Trong hành trình đầy thú vị và học hỏi này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới đa dạng và phong phú. Qua việc học tiếng Anh, các em sẽ phát hiện ra vẻ đẹ%ủa thiên nhiên, trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau và vui chơi trong sự phát triển. Hãy cùng nhau lên đường trên chặng hành trình okayỳ diệu này, mở đầu cho hành trình học tiếng Anh của các em.
Hình ảnh môi trường
Một thời gian nào đó, trong một căn phòng nhỏ, ấm cúng, có một con mèo tên là Whiskers. Whiskers rất yêu thích học những điều mới, đặc biệt là các từ tiếng Anh. Một buổi sáng nắng đẹp, Whiskers tìm thấy một cuốn sách ma thuật chứa đựng một hành trình qua ngôn ngữ tiếng Anh.
Cuốn sách bắt đầu với những từ “Xin chào, bạn thân!” và Whiskers rất hứng thú. Cuốn sách sau đó đưa Whiskers đến một trang trại nơi họ gặp một con bò thân thiện tên là Daisy. Daisy nói, “Moo! Xin chào! Tên của bạn là gì?”
Whiskers trả lời, “Tôi là Whiskers. Tên của bạn, Daisy?”
Daisy nói, “Tên của tôi là Daisy, và tôi thích ăn cỏ. Bạn có thể nói ‘cỏ’ không?”
Whiskers gật đầu và tự hào nói, “Cỏ! Cỏ!”
Tiếp theo, cuốn sách đưa Whiskers đến một rừng nơi họ gặp một con chó sói vui vẻ tên là Felix. Felix nói, “Vixen! Vixen! Hãy nhìn tôi!”
Whiskers hỏi, “Từ ‘vixen’ có nghĩa là gì?”
Felix cười và nói, “Vixen là một từ khác cho con chó sói. Bây giờ, bạn có thể nói ‘chó sói’ không?”
Whiskers cười khúc khích và nói, “Chó sói! Chó sói!”
Sau đó, cuốn sách dẫn Whiskers đến bãi biển nơi họ gặp một con rùa nhân từ tên là Tilly. Tilly nói, “Vỏ sò! Tôi yêu đại dương.”
Whiskers okêu lên, “Đại dương! Tôi cũng yêu đại dương!”
Tilly hỏi, “Bạn có thể nói ‘vỏ sò’ không?”
Whiskers suy nghĩ một lát rồi nói, “Vỏ sò! Vỏ sò!”
Khi hành trình tiếp tục, Whiskers đã học được những từ mới như “mèo”, “chó”, “chim” và “cá”. Mỗi lần, Whiskers sẽ tập nói từ đó và học thêm về loài động vật đó.
Cuối cùng, cuốn sách đưa Whiskers đến một thành phố nơi họ gặp một con chim ó thông thái tên là Oliver. Oliver nói, “Tạm biệt, Whiskers. Bạn đã học được rất nhiều từ mới hôm nay.”
Whiskers cảm thấy tự hào và hạnh phúc. “Cảm ơn bạn, Oliver. Tôi đã có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời trong việc học tiếng Anh.”
Oliver hót và nói, “Nhớ lại, Whiskers, việc học là một hành trình, và mỗi bước bạn đi là một cuộc phiêu lưu mới.”
Với một nụ cười lớn, Whiskers đóng cuốn sách ma thuật và quay lại căn phòng ấm cúng của mình, sẵn sàng cho những cuộc phiêu lưu tiếp theo trong thế giới học tiếng Anh.
Danh sách từ vựng
- tree – cây
- flower – hoa
- river – sôngfour. ocean – đại dương
- mountain – núi
- forest – rừng
- seaside – bãi biểneight. cloud – đám mâynine. sun – mặt trời
- moon – mặt trăngeleven. sky – bầu trời
- grass – cỏthirteen. snow – tuyết
- leaf – lá
- fowl – chim
- fish – cá
- turtle – rùa
- endure – gấu
- lion – sư tử
- elephant – voi
Hướng dẫn chơi trò chơi
- Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước
- Hướng Dẫn Chi Tiết:
- Dùng một bộ bài với hình ảnh các động vật nước như cá, cá mập, và chim bồ câu.
- Trẻ em được chia thành hai đội.
- Mỗi đội được phát một bộ bài và một hình ảnh động vật nước.
- Trưởng đội sẽ ném bài và nếu ai đó có hình ảnh tương ứng, họ sẽ đọc từ và giải thích.
- Đội nào trả lời đúng nhiều nhất trong thời gian quy định giành chiến thắng.
