núi mang lại sự xa xôi và kỳ diệu. Bây giờ, hãy tìm từ ‘wind’ (gió) trong bức tranh.”Trẻ Em: “Tôi cảm nhận được gió! Nó làm cho lá cây đung đưa và làm mát không khí.”Giáo Viên: “Gió là một phần quan trọng của môi trường tự nhiên. Nó giúp lọc không khí và mang lại sự trong lành.”Trẻ Em: “Tôi thích gió! Nó làm cho tôi cảm thấy như đang ở một nơi tự nhiên và trong lành
Trẻ Em:** (Tìm và đọc từ ‘tree’) “Tree!
Trẻ Em: “Tree!” (Trẻ em tìm thấy từ ‘tree’ và đọc nó ra.)
Giáo Viên: “Tuyệt vời! Cây rất quan trọng trong tự nhiên. Cây giúp chúng ta hít thở không khí sạch và cung cấp cho chúng ta. Hãy viết ‘tree’ vào bảng.”
Trẻ Em: (Viết từ ‘tree’ vào bảng.)
Giáo Viên: “Bây giờ, hãy tìm từ ‘flower’ (hoa) trong bức tranh.”
Trẻ Em: “Flower!” (Trẻ em tìm thấy từ ‘flower’ và đọc nó ra.)
Giáo Viên: “Hoa rất đẹp và có nhiều màu sắc khác nhau. Hoa giúp làm đẹp cho công viên và làm cho chúng ta cảm thấy vui vẻ. Hãy viết ‘flower’ vào bảng.”
Trẻ Em: (Viết từ ‘flower’ vào bảng.)
Giáo Viên: “Mọi người hãy tìm từ ‘sun’ (mặt trời) trong bức tranh.”
Trẻ Em: “Sun!” (Trẻ em tìm thấy từ ‘sun’ và đọc nó ra.)
Giáo Viên: “Mặt trời rất quan trọng vì nó cung cấp ánh sáng cho chúng ta và giúp thực vật phát triển. Mặt trời cũng giúp chúng ta có thể đi dạo và chơi đùa trong công viên. Hãy viết ‘sun’ vào bảng.”
Trẻ Em: (Viết từ ‘sun’ vào bảng.)
Giáo Viên: “Còn nhiều từ khác nữa mà chúng ta có thể tìm trong bức tranh. Hãy tiếp tục tìm kiếm và đọc chúng ra.”
Trẻ Em: (Trẻ em tiếp tục tìm kiếm và đọc các từ khác như ‘cloud’ (bầu trời), ‘river’ (sông), ‘mountain’ (núi), ‘wind’ (gió), ‘animal’ (động vật), ‘leaf’ (lá), và ‘water’ (nước).)
Giáo Viên: “Cảm ơn các bạn đã tìm kiếm và đọc các từ. Hãy viết tất cả các từ này vào bảng.”
Trẻ Em: (Trẻ em viết tất cả các từ vào bảng.)
Giáo Viên: “Mọi người đã làm rất tốt! Hãy cùng nhau tạo một câu về môi trường xung quanh chúng ta.”
Trẻ Em: “We have trees, flowers, the sun, clouds, a river, mountains, wind, animals, leaves, and water in our park.” (Trẻ em tạo câu về môi trường xung quanh bằng cách kết hợp tất cả các từ đã tìm thấy.)
Giáo Viên: “Tuyệt vời! Các bạn đã sử dụng rất nhiều từ mới mà chúng ta đã tìm thấy. Cảm ơn các bạn!”
