Chúng ta sống trong một thế giới đầy màu sắc và sự đa dạng của cuộc sống. Mỗi ngày, chúng ta có cơ hội gặp gỡ và học hỏi về những điều mới mẻ xung quanh chúng ta. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những câu chuyện và hoạt động giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới xung quanh thông qua tiếng Anh, một ngôn ngữ toàn cầu. Hãy cùng nhau khám phá những trải nghiệm thú vị và học hỏi không ngừng!
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và nâng cao kỹ năng nhận biết và trí tuệ.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc bảng đen với các hình ảnh của môi trường xung quanh (cây cối, con vật, đồ vật, khu vực công cộng, v.v.).
- Tạo một danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh và viết chúng thành các từ ẩn.
- Bước Đầu:
- Giới thiệu trò chơi và mô tả mục tiêu cho trẻ em.
- Hiển thị bức tranh hoặc bảng đen và yêu cầu trẻ em chú ý đến các hình ảnh.
- Bước Chơi:
- Đọc một từ trong danh sách từ ẩn và yêu cầu trẻ em tìm từ đó trong bức tranh hoặc bảng đen.
- Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể vẽ hoặc viết từ đó lên bảng hoặc sử dụng một thẻ từ để đặt lên hình ảnh tương ứng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi tìm thấy tất cả các từ, tổ chức một hoạt động thực hành.
- Ví dụ: Yêu cầu trẻ em tạo một câu đơn giản sử dụng từ đã tìm thấy, hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ đó.
- Kết Thúc:
- Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và trí tuệ của họ.
- Đánh giá lại các từ đã tìm thấy và nhắc nhở trẻ em về ý nghĩa của chúng trong môi trường xung quanh.
Ví dụ về danh sách từ ẩn:
- tree
- flower
- river
- bird
- park
- house
- car
- sun
- cloud
- mountain
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng các từ trong danh sách từ ẩn phù hợp với độ tuổi và mức độ hiểu biết của trẻ em.
- Sử dụng hình ảnh đa dạng và bắt mắt để thu hút sự chú ý của trẻ em.
- Thực hiện trò chơi trong một không khí vui vẻ và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.
Bước Đầu
Alright, kids, let’s start our learning adventure today! We’re going to talk about the days of the week and the time. Imagine we’re going on a fun trip around the world, and we’ll visit different places where we can learn about the days and the time. Let’s begin our journey!
Day 1: Sunday
“Hello, everyone! Today is Sunday, the first day of the week. It’s a perfect day to relax and enjoy the weekend. Listen, can you hear the birds singing? They are waking up from their sleep.”
Time: Morning
“Good morning! It’s time for breakfast. Let’s count the plates on the table. One, two, three… How many plates do we have? That’s right, three plates! Good job!”
Day 2: Monday
“Today is Monday, and it’s the beginning of a new week. Let’s imagine we’re going to school. We’ll start with morning assembly. The teacher says, ‘Good morning, class!’ And we reply, ‘Good morning, teacher!’”
Time: Morning
“Time for recess! The bell rings, and we all go outside to play. It’s 10:00 AM. We have 10 minutes to enjoy our break. What a perfect time to play tag with our friends!”
Day 3: Tuesday
“Today is Tuesday. We’re going to the zoo! There are so many animals to see. Let’s find the lion. ‘Roar, roar!’ That’s the sound a lion makes. What time do you think it is? It’s 11:00 AM, and the lion is having a nap.”
Time: Afternoon
“Lunchtime! We’re eating sandwiches and fruit. Can you guess what time it is? It’s 12:30 PM. After lunch, we’ll go back to the classroom for more learning.”
Day 4: Wednesday
“Wednesday, Wednesday, hooray! It’s the day we go to the museum. There are so many interesting things to see. We can learn about dinosaurs and ancient civilizations. Listen, what time is it? It’s 2:00 PM. We have two hours to explore the museum.”
Time: Afternoon
“Time for a little rest. Let’s take a nap. It’s 3:00 PM. We need to rest after all that exploring. Zzzz…”
Day 5: Thursday
“Thursday, Thursday, let’s have fun! Today, we’re going to the beach. The sun is shining, and the sand is warm. We’re building sandcastles and flying kites. It’s 4:00 PM, and we’re having a great time.”
Time: Evening
“As the sun sets, it’s time to head home. We’ve had a wonderful day at the beach. It’s 6:00 PM. Let’s say goodbye to our friends and thank them for a fun day. Time to go home and have dinner.”
Day 6: Friday
“Friday, Friday, it’s the weekend! We’re going to the park. There are slides, swings, and lots of trees. It’s 8:00 AM, and we’re ready to play. Let’s go on a treasure hunt!”
Time: Morning
“We found the treasure! It’s a big, shiny rock. What a great day we’re having! It’s 10:00 AM, and we’re still playing. Time flies when you’re having fun!”
Day 7: Saturday
“Saturday, Saturday, it’s time to relax. We’re going to the movies. We’re watching a cartoon movie, and it’s so much fun. It’s 12:00 PM, and we’re laughing out loud.”
Time: Afternoon
“The movie is over, and we’re hungry. Let’s go for ice cream. It’s 2:00 PM, and we’re enjoying a delicious treat. Saturday is a perfect day for chilling and having fun.”
Time: Evening
“As the day comes to an end, it’s time to pack up and go home. We’ve had a fantastic week, and we can’t wait to do it all over again next week. Goodnight, everyone! Sweet dreams!”
And that’s the end of our week-long adventure. We’ve learned about the days of the week and the time, and we’ve had so much fun. Let’s keep exploring and learning together!
Bước Chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm hình ảnh của cá, cá mập, rùa, và các loài cá khác.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh tương ứng (ví dụ: fish, shark, turtle).
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh. Hãy cùng nhau tìm hiểu về các loài cá trong ao và đại dương.”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Lấy một hình ảnh động vật nước và hỏi: “What is this?” Nếu trẻ em không biết, bạn có thể gợi ý: “Is it a fish? Yes, it’s a fish!”
- Đọc từ tiếng Anh tương ứng với hình ảnh: “This is a fish.”
- Lặp Lại Với Các Hình Ảnh Khác:
- Tiếp tục với các hình ảnh khác và lặp lại quy trình tương tự. Hỏi trẻ em từ câu hỏi “What is this?” và đọc từ tiếng Anh chính xác.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi trẻ em đã quen với các từ, yêu cầu họ tìm và điểm danh các hình ảnh mà bạn đã chuẩn bị.
- Ví dụ: “Let’s find all the fish. Point to the fish and say ‘fish’.”
- Hoạt Động Nâng Cao:
- Thêm một bước để trẻ em phải sử dụng từ đã học trong một câu đơn giản. Ví dụ: “If you see a fish, say ‘I see a fish.’”
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và trí tuệ của họ.
- Đánh giá lại các từ đã học và nhắc nhở trẻ em về ý nghĩa của chúng.
- Hoạt Động Thêm:
- Tạo một bài hát hoặc câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã học để trẻ em có thể nhớ lâu hơn.
- Ví dụ: “We saw a fish in the sea, swimming in the blue.”
- Bài Tập Tăng Cường:
- Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về một ao hoặc đại dương và thêm vào các hình ảnh động vật nước mà họ đã học.
- Kết Thúc Hoạt Động:
- Khen ngợi trẻ em vì sự tham gia và trí tưởng tượng của họ.
- Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và vui vẻ sau khi hoàn thành trò chơi.
Hoạt Động Thực Hành
-
Đọc Thông Tin:
-
Giáo viên hoặc phụ huynh đọc một đoạn văn ngắn về một cuộc phiêu lưu du lịch. Ví dụ: “One sunny morning, Tom and his family decided to go on a trip to the beach. They packed their bags with sunscreen, towels, and toys.”
-
Chia Nhóm:
-
Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ. Mỗi nhóm có một bản đồ nhỏ hoặc một bức tranh minh họa về các địa điểm du lịch.
-
Tìm Kiếm Địa Điểm:
-
Giáo viên hoặc phụ huynh đọc một câu hỏi và trẻ em trong nhóm phải tìm kiếm và chỉ ra địa điểm đó trên bản đồ hoặc bức tranh. Ví dụ: “Where is the beach?”
-
Chia Sẻ Kinh Nghiệm:
-
Sau khi tìm thấy địa điểm, trẻ em được hỏi về những hoạt động họ có thể làm ở đó. Ví dụ: “What can you do at the beach?”
-
Tạo Câu Hỏi:
-
Trẻ em được khuyến khích tạo ra các câu hỏi liên quan đến đoạn văn ngắn đã đọc. Ví dụ: “Why do Tom and his family bring sunscreen?”
-
Đọc Thêm:
-
Giáo viên hoặc phụ huynh đọc thêm một đoạn văn ngắn về các hoạt động khác mà trẻ em có thể tham gia trong cuộc phiêu lưu. Ví dụ: “In the evening, they enjoyed a beautiful sunset and watched the stars.”
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
Trẻ em được yêu cầu thực hiện một hoạt động liên quan đến đoạn văn ngắn. Ví dụ: Nếu đoạn văn nói về việc tắm nắng, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về việc tắm nắng.
-
Kết Thúc:
-
Giáo viên hoặc phụ huynh tóm tắt lại các hoạt động đã thực hiện và nhắc nhở trẻ em về các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học. Ví dụ: “Today, we learned about traveling and the beach. We used words like ‘beach’, ‘sunscreen’, and ‘sunset’.”
-
Đánh Giá:
-
Giáo viên hoặc phụ huynh đánh giá sự tham gia và hiểu biết của trẻ em trong hoạt động. Các câu hỏi mở và phản hồi tích cực sẽ giúp trẻ em cảm thấy tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.
-
Phản Hồi:
-
Trẻ em được hỏi về cảm nhận của họ về cuộc phiêu lưu và những điều họ đã học được. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ lâu hơn mà còn khuyến khích họ tham gia tích cực vào các hoạt động học tập trong tương lai.
Kết Thúc
A: Good morning! Welcome to the children’s store. How can I help you today?
B: Good morning! I’m looking for some toys for my little brother.
A: Great! We have a wide variety of toys here. Would you like something educational or just for fun?
B: I think he would enjoy something educational. Do you have any books or puzzles?
A: Absolutely! We have a great selection of children’s books and puzzles. Here, let me show you our educational section.
B: Oh, look at these puzzles. They look so fun and interesting.
A: Yes, they are very popular with the kids. And we have books on animals, colors, and numbers.
B: I think I’ll get one of these puzzles. It looks like it will help him learn while having fun.
A: That’s a wonderful choice. The puzzle is not only educational but also very colorful and engaging.
B: Can I try it out before I buy it?
A: Of course! Feel free to try any of the products before making your decision.
B: (Trying the puzzle) This is amazing! The pieces are big and easy to handle.
A: I’m glad to hear that! We also have a matching book that goes with the puzzle.
B: Oh, that would be perfect. I’ll get both.
A: Great! Here’s the puzzle and the matching book. Would you like any other items for your little brother?
B: No, thank you. These will be perfect. Can I pay at the counter?
A: Of course! This way, please.
B: Thank you so much for your help. I’m really excited to see him play with these.
A: You’re welcome! I’m sure he’ll love them. Have a great day!
B: Thank you! Have a great day too!
tree
Nhân vật:– Child (Trẻ em): Emily- Salesperson (Nhân viên bán hàng): Mr. Smith
Cảnh 1: Emily bước vào cửa hàng trẻ em
Emily: Hello, Mr. Smith! Tôi là Emily. Tôi muốn mua một cái máy chơi game.
Mr. Smith: Chào Emily! Chào mừng bạn đến với cửa hàng của chúng tôi. Bạn có muốn xem qua một số máy chơi game không?
Emily: Có, tôi muốn xem máy chơi game có gì mới.
Cảnh 2: Mr. Smith giới thiệu máy chơi game cho Emily
Mr. Smith: Emily, này là máy chơi game mới nhất của chúng tôi. Nó có rất nhiều trò chơi thú vị và bạn có thể chơi cùng bạn bè của mình.
Emily: Nó trông rất thú vị! Giá bao nhiêu?
Mr. Smith: Giá của máy này là 100 USD. Bạn có muốn kiểm tra thêm một số sản phẩm khác không?
Emily: Có, tôi muốn xem thêm máy quay phim.
Cảnh 3: Emily kiểm tra máy quay phim
Emily: Mr. Smith, này máy quay phim có dễ sử dụng không?
Mr. Smith: Đúng vậy, Emily. Máy này rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần bấm nút và nó sẽ bắt đầu quay.
Emily: Nó trông rất cool! Tôi muốn mua nó.
Mr. Smith: Tốt lắm! Bạn có muốn thêm một bộ pin vào không?
Emily: Có, tôi cần pin cho máy quay phim.
Cảnh 4: Mr. Smith bán hàng cho Emily
Mr. Smith: Tốt lắm, Emily. Tôi sẽ thêm bộ pin vào hóa đơn. Tên của bạn là gì?
Emily: Tên tôi là Emily.
Mr. Smith: Cảm ơn bạn, Emily. Hóa đơn của bạn là 120 USD. Bạn có muốn trả tiền bằng tiền mặt hay thẻ?
Emily: Tôi muốn trả bằng thẻ.
Mr. Smith: Tốt lắm. Hãy đưa thẻ của bạn đi.
Cảnh 5: Emily mua hàng và ra về
Mr. Smith: Cảm ơn bạn đã mua hàng, Emily. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!
Emily: Cảm ơn, Mr. Smith! Tôi rất vui khi mua hàng ở đây.
Kết thúc hội thoại
flower
Cây hoa đẹp lắm! Nó có nhiều màu sắc sặc sỡ như đỏ, xanh, tím và vàng. Hãy cùng tôi điểm danh những cây hoa này nhé:
-
Red Flower: Đó là cây hoa có màu đỏ rực rỡ, giống như trái cherry chín. Red flower, red flower, where are you?
-
Green Flower: Cây hoa này có màu xanh mướt, như lá cây trong vườn. Green flower, green flower, where are you?
-
Purple Flower: Cây hoa tím là một trong những màu sắc đặc biệt nhất. Purple flower, purple flower, where are you?
-
Yellow Flower: Cây hoa này có màu vàng sáng, như ánh nắng mặt trời. Yellow flower, yellow flower, where are you?
-
Blue Flower: Cây hoa có màu xanh lam, như nước biển trong lành. Blue flower, blue flower, where are you?
-
Pink Flower: Cây hoa này có màu hồng nhạt, như bông. Pink flower, pink flower, where are you?
Hãy cùng nhau tìm kiếm những cây hoa này trong vườn hoặc trong bức tranh nhé! Mỗi khi tìm thấy một cây hoa, hãy nói tên màu sắc của nó một lần nữa để nhớ rõ hơn. Cây hoa không chỉ đẹp mà còn mang lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi người. Hãy yêu thương và bảo vệ những cây hoa này để chúng luôn xanh tươi và rực rỡ!
river
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và nâng cao kỹ năng nhận biết và trí tuệ.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc bảng đen với các hình ảnh của môi trường xung quanh (cây cối, con vật, đồ vật, khu vực công cộng, v.v.).
- Tạo một danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh và viết chúng thành các từ ẩn.
- Bước Đầu:
- Giới thiệu trò chơi và mô tả mục tiêu cho trẻ em.
- Hiển thị bức tranh hoặc bảng đen và yêu cầu trẻ em chú ý đến các hình ảnh.
- Bước Chơi:
- Đọc một từ trong danh sách từ ẩn và yêu cầu trẻ em tìm từ đó trong bức tranh hoặc bảng đen.
- Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể vẽ hoặc viết từ đó lên bảng hoặc sử dụng một thẻ từ để đặt lên hình ảnh tương ứng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi tìm thấy tất cả các từ, tổ chức một hoạt động thực hành.
- Ví dụ: Yêu cầu trẻ em tạo một câu đơn giản sử dụng từ đã tìm thấy, hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ đó.
- Kết Thúc:
- Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và trí tuệ của họ.
- Đánh giá lại các từ đã tìm thấy và nhắc nhở trẻ em về ý nghĩa của chúng trong môi trường xung quanh.
Ví dụ về danh sách từ ẩn:
- tree
- flower
- river
- bird
- park
- house
- car
- sun
- cloud
- mountain
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng các từ trong danh sách từ ẩn phù hợp với độ tuổi và mức độ hiểu biết của trẻ em.
- Sử dụng hình ảnh đa dạng và bắt mắt để thu hút sự chú ý của trẻ em.
- Thực hiện trò chơi trong một không khí vui vẻ và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.
bird
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và nâng cao kỹ năng nhận biết và trí tuệ thông qua trò chơi.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá,,, và rùa.
- Sắp xếp các hình ảnh này trên một bảng hoặc sàn nhà.
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng liên quan đến các động vật nước.
- Bước Đầu:
- Giới thiệu trò chơi và mô tả mục tiêu cho trẻ em: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ mới về các loài động vật sống trong nước.”
- Yêu cầu trẻ em đứng hoặc ngồi xung quanh bảng hoặc sàn nhà.
- Bước Chơi:
- Đọc một từ trong danh sách từ vựng và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng từ bảng hoặc sàn nhà.
- Ví dụ: “Let’s find a fish!” (Tìm một con cá!)
- Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ có thể đứng lên và chỉ vào nó.
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, yêu cầu trẻ em mô tả về hình ảnh và từ vựng đó.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Tạo một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh và từ vựng đã tìm thấy.
- Ví dụ: “Once upon a time, there was a fish living in a river. He made many friends like the,, and turtle.”
- Kết Thúc:
- Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và trí tuệ của họ.
- Đánh giá lại các từ và hình ảnh đã tìm thấy, và nhắc nhở trẻ em về ý nghĩa của chúng.
Ví dụ về danh sách từ vựng:
- fish
- turtle
- frog
- dolphin
- octopus
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh phù hợp với độ tuổi và mức độ hiểu biết của trẻ em.
- Sử dụng hình ảnh đa dạng và bắt mắt để thu hút sự chú ý của trẻ em.
- Thực hiện trò chơi trong một không khí vui vẻ và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.
park
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Người 1: Good morning, kids! Welcome to the children’s store. What can I help you find today?
Người 2: Good morning! We’re looking for some new toys to play with.
Người 1: Great! We have a big selection of toys here. Do you have any favorite colors or types of toys?
Người 2: Yes, we like blue and red. We also love cars and dolls.
Người 1: Perfect! Let’s find some blue and red toys for you. Over here, we have a variety of cars. Which one do you like?
Người 2: I like the big one with the wheels.
Người 1: That’s a great choice! It’s a big red car with shiny wheels. How many cars would you like to buy?
Người 2: One, please.
Người 1: Okay, let’s move on to the dolls. We have lots of different types, including princess dolls, superhero dolls, and animal dolls.
Người 2: I like the princess doll with a purple crown.
Người 1: That’s a beautiful doll. How many princess dolls would you like?
Người 2: One, please.
Người 1: Okay, one big red car and one purple princess doll. Are there any other toys you’d like to add to your cart?
Người 2: No, that’s all for now.
Người 1: Okay, let’s go to the checkout. Would you like to play with some toys while we wait?
Người 2: Yes, please!
Người 1: Great! Here are some soft toys you can play with. Have fun!
Người 2: Thank you!
Người 1: You’re welcome! Enjoy your new toys!
house
- car
car
- Car
-
“Hey kids, do you know what a car is? A car is a big vehicle with four wheels that we use to go from one place to another. Cars can be big or small, and they come in many different colors.”
-
“What’s your favorite car color? Mine is red. Look, here’s a picture of a red car. It’s shiny and fast!”
-
“Do you see the wheels? They are round and big, and they help the car to move. When we press the pedal, the car goes vroom-vroom!”
-
“Cars can also have different sounds. Listen, this is the sound of a car engine. Vroom-vroom! Cars can go very fast, but we must be careful and follow the rules to stay safe.”
-
“Now, let’s play a game. I’ll show you a picture of a car, and you tell me what color it is. Ready? Here we go!”
-
“What do you think a car is used for? Cars can take us to school, to the park, or even to a friend’s house. They are very useful!”
-
“And remember, when you are in a car, always wear your seatbelt and listen to your parents. Safety first!”
-
“Now, let’s count the number of cars we see in the park. One, two, three… How many cars do you see?”
-
“Great job! You are learning so quickly. Cars are important, but they also need to be taken care of. We should never leave toys or candies in a hot car, as it can be dangerous.”
-
“Now, let’s close our eyes and imagine we are in a car going on a fun adventure. Where do you want to go? The beach, the mountains, or maybe to a new city?”
-
“I can hear the engine starting, and we’re off on our adventure. Vroom-vroom! Have fun, and remember to keep learning new things every day!”
sun
Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em hiểu biết về các thiết bị điện trong nhà và cách sử dụng chúng an toàn.
Nội dung:
1. Hình ảnh và Tên của Thiết Bị Điện:
- Light Bulb: Đèn.
- Plug: Cáp điện.
- Socket: Phích cắm.
- Switch: Đèn chiếu.
- Fan: Quạt.
- Microwave Oven: Lò vi sóng.
- Refrigerator: Tủ lạnh.
- Toaster: Nướng bánh mì.
- Blender: Xay sinh tố.
- Iron: Nghiệm.
2. Cách Sử Dụng An Toàn:
- Light Bulb: Luôn tắt đèn khi không sử dụng.
- Plug: Luôn cắm phích cắm vào ổ điện an toàn.
- Socket: Đảm bảo ổ điện không bị rò điện.
- Switch: Sử dụng đèn chiếu một cách tiết kiệm.
- Fan: Đảm bảo quạt hoạt động đúng cách và an toàn.
- Microwave Oven: Luôn đọc hướng dẫn sử dụng.
- Refrigerator: Luôn để tủ lạnh đóng kín khi không sử dụng.
- Toaster: Luôn kiểm tra nhiệt độ trước khi sử dụng.
- Blender: Luôn sử dụng đúng cách và an toàn.
- Iron: Luôn sử dụng trong khu vực có thể chứa được.
3. Hoạt Động Thực Hành:
- Đèn: Trẻ em học cách tắt và bật đèn một cách an toàn.
- Quạt: Trẻ em học cách sử dụng quạt và kiểm tra nhiệt độ.
- Lò vi sóng: Trẻ em học cách sử dụng lò vi sóng và đọc hướng dẫn.
- Tủ lạnh: Trẻ em học cách đóng mở tủ lạnh và duy trì nhiệt độ hợp lý.
- Nướng bánh mì: Trẻ em học cách sử dụng nướng bánh mì và kiểm tra nhiệt độ.
- Xay sinh tố: Trẻ em học cách sử dụng xay sinh tố và an toàn khi sử dụng.
4. Câu Hỏi và Trả Lời:
- Hỏi: “What is this?” (Đây là gì?)
- Trả lời: “This is a light bulb. We use it to light up the room.”
5. Câu Chuyện:
- Câu chuyện: “One day, a little boy named Tom learned about the light bulb. He learned that we need to turn off the light when we are not using it to save electricity.”
6. Bài Tập:
- Bài tập: Trẻ em vẽ hoặc viết về các thiết bị điện và cách sử dụng chúng an toàn.
Kết Luận:
Việc học về thiết bị điện trong nhà không chỉ giúp trẻ em hiểu biết về các thiết bị này mà còn giúp họ học cách sử dụng chúng an toàn và hiệu quả.
cloud
- Cloud
Trời sáng lên, mặt trời,trời trở nên trong sáng và rõ ràng. Nhưng sau một thời gian ngắn, những đám mây bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Chúng nhẹ nhàng, mềm mại như những khối bông mềm mại. Trẻ con thường rất thích ngắm nhìn những đám mây này và tưởng tượng chúng là những hình dạng khác nhau.
-
“Look, the clouds are like a fluffy white pillow,” said the teacher.
-
“I think the clouds are like a big, round ball,” said one child.
-
“No, they look like a fish swimming in the sky,” said another.
Những đám mây thay đổi hình dạng liên tục, và mỗi hình dạng lại mang đến một câu chuyện mới. Một đám mây có hình dạng như một con cá, một đám mây như một con rồng, và một đám mây như một con bò. Trẻ con sẽ rất thích thú khi được nghe những câu chuyện về những hình dạng này.
-
“The cloud is like a dragon, flying in the sky,” said the teacher.
-
“And the cloud is like a cow, eating grass in the meadow,” said another child.
Những đám mây không chỉ thay đổi hình dạng mà còn thay đổi màu sắc. Chúng có thể là trắng, xanh, hoặc thậm chí là tím. Khi mặt trời lặn, những đám mây trở nên rực rỡ với những màu sắc khác nhau, như đỏ, vàng, và cam.
-
“The clouds are so beautiful when the sun goes down,” said a child.
-
“Yes, they are like a rainbow in the sky,” said the teacher.
Những đám mây là một phần quan trọng của môi trường xung quanh chúng ta và mang đến nhiều điều thú vị để học hỏi. Trẻ em sẽ rất thích thú khi được học về những đám mây này và tưởng tượng ra những hình dạng và câu chuyện mới.
mountain
Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch
Mục tiêu:
Giúp trẻ em hiểu và sử dụng từ vựng về ngày và giờ trong ngữ cảnh của một cuộc du lịch thú vị.
Kịch bản Câu chuyện:
Câu chuyện:“Jack và Annie đang chuẩn bị cho một cuộc phiêu lưu đến thành phố mới. Họ rất háo hức được gặp gỡ bạn bè và khám phá những địa điểm mới. Hãy giúp họ lên kế hoạch cho ngày đầu tiên của họ!”
Phần 1: Giới thiệu Ngày và Giờ
-
Jack: “Hello, everyone! Today is Monday, the first day of our trip. It’s a sunny day, and we have a lot of things to do. Let’s start with breakfast at 8:00 AM.”
-
Annie: “Good morning! I can’t wait to have pancakes with syrup. It’s my favorite. The breakfast will be ready at 8:00 AM.”
Phần 2: Lên Kế Hoạch Cho Ngày
-
Jack: “After breakfast, we will go to the museum. The museum opens at 9:00 AM. We should leave the hotel at 8:30 AM to arrive on time.”
-
Annie: “That’s a good plan. We can take a taxi. The taxi will leave the hotel at 8:30 AM and arrive at the museum at 9:00 AM.”
Phần 3: Hoạt Động Tại Bảo Tàng
-
Jack: “When we get to the museum, we will have a guided tour at 10:00 AM. The tour will last for one hour.”
-
Annie: “I hope we can see the dinosaur exhibit. It’s my favorite part of the museum. The tour starts at 10:00 AM and ends at 11:00 AM.”
Phần 4: Giữa Ngày
-
Jack: “After the tour, we will have lunch at 12:00 PM. We can eat at the restaurant inside the museum.”
-
Annie: “Lunch sounds good. I’m hungry already. The restaurant will be open at 12:00 PM and we can have lunch there.”
Phần 5: Hoạt Động Chiều
-
Jack: “In the afternoon, we will visit the park. The park opens at 1:00 PM. We should leave the museum at 12:30 PM to get there on time.”
-
Annie: “I can’t wait to see the playground. The park opens at 1:00 PM, and we can play there until 3:00 PM.”
Phần 6: Kết Thúc Ngày
-
Jack: “At 3:00 PM, we will go back to the hotel. We will have a rest and prepare for dinner.”
-
Annie: “Dinner will be at 6:00 PM. We can have pizza at the hotel restaurant. It’s my favorite.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Đếm Số: Trẻ em đếm số từ 8:00 AM đến 6:00 PM và vẽ biểu đồ hoặc lịch để theo dõi các hoạt động.
- Tạo Lịch: Trẻ em tạo một lịch nhỏ với các hoạt động và giờ đã lên kế hoạch.
- Nói Về Ngày: Trẻ em kể lại câu chuyện và mô tả các hoạt động trong ngày.
Kết Luận:
Cuộc phiêu lưu của Jack và Annie giúp trẻ em học cách sử dụng từ vựng về ngày và giờ trong ngữ cảnh thực tế và thú vị.