- Bài Tập Đếm Số Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi
- Hướng Dẫn Chi Tiết:
- Sử dụng đồ chơi như xúc xắc, hình ảnh động vật, hoặc các khối màu.
- Trẻ em được yêu cầu đếm số lần xuất hiện của xúc xắc hoặc đếm số lượng đồ chơi có cùng màu sắc.
- Ví dụ: “Hãy đếm khối màu đỏ. Bạn thấy bao nhiêu khối màu đỏ?” (let’s remember the pink blocks. what number of crimson blocks do you see?)
- Trẻ em có thể viết số ra và đọc nó ra để hoàn thành bài tập.
three. Câu Chuyện Tương Tác Về Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng– Hướng Dẫn Chi Tiết:– Đọc câu chuyện về một chú khỉ đi tìm quả chuối trong rừng.- Trẻ em được hỏi các câu hỏi tương tác trong khi đọc, ví dụ: “Khỉ ở đâu?” (in which is the monkey?) hoặc “Khỉ tìm thấy điều gì?” (What did the monkey discover?)- Sau khi đọc xong, trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc okể lại câu chuyện của mình.
- Nội Dung Học Về Các Bộ Phận Của Cơ Thể
- Hướng Dẫn Chi Tiết:
- Dùng tranh ảnh hoặc mô hình cơ thể người để trẻ em nhận biết và nói tên các bộ phận như đầu, mắt, tai, mũi, miệng, tay, chân, v.v.
- Trẻ em được yêu cầu nêu tên các bộ phận khi được chỉ hoặc yêu cầu.
- Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể dùng bút để vẽ hoặc chèn hình ảnh các bộ phận vào tranh.
- Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan Đến Mùa
- Hướng Dẫn Chi Tiết:
- Dùng một bức tranh hoặc bảng có nhiều từ vựng liên quan đến mùa (mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông).
- Trẻ em được yêu cầu tìm và gạch chéo từ vựng tương ứng với mùa đã được đọc.
- Ví dụ: “Tìm và gạch chéo tất cả từ liên quan đến mùa xuân.” (locate and go out all words related to spring.)
- Hội Thảo Về Việc Đi Trường
- Hướng Dẫn Chi Tiết:
- Trình bày các hoạt động hàng ngày khi đi trường như lên xe, vào lớp, học bài, và chơi đùa.
- Trẻ em được hỏi về các hoạt động này và được khuyến khích kể lại câu chuyện của riêng mình.
- Ví dụ: “Khi bạn đi trường, bạn làm gì?” (What do you do while you cross to high school?)
- Nội Dung Học Về Thiết Bị Điện Trong Nhà
- Hướng Dẫn Chi Tiết:
- Dùng tranh ảnh hoặc mô hình các thiết bị điện như tivi, máy giặt, và lò nướng.
- Trẻ em được yêu cầu nêu tên và giải thích chức năng của các thiết bị.
- Hoạt động thực hành: Trẻ em có thể thử sử dụng thiết bị điện giả định (vd: “Hãy bật tivi lên.”).
- Bài Tập Đọc Về Sở Thú
- Hướng Dẫn Chi Tiết:
- Dùng sách hoặc tranh ảnh về sở thú để trẻ em đọc và nhận biết tên các loài động vật.
- Trẻ em được hỏi về đặc điểm của các loài động vật và cách chúng sống.
- Ví dụ: “Công tử ăn gì?” (What do elephants eat?)
- Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Chi Tiết:
- Đọc câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh.
- Trẻ em được hỏi về các hoạt động của chú mèo và cách nó học tiếng Anh.
- Ví dụ: “Chú mèo đã làm gì để học tiếng Anh?” (What did the cat do to research English?)
Tìm và Đọc
- Hình Ảnh Môi Trường:
- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào một bức tranh hoặc bảng hình ảnh với các vật thể như cây cối, chim, và động vật.
- Danh Sách Từ Vựng:
- Trẻ em có danh sách từ vựng bao gồm: cây, chim, hoa, mặt trời, mặt trăng, bầu trời, v.v.
three. Hướng Dẫn Trò Chơi:– Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc một từ vựng từ danh sách và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh tương ứng trên bức tranh hoặc bảng hình ảnh.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Khi trẻ tìm thấy hình ảnh, họ phải đọc từ vựng đó ra và có thể được yêu cầu giải thích ý nghĩa của nó.
five. Ví Dụ:– Giáo viên: “Tìm cây.”- Trẻ em tìm và đọc: “Cây.”- Giáo viên: “Đây là gì?” (Đây là gì?)- Trẻ em: “Đây là cây.”
- Tăng Cường Hoạt Động:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc dán hình ảnh từ từ vựng vào vị trí đúng trên bức tranh hoặc bảng hình ảnh.
- okayết Luận:
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng nhận diện và đọc viết.
Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
Câu hỏi 1:– Thầy cô: “Màu gì của bầu trời vào buổi sáng?”- Trẻ em: “Màu xanh!”
Câu hỏi 2:– Thầy cô: “Anh/chị có thể tìm được một bông hoa trong công viên không?”- Trẻ em: “Có, có một bông hoa màu đỏ!”
Câu hỏi three:– Thầy cô: “Cảnh báo của chim là gì?”- Trẻ em: “Chirp!”
Câu hỏi 4:– Thầy cô: “Bạn nghĩ rằng cá làm gì trong nước?”- Trẻ em: “Họ bơi!”
Câu hỏi five:– Thầy cô: “Anh/chị có thể tìm thấy một thứ màu xanh trong hình ảnh không?”- Trẻ em: “Có, có một cây xanh!”
Câu hỏi 6:– Thầy cô: “Anh/chị thường làm gì ở công viên?”- Trẻ em: “Tôi chơi và chạy khắp nơi!”
Câu hỏi 7:– Thầy cô: “Anh/chị thấy gì trong bầu trời vào ban đêm?”- Trẻ em: “Các ngôi sao và mặt trăng!”
Câu hỏi eight:– Thầy cô: “Thời tiết hôm nay như thế nào?”- Trẻ em: “Nó trong lành!”
Câu hỏi 9:– Thầy cô: “Anh/chị có thể tìm thấy một đám mây trong bầu trời không?”- Trẻ em: “Có, có một đám mây trắng lớn!”
Câu hỏi 10:– Thầy cô: “Anh/chị thích làm gì ở vườn?”- Trẻ em: “Tôi thích trồng hoa và cây!”
Hoạt động thực hành
- Thực Hành Đọc và Giải Thích:
- Trẻ em được yêu cầu đọc các từ trong danh sách và giải thích chúng bằng tiếng Anh. Ví dụ, nếu từ là “tree”, trẻ có thể được hỏi: “what’s a tree?” (Cây là gì?) và trả lời: “A tree is a big plant with leaves, branches, and a trunk.” (Cây là một cây cối lớn có lá, cành và thân.)
- Đặt Câu Hỏi và Trả Lời:
- Hướng dẫn viên hoặc giáo viên có thể đặt các câu hỏi về từ vựng để kiểm tra helloểu biết của trẻ. Ví dụ, nếu từ là “flower”, câu hỏi có thể là: “What do bees do in a lawn?” (Bienen tun im Garten?) và trẻ trả lời: “They fly around and gather pollen from the flora.” (Họ bay quanh và thu thập bọ хуыng từ các bông hoa.)
- Vẽ và Đính Dán:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hình ảnh của từ vựng trên một tờ giấy và sau đó dán nó vào vị trí đúng trên bức tranh hoặc bảng hình ảnh. Ví dụ, nếu từ là “sun”, trẻ vẽ một mặt trời và dán nó lên phần của bức tranh có biểu tượng mặt trời.
four. Chơi Trò Chơi Đoán:– Hướng dẫn viên hoặc giáo viên giấu một từ vựng và yêu cầu trẻ em đoán từ đó dựa trên các gợi ý hình ảnh trên bức tranh hoặc bảng. Ví dụ, nếu từ giấu là “river”, hướng dẫn viên có thể hỏi: “what’s this?” (Đây là gì?) và trẻ phải đoán ra “river”.
- Làm Sản Phẩm Ngắn:
- Trẻ em có thể tạo ra một sản phẩm ngắn như một tờ giấy hoặc một cuốn sách nhỏ, trong đó họ viết và vẽ các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh. Điều này giúp trẻ em nhớ từ vựng tốt hơn.
- Chơi Trò Chơi Bói Toán:
- Sử dụng các hình ảnh động vật và môi trường xung quanh, trẻ em có thể chơi trò bói toán để học từ vựng. Mỗi hình ảnh sẽ liên kết với một từ vựng mà trẻ em cần nhớ.
- Hoạt Động Tập Thể:
- Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động tập thể như biểu diễn các từ vựng bằng cách đứng lên và diễn tả ý nghĩa của chúng, tạo ra một cuộc diễu hành nhỏ qua phòng học với các từ vựng môi trường xung quanh.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ tham gia tích cực vào quá trình học tập, từ đó tăng cường khả năng giao tiếp và helloểu biết về môi trường xung quanh.