Giáo Viên:** “Tuyệt vời! Hãy viết ‘tree’ vào bảng
Tuyệt vời! Hãy viết ‘tree’ vào bảng. (Giáo viên viết từ ‘tree’ lên bảng)
“Good job! Now, can you find the word ‘tree’ on the board?” (Giáo viên hỏi lại)
“Yes, here it is!” (Trẻ em chỉ vào từ ‘tree’ trên bảng)
Great! Now let’s try to find another word. What about ‘flower’? (Giáo viên chỉ vào hình ảnh hoa và hỏi)
“Flower!” (Trẻ em tìm và đọc từ ‘flower’)
Excellent! Keep looking for more words. How about ‘sun’? (Giáo viên chỉ vào hình ảnh mặt trời và hỏi)
“Sun!” (Trẻ em tìm và đọc từ ‘sun’)
Keep up the good work! There are more words to find. Let’s see if you can find ‘cloud’ next. (Giáo viên chỉ vào hình ảnh bầu trời và hỏi)
“Cloud!” (Trẻ em tìm và đọc từ ‘cloud’)
You are doing fantastic! Now, let’s try to find ‘river’. (Giáo viên chỉ vào hình ảnh sông và hỏi)
“River!” (Trẻ em tìm và đọc từ ‘river’)
You’re doing great! Keep searching for more words. Can you find ‘mountain’? (Giáo viên chỉ vào hình ảnh núi và hỏi)
“Mountain!” (Trẻ em tìm và đọc từ ‘mountain’)
You are so smart! Now, let’s find ‘wind’. (Giáo viên chỉ vào hình ảnh gió và hỏi)
“Wind!” (Trẻ em tìm và đọc từ ‘wind’)
You’re doing wonderful! Keep going, and find ‘animal’ next. (Giáo viên chỉ vào hình ảnh động vật và hỏi)
“Animal!” (Trẻ em tìm và đọc từ ‘animal’)
You are doing amazing! Let’s find ‘leaf’ now. (Giáo viên chỉ vào hình ảnh lá và hỏi)
“Leaf!” (Trẻ em tìm và đọc từ ‘leaf’)
You’re doing great! Now, let’s find the last word, ‘water’. (Giáo viên chỉ vào hình ảnh nước và hỏi)
“Water!” (Trẻ em tìm và đọc từ ‘water’)
You’ve done an excellent job finding all the words! (Giáo viên khen ngợi)
Now, let’s put all the words in order and read them together. (Giáo viên và trẻ em cùng đọc lại tất cả các từ đã tìm thấy)
Giáo Viên:** “Bây giờ, hãy tìm từ ‘flower’ (hoa
Giáo Viên: “Tuyệt vời! Hãy viết ‘flower’ vào bảng.”
Trẻ Em: (Tìm và đọc từ ‘flower’) “Flower!”
Giáo Viên: “Rất tốt! Hãy thêm từ này vào danh sách của bạn. Bây giờ, hãy tìm từ ‘sun’ (mặt trời).”
Trẻ Em: (Tìm và đọc từ ‘sun’) “Sun!”
Giáo Viên: “Đúng vậy! Hãy viết ‘sun’ vào bảng và thêm nó vào danh sách.”
Trẻ Em: (Tìm và đọc từ ‘cloud’) “Cloud!”
Giáo Viên: “Tuyệt vời! ‘Cloud’ cũng là một từ rất đẹp. Hãy viết nó vào bảng và thêm vào danh sách.”
Trẻ Em: (Tìm và đọc từ ‘river’) “River!”
Giáo Viên: “Rất đúng! ‘River’ cũng là một từ tuyệt vời. Hãy viết nó vào bảng và thêm vào danh sách.”
Trẻ Em: (Tìm và đọc từ ‘mountain’) “Mountain!”
Giáo Viên: “Rất tốt! ‘Mountain’ cũng là một từ rất đẹp. Hãy viết nó vào bảng và thêm vào danh sách.”
Trẻ Em: (Tìm và đọc từ ‘wind’) “Wind!”
Giáo Viên: “Đúng vậy! ‘Wind’ cũng là một từ rất tuyệt vời. Hãy viết nó vào bảng và thêm vào danh sách.”
Trẻ Em: (Tìm và đọc từ ‘animal’) “Animal!”
Giáo Viên: “Rất tốt! ‘Animal’ cũng là một từ rất đẹp. Hãy viết nó vào bảng và thêm vào danh sách.”
Trẻ Em: (Tìm và đọc từ ‘leaf’) “Leaf!”
Giáo Viên: “Đúng vậy! ‘Leaf’ cũng là một từ rất tuyệt vời. Hãy viết nó vào bảng và thêm vào danh sách.”
Trẻ Em: (Tìm và đọc từ ‘water’) “Water!”
Giáo Viên: “Rất tốt! ‘Water’ cũng là một từ rất đẹp. Hãy viết nó vào bảng và thêm vào danh sách.”
Giáo Viên: “Tuyệt vời! Các bạn đã tìm thấy tất cả các từ. Hãy đọc lại danh sách và kiểm tra xem các từ của bạn có đúng không